1. Đáp án: a. land
- Giải thích: "land" là một từ có nghĩa là đất, trong khi các từ khác không liên quan đến khái niệm này.
2. Đáp án: a message
- Giải thích: "a message" là một thông điệp, trong khi "man" và "bank" là những danh từ khác không liên quan đến thông điệp.
3. Đáp án: a. machine
- Giải thích: "machine" là một thiết bị, trong khi các từ khác không phải là thiết bị.
4. Đáp án: a develop
- Giải thích: "develop" là một động từ có nghĩa là phát triển, trong khi các từ khác không phải là động từ.
5. Đáp án: a. medicine
- Giải thích: "medicine" là thuốc, trong khi các từ khác không liên quan đến y tế.
6. Đáp án: a. enhance
- Giải thích: "enhance" có nghĩa là cải thiện, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.
7. Đáp án: a. equal
- Giải thích: "equal" có nghĩa là bằng nhau, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.
8. Đáp án: a. terrible
- Giải thích: "terrible" có nghĩa là khủng khiếp, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.
9. Đáp án: a. except
- Giải thích: "except" có nghĩa là ngoại trừ, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.
10. Đáp án: a. different
- Giải thích: "different" có nghĩa là khác biệt, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.
11. Đáp án: a. idea
- Giải thích: "idea" có nghĩa là ý tưởng, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.
12. Đáp án: a. wonderful
- Giải thích: "wonderful" có nghĩa là tuyệt vời, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.
13. Đáp án: a. purpose
- Giải thích: "purpose" có nghĩa là mục đích, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.
14. Đáp án: a. nothing
- Giải thích: "nothing" có nghĩa là không có gì, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.
15. Đáp án: a. put
- Giải thích: "put" là một động từ có nghĩa là đặt, trong khi các từ khác không phải là động từ.
16. Đáp án: a. bury
- Giải thích: "bury" có nghĩa là chôn, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.
17. Đáp án: a. heat
- Giải thích: "heat" có nghĩa là nhiệt, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.
18. Đáp án: a. main
- Giải thích: "main" có nghĩa là chính, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.
19. Đáp án: a. weight
- Giải thích: "weight" có nghĩa là trọng lượng, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.
20. Đáp án: a. ancient
- Giải thích: "ancient" có nghĩa là cổ xưa, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.
21. Đáp án: a. drew
- Giải thích: "drew" là quá khứ của "draw" (vẽ), trong khi các từ khác không liên quan đến hành động này.
22. Đáp án: a. around
- Giải thích: "around" có nghĩa là xung quanh, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.
23. Đáp án: a. fear
- Giải thích: "fear" có nghĩa là sợ hãi, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.
24. Đáp án: a. load
- Giải thích: "load" có nghĩa là tải trọng, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.
25. Đáp án: a. right
- Giải thích: "right" có nghĩa là đúng, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.
Tóm lại, mỗi đáp án được chọn dựa trên nghĩa của từ và sự khác biệt với các từ còn lại trong danh sách.