Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ phát âm khác loại

SO
Việt Nam.
đầu, những sống hoà hơn.
PRACTICE
1. a. lande !
2. a message / 1
3. a. machine /
4. a. develop lal
5. a. medicine/p
6. a. enhance
7. a. equal
8. a. terrible
9. a. except
10. a. different
11. a. idea
b. man //
b. bank (60 |
b. many le
b. complete lal
b. left el
b. open
b. excellent
b. swim
b. expectation
b. similar
b. going
12. a. wonderful
b. something
13. a. purpose
14. a. nothing
15. a. put
b. introduce
b. some
d. habit læ
c. climate a
c. happen!
d. natural
c. again al
c. these
d. banana al
l
d. extreme a
c. sense el
d. prepare
c. chicken
d. kitchen
d. even
d. scence
c. quick
d. city
c. preparation
c. little
c. will
c. month
c. compare
c. once
c. business
c. conclude
c. height
d. celebration
d. listen
d. trip
d. handsome
d. worse
d. another
d. full
d. rude
d. meant
d. fair
d. vein
d. believe
d. flew
d. mouse
b. push
16. a. bury
b. include
17. a. heat
b. scream
c. meat
18. a. main
b. entertain
c. explain
19. a. weight
b. eight
20. a. ancient
b. piece
c. relieve
21. a. drew
b. grew
c. nephew
22. a. around
b. sound
c. country
23. a. fear
b.near
c. heart
24. a. load
b. coast
25. a. right
b. private
c. toast
c. communist
d. abroad
d. minority
Choose the word which has underlined part pronounced differently from the rest.
d. year
2 trả lời
Hỏi chi tiết
41
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là danh sách các từ có phần phát âm khác nhau trong danh sách của bạn:

1. **land** (a) - khác với **man** (b)
2. **message** (a) - khác với **bank** (b)
3. **machine** (a) - khác với **many** (b)
4. **develop** (a) - khác với **complete** (b)
5. **medicine** (a) - khác với **open** (b)
6. **enhance** (a) - khác với **excellent** (b)
7. **equal** (a) - khác với **swim** (b)
8. **terrible** (a) - khác với **expectation** (b)
9. **except** (a) - khác với **similar** (b)
10. **different** (a) - khác với **going** (b)
11. **wonderful** (a) - khác với **something** (b)
12. **purpose** (a) - khác với **some** (b)
13. **nothing** (a) - khác với **introduce** (b)
14. **put** (a) - khác với **habit** (b)
15. **climate** (c) - khác với **happen** (b)
16. **extreme** (d) - khác với **natural** (b)
17. **sense** (c) - khác với **again** (b)
18. **chicken** (c) - khác với **kitchen** (d)
19. **quick** (c) - khác với **city** (d)
20. **preparation** (c) - khác với **celebration** (d)
21. **little** (c) - khác với **will** (b)
22. **month** (c) - khác với **business** (c)
23. **conclude** (c) - khác với **height** (b)
24. **year** (d) - khác với **believe** (d)

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc giải thích, hãy cho tôi biết!
1
0
Quỳnh Anh
20/08 08:21:46
+5đ tặng
1. Đáp án: a. land
   - Giải thích: "land" là một từ có nghĩa là đất, trong khi các từ khác không liên quan đến khái niệm này.

2. Đáp án: a message
   - Giải thích: "a message" là một thông điệp, trong khi "man" và "bank" là những danh từ khác không liên quan đến thông điệp.

3. Đáp án: a. machine
   - Giải thích: "machine" là một thiết bị, trong khi các từ khác không phải là thiết bị.

4. Đáp án: a develop
   - Giải thích: "develop" là một động từ có nghĩa là phát triển, trong khi các từ khác không phải là động từ.

5. Đáp án: a. medicine
   - Giải thích: "medicine" là thuốc, trong khi các từ khác không liên quan đến y tế.

6. Đáp án: a. enhance
   - Giải thích: "enhance" có nghĩa là cải thiện, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.

7. Đáp án: a. equal
   - Giải thích: "equal" có nghĩa là bằng nhau, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.

8. Đáp án: a. terrible
   - Giải thích: "terrible" có nghĩa là khủng khiếp, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.

9. Đáp án: a. except
   - Giải thích: "except" có nghĩa là ngoại trừ, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.

10. Đáp án: a. different
    - Giải thích: "different" có nghĩa là khác biệt, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.

11. Đáp án: a. idea
    - Giải thích: "idea" có nghĩa là ý tưởng, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.

12. Đáp án: a. wonderful
    - Giải thích: "wonderful" có nghĩa là tuyệt vời, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.

13. Đáp án: a. purpose
    - Giải thích: "purpose" có nghĩa là mục đích, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.

14. Đáp án: a. nothing
    - Giải thích: "nothing" có nghĩa là không có gì, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.

15. Đáp án: a. put
    - Giải thích: "put" là một động từ có nghĩa là đặt, trong khi các từ khác không phải là động từ.

16. Đáp án: a. bury
    - Giải thích: "bury" có nghĩa là chôn, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.

17. Đáp án: a. heat
    - Giải thích: "heat" có nghĩa là nhiệt, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.

18. Đáp án: a. main
    - Giải thích: "main" có nghĩa là chính, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.

19. Đáp án: a. weight
    - Giải thích: "weight" có nghĩa là trọng lượng, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.

20. Đáp án: a. ancient
    - Giải thích: "ancient" có nghĩa là cổ xưa, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.

21. Đáp án: a. drew
    - Giải thích: "drew" là quá khứ của "draw" (vẽ), trong khi các từ khác không liên quan đến hành động này.

22. Đáp án: a. around
    - Giải thích: "around" có nghĩa là xung quanh, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.

23. Đáp án: a. fear
    - Giải thích: "fear" có nghĩa là sợ hãi, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.

24. Đáp án: a. load
    - Giải thích: "load" có nghĩa là tải trọng, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự.

25. Đáp án: a. right
    - Giải thích: "right" có nghĩa là đúng, trong khi các từ khác không có nghĩa tương tự. 

Tóm lại, mỗi đáp án được chọn dựa trên nghĩa của từ và sự khác biệt với các từ còn lại trong danh sách.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
20/08 10:21:50
+4đ tặng

Giải chi tiết từng câu:

  1. land (âm /æ/): Đáp án đúng là d. habit (cũng có âm /æ/).
  2. machine (âm /ʃ/): Đáp án đúng là b. man (cũng có âm /ʃ/).
  3. medicine (âm /ɪ/): Đáp án đúng là b. complete (cũng có âm /ɪ/).
  4. develop (âm /ɛ/): Đáp án đúng là c. again (cũng có âm /ɛ/).
  5. medicine (âm /s/): Đáp án đúng là d. extreme (cũng có âm /s/).
  6. enhance (âm /æ/): Đáp án đúng là d. prepare (cũng có âm /æ/).
  7. equal (âm /iː/): Đáp án đúng là a. temble (cũng có âm /iː/).
  8. terrible (âm /ɛ/): Đáp án đúng là c. quick (cũng có âm /ɪ/ gần giống /ɛ/).
  9. except (âm /ɛ/): Đáp án đúng là c. preparation (cũng có âm /ɛ/).
  10. different (âm /ɪ/): Đáp án đúng là c. little (cũng có âm /ɪ/).

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo