Phản ứng phân hủy H2O2:
H2O2 ⟶ H2O + 12O2
Kết quả thí nghiệm đo nồng độ H2O2 tại các thời điểm khác nhau được trình bày trên Bảng 19.1.
Bảng 19.1. Kết quả thí nghiệm phản ứng phân hủy H2O2
Thời gian phản ứng (h) | 0 | 3 | 6 | 9 | 12 |
Nồng độ H2O2 (mol/L) | 1,000 | 0,707 | 0,500 | 0,354 | 0,250 |
Biến thiên nồng độ trong khoảng thời gian từ 0 giờ đến 3 giờ là:
0,707 – 1,000 = – 293 (mol/L)
(Dấu "–" thể hiện rằng nồng độ H2O2 giảm dần khi phản ứng xảy ra.)
Tốc độ phản ứng trong khoảng thời gian từ 0 giờ đến 3 giờ được tính như sau:
Vtb=−CH2O2 (3h)−CH2O2 (0h)3−0= −0,707−1,0003=0,098(mol/ (L.h))
(Đặt dấu "–" trước biểu thức để tốc độ phản ứng có giá trị dương.)
Trả lời câu hỏi:
1. Hãy tính tốc độ phản ứng theo nồng độ H2O2 trong các khoảng thời gian từ:
a) 3 giờ đến 6 giờ; b) 6 giờ đến 9 giờ c) 9 giờ đến 12 giờ.
2. Nhận xét về sự thay đổi tốc độ phản ứng theo thời gian.