Nguyễn Thu Hiền | Chat Online
11/09 16:22:15

Vocabulary. Check the meaning of all the adjectives below. Can you match any of them with the photos in exercise 1? (Từ vựng. Kiểm tra lại nghĩa của các tính từ sau. Nối chúng với ảnh ở bài tập 1) Adjectives to describe feelings (Các tính từ miêu tả cảm xúc) anxious: lo lắng ashamed: xấu hổ cross: cáu delighted: vui mừng envious: ghen tị excited: phấn khích relieved: khuây khoả shocked: sốc bored: chán confused: bối rối disappointed: thất vọng embarrassed: ...


Vocabulary. Check the meaning of all the adjectives below. Can you match any of them with the photos in exercise 1? (Từ vựng. Kiểm tra lại nghĩa của các tính từ sau. Nối chúng với ảnh ở bài tập 1)

Adjectives to describe feelings (Các tính từ miêu tả cảm xúc)

anxious: lo lắng

ashamed: xấu hổ

cross: cáu

delighted: vui mừng

envious: ghen tị

excited: phấn khích

relieved: khuây khoả

shocked: sốc

bored: chán

confused: bối rối

disappointed: thất vọng

embarrassed: ngại ngùng

frightened: sợ hãi

proud: tự hào

suspicious: nghi ngờ

upset: thất vọng

Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn