Vocabulary. Check the meaning of all the adjectives below. Can you match any of them with the photos in exercise 1? (Từ vựng. Kiểm tra lại nghĩa của các tính từ sau. Nối chúng với ảnh ở bài tập 1)
Adjectives to describe feelings (Các tính từ miêu tả cảm xúc)
anxious: lo lắng | ashamed: xấu hổ |
cross: cáu | delighted: vui mừng |
envious: ghen tị | excited: phấn khích |
relieved: khuây khoả | shocked: sốc |
bored: chán | confused: bối rối |
disappointed: thất vọng | embarrassed: ngại ngùng |
frightened: sợ hãi | proud: tự hào |
suspicious: nghi ngờ | upset: thất vọng |