Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary. Check the meaning of all the adjectives below. Can you match any of them with the photos in exercise 1? (Từ vựng. Kiểm tra lại nghĩa của các tính từ sau. Nối chúng với ảnh ở bài tập 1) Adjectives to describe feelings (Các tính từ miêu tả cảm xúc) anxious: lo lắng ashamed: xấu hổ cross: cáu delighted: vui mừng envious: ghen tị excited: phấn khích relieved: khuây khoả shocked: sốc bored: chán confused: bối rối disappointed: thất vọng embarrassed: ...

Vocabulary. Check the meaning of all the adjectives below. Can you match any of them with the photos in exercise 1? (Từ vựng. Kiểm tra lại nghĩa của các tính từ sau. Nối chúng với ảnh ở bài tập 1)

Adjectives to describe feelings (Các tính từ miêu tả cảm xúc)

anxious: lo lắng

ashamed: xấu hổ

cross: cáu

delighted: vui mừng

envious: ghen tị

excited: phấn khích

relieved: khuây khoả

shocked: sốc

bored: chán

confused: bối rối

disappointed: thất vọng

embarrassed: ngại ngùng

frightened: sợ hãi

proud: tự hào

suspicious: nghi ngờ

upset: thất vọng

1 trả lời
Hỏi chi tiết
4
0
0
Nguyễn Thị Sen
11/09 16:26:36

Gợi ý:

- A: anxious, confused

- B: delighted, excited, proud

- C: bored

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo