Complete the labels for the charts with the words below. Use information from the text to help you. (Hoàn thành các chỗ trống trong các biểu đồ với các từ bên dưới. Sử dụng thông tin từ văn bản)
better (tốt hơn)
culture (văn hoá)
good manners (thái độ tốt)
reserve x2 (dè dặt)
sense of humour (khiếu hài hước)
the same or worse (bằng hoặc tệ hơn)