Complete the labels for the charts with the words below. Use information from the text to help you. (Hoàn thành các chỗ trống trong các biểu đồ với các từ bên dưới. Sử dụng thông tin từ văn bản)
better (tốt hơn)
culture (văn hoá)
good manners (thái độ tốt)
reserve x2 (dè dặt)
sense of humour (khiếu hài hước)
the same or worse (bằng hoặc tệ hơn)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
1. good manners
2. reserve
3. sense of humour
4. culture
5. reserve
6. the same or worse
7. better
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |