Key phrases. Read the Listening Strategy. Match the words below with what they indicate (1-6). (Cụm từ khóa. Đọc Chiến lược Nghe. Xếp các từ bên dưới vào các nhóm ý nghĩa (1-6))
Hướng dẫn dịch: Chiến lược nghe
Một số từ và cụm từ có thể giúp bạn dự đoán điều gì sẽ xảy ra tiếp theo trong một bài nghe. Ví dụ, nếu bạn nghe được however (tuy nhiên), bạn biết rằng nó sẽ được theo sau bởi một ý kiến tương phản. Hãy lắng nghe những "chỉ dẫn" như thế này để giúp bạn hiểu cấu trúc của bài nghe.
although (mặc dù) | as I see it (theo tôi) |
that's because (đó là bởi vì) | for example / for instance (ví dụ) |
(theo ý kiến của tôi) | such as (ví dụ như) |
however (tuy nhiên) | not only that (không chỉ vậy) |
what is more (hơn nữa) | nevertheless (tuy nhiên) |
moreover (ngoài ra) | in spite of this (mặc dù vậy) |
in other words (nói cách khác) | on the other hand (mặt khác) |
what I mean is (ý tôi là) | therefore (vì vậy) |