Key phrases. Read the Listening Strategy. Match the words below with what they indicate (1-6). (Cụm từ khóa. Đọc Chiến lược Nghe. Xếp các từ bên dưới vào các nhóm ý nghĩa (1-6))
Hướng dẫn dịch: Chiến lược nghe
Một số từ và cụm từ có thể giúp bạn dự đoán điều gì sẽ xảy ra tiếp theo trong một bài nghe. Ví dụ, nếu bạn nghe được however (tuy nhiên), bạn biết rằng nó sẽ được theo sau bởi một ý kiến tương phản. Hãy lắng nghe những "chỉ dẫn" như thế này để giúp bạn hiểu cấu trúc của bài nghe.
although (mặc dù) | as I see it (theo tôi) |
that's because (đó là bởi vì) | for example / for instance (ví dụ) |
(theo ý kiến của tôi) | such as (ví dụ như) |
however (tuy nhiên) | not only that (không chỉ vậy) |
what is more (hơn nữa) | nevertheless (tuy nhiên) |
moreover (ngoài ra) | in spite of this (mặc dù vậy) |
in other words (nói cách khác) | on the other hand (mặt khác) |
what I mean is (ý tôi là) | therefore (vì vậy) |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
1. A contrasting point (ý kiến tương phản): although / however / nevertheless / in spite of this / on the other hand
2. An additional point (ý kiến thêm): what is more / moreover / not only that
3. An example (ví dụ): for example / for instance / such as
4. A paraphrase (diễn giải bằng cách khác): in other words / what I mean is
5. An opinion (ý kiến): in my opinion / as I see it
6. A reason (lý do): that's because / therefore
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |