Put the food/drinks in the list under the categories. Then listen and check. (Đặt đồ ăn / thức uống trong danh sách vào các danh mục. Sau đó nghe và kiểm tra.)
cheese | yoghurt | strawberries | bread |
onions | lettuce | lemonade | rice |
chicken | noodles | orange juice | tea |
oranges | carrots | butter | lemons |
meat | milk | fish | |