Put the food/drinks in the list under the categories. Then listen and check. (Đặt đồ ăn / thức uống trong danh sách vào các danh mục. Sau đó nghe và kiểm tra.)
cheese | yoghurt | strawberries | bread |
onions | lettuce | lemonade | rice |
chicken | noodles | orange juice | tea |
oranges | carrots | butter | lemons |
meat | milk | fish |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Grain | bread, rice, noodle |
Dairy products | cheese, yoghurt, butter, milk. |
Vegetables | carrots, onions, lettuce. |
Fruit | oranges, strawberries, lemons. |
Animal products | chicken, fish, meat. |
Drinks | tea, lemonade, orange juice. |
Hướng dẫn dịch:
Sản phẩm làm từ hạt thóc, bột mì | bánh mì, cơm, mì |
Các sản phẩm làm từ sữa | phô mai, sữa chua, bơ, sữa |
Rau củ | cà rốt, hành, rau xà lách |
Trái cây | quả cam, quả dâu, quả chanh |
Các sản phẩm từ động vật | gà, cá, thịt |
Đồ uống | trà, nước chanh, nước cam |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |