thanh long | Chat Online
22/04/2019 22:34:47

Tìm từ có cách phát âm đuôi "s" hoặc "es" khác với các từ còn lại


tìm từ có cách phát âm đuôi "s" hoặc "es"khác với các từ còn lại:
1A. styles B. students C. things D. delights
2. A. sports B. teams C. names D. friends
3. A. caps B. cooks C. pubs D. cuts
4. A. thoughts B. feelings C. dreams D. ideas
5. A. minerals B. plants C. things D. regions
6. A. seasons B. tourists C. animals D. depends
7. A. sports B. teams C. names D. friends
8. A. snacks B. follows C. readers D. titles
9. A. rubs B. books C. stops D. wants
10. A. stops B. eats C. roofs D. loves
11. A. houses B. rides C. washes D. passes
12. A. neighbors B. friends C. relatives D.photographs
13. A. texts B. provides C. documents D. helps
14. A. helps B. provides C. documents D. texts
15. A. scientists B. satellites C. abnormalities D. birthmarks
 
Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn