Cho tập hợp X = {1; 2; 3; 4}. Câu nào sau đây đúng----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Câu 16. Cho tập hợp X = {1;2;3;4} . Câu nào sau đây đúng? A. Số tập con của X là 16. B. Số tập con của X gồm có 2 phần tử là 8. C. Số tập con của X chứa số 1 là 6. D. Số tập con của X gồm có 3 phần tử là 2 . Câu 17. Cho X = {7;2;8; 4;9;12}; Y = {1;3;7;4} . Tập nào sau đây bằng tập XnY? D. {1;3} . A. {1;2;3; 4; 8;9; 7;12}. B. {2;8;9;12}. C. {4;7} . Câu 18. Cho hai tập hợp A = {2,4,6,9} và B= {1,2,3,4} . Tập hợp A\B bằng tập nào sau đây? B. {1;3;6;9}. A. A={1,2,3,5} . C. {6;9}. D. Ø. Câu 19. Cho A= {0;1;2;3; 4}, B = {2;3;4; 5; 6}. Tập hợp (4\ B)U(B\A) bằng? B. {1;2 . A. {0;1;5;6}. C. {2;3;4}. D. {5;6}. Câu 20. Cho A= {0;1;2;3;4}, B = {2;3; 4;5;6}. Tập hợp A\B_bằng: B. {0;1}. A. {0}. C. {1;2}- D. {1:5}. Câu 21 : Cho A= {0;1;2;3; 4}, B = {2;3;4; 5; 6}. Tập hợp B\A bằng: В. (0,13. А. (53. C. {2;3;4}. D. {5:6}. Câu 22. Cho 4= {1;5};B={1;3;5}.Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau B. AOB={1;3}. A. AnB={1}. C. AnB={1;5}. D. AOB={1;3;5}. Câu 23. Cho A ={1;2; 3}. Trong các khẳng định sau, khẳng địng nào sai? С. (1; 2} С А A. ØC A В. 1€ А D. 2= A Câu 24. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề nào sai? B. ØC A С. Ас А D. A+{A} А. А€ А Câu 25. Các phần tử của tậphợp 4 = {xe0 2x - 5x +3 =0} là: A. A = {0}. B. A = {1}. C. Α= D. A={1; Câu 26. Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập rồng? A. A ={xe0 x² -4 = 0} . C. C = {xe0 x² -5 =0} . B. B= {xe0 \x° +2x+3 =0} . D. D-{xel r +x-12- 0}. Câu 27. Số các tập con 2 phần tử của B={a,b,c,d,e, f} là: С. 22. А. 15. В. 16. D. 25. Câu 28. Trong các tập sau đây, tập hợp nào có đúng hai tập hợp con? B. {x}. A. {x; y} . C. {Ø;x} . D. {Ø;x; y} . Câu 29. Cho tập hợp A ={a,b,c,d}. Tập 4 có mấy tập con? В. 15. A. 16. С. 12. D. 10. Câu 30. Cho tập x=(- \ ;2]C(- 6;+¥ ). Khăng định nào sau đây đúng? C. x= (- ¥ ;+ ¥ ). D. x= (- 6;2] A. x = (- ¥ ;2] B. x = (- 6;+ \ ). |