Hải Yến | Chat Online
01/12/2021 16:01:41

Xác định chất khử, chất oxi hóa và cân bằng PTHH


Làm hộ từ câu 13
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
7.
Phần 1: Xác định chất khử, chất oxi hóa và cân bằng PTHH:
1. Mg + HNO, Mg(NO3)2 + NO+H,O
0 0H
2.
Al + H,SO, Al (SO.), +S+H,O HOX0HE
Al + HNO, Al(NO,), +N2 + H,O
3.
4. Fe +HNO, Fe(NO3)3 +N,O+H,0
2OH-CHO
0 HO
5. Al +HNO, Al(NO,), +N, + H2O
6. Al +HNO, Al(NO,), +NH,NO, + H20
O
FeO +HNO, -Fe(NO3); +N,0+H,0
8.
FECO, +HNO, Fe(NO3), +N2 +CO, + H,O
9. S+HNO3 H,SO, +NO
10. P +KCIO, P,0s +KCI
11. KCIO, KCI +02
12. NH3 + O2 N2 +H2O
13. I, +HNO3
2020
HIO, +NO +H,OH
14. H,SO4 +HI I, +H,S + H,OH 0 021
0 02
15. Fe,O3 +H2 Fe+ H,O
16. NO, + 0,+H,O
→ HNO;
17. NO, + NAOH
NANO3 +NANO, + H,0
18. KMNO4+HC1
- KCI + MnCl, + Cl2+H,O
Nga
9006
19. MnO2 + HCI
MnCl2 + Cl2 + H,0
20. KCIO, + HCl KCI+ Cl, +H,O
21. K,Cr,O, + HCl KCI + CrCl3 + Cl2 + H,O
22. H,SO4+ P H;PO4 + SO,+H,O
23. HNO, +P H;PO, +NO2 +H,O
24. Fe;O4 +HNO, Fe(NO3)3 +NO+ H,O
d 75
Ra
25. HNO, +P+ H,O H,PO4 +N2O
26. Fe,O4+ HNO, Fe(NO3)3 +NO,+ H,O
27. Fe,O4 +HNO, - Fe(NO3); + N,O+ H,O
28. Fe;O4+HNO3
Fe(NO3)3 +N2 +H,O
-
29. Fe,O4 +HNO3 - Fe(NO3)3 +NH,NO3+ H,O
30. Fe,O4 + H,SO, - Fe,(SO4)3 +S+H,O
31. Fe,O4+ H,SO,- Fe,(SO.)3 +H,S+ H,O
32. Fe,O4 +H,SO, - Fe,(SO4)3 + SO2 + H,O
Bài tập chưa có câu trả lời nào. Rất mong nhận được trả lời của bạn! | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn