Đặt cau với những từ này
Giúp mình đặt cau với những từ này với( không hết cũng được)
- cashless payment = thanh toán không tiền mặt
- checkout counter/ check out: quầy thanh toán
- cash register (n): máy tính tiền
- fitting room (shops): phòng thử đồ
- changing room (sports centre): phòng thay đồ
- dressing room (home): phòng thay đồ
- receipt (n): hoá đơn (goods, items)
- bill (n): hoá đơn (service)
- total: tổng tiền => cash (n): tiền khách đưa => change (n): tiền thừa/ trả lại
- customer = shopper (n): người mua, khách hàng
- shop assistant (n): bán hàng
- cashier (n): thu ngân
- security guard/ security officer (n): bảo vệ