Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Đặt cau với những từ này

Giúp mình đặt cau với những từ này với( không  hết cũng được)
- cashless payment = thanh toán không tiền mặt
- checkout counter/ check out: quầy thanh toán
- cash register (n): máy tính tiền
- fitting room (shops): phòng thử đồ
- changing room (sports centre): phòng thay đồ
- dressing room (home): phòng thay đồ
- receipt (n): hoá đơn (goods, items)
- bill (n): hoá đơn (service)
- total: tổng tiền => cash (n): tiền khách đưa => change (n): tiền thừa/ trả lại
- customer = shopper (n): người mua, khách hàng
- shop assistant (n): bán hàng
- cashier (n): thu ngân
- security guard/ security officer (n): bảo vệ
0 trả lời
Hỏi chi tiết
72

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k