Nhóm | Nhóm tôi tham gia | Nhóm tôi tạo ra | +Tạo nhóm

꧁༺H͜͡ọC͜͡♪V͜͡I͜͡ệN͜͡♪H͜͡I͜͡D͜͡D͜͡E͜͡N͜͡♪T͜͡A͜͡L͜͡E͜͡N͜͡T͜͡★彡

꧁༺H͜͡ọC͜͡♪V͜͡I͜͡ệN͜͡♪H͜͡I͜͡D͜͡D͜͡E͜͡N͜͡♪T͜͡A͜͡L͜͡E͜͡N͜͡T͜͡★彡
218 lượt xem
Đăng ký tài khoản để cùng chia sẻ những điều thú vị lên nhóm!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Khvii
Link | Report
2021-12-22 14:23:12
Chat Online
https://www.yan.vn/em-ut-wanna-one-dung-ca-thanh-xuan-de-an-pho-viet-nam-157064.html
1 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Khvii
Link | Report
2021-11-30 12:05:26
Chat Online
Trong hv này thì các họ Kim, Min, Bae, Park, Jeon và cuối cùng là nhà Lee, các bạn chọn nhà nào để mik còn phân khu ạ, kamsamita
2 0
✰﹏Jisooyaaaa﹏✰ Chat Online Report
Tui Kim ạ
1 0
Khvii Chat Online Report
ok
0 0
Khvii Chat Online Report
kim gì có tên ở giưới nha
0 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Khvii
Link | Report
2021-11-29 23:21:05
Chat Online

Mn chọn tên và + với họ chọn hôm trước với mik nha
1. Tên tiếng Hàn hay cho nữ phần 1

Tên

Ý nghĩa

2. A Young

Tên này có nghĩa là “tinh tế.”

 

3. Ae Ri

Tên của cô bé này có nghĩa là “đạt được” hoặc “lợi thế”.

 

4. Ae-cha

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “một người con gái yêu thương”.

 

5. Aera

Ý nghĩa của Aera là “tình yêu”.

 

6. Ah-In

Tên của cô gái này có nghĩa là “con người” hoặc “lòng nhân từ” trong tiếng Hàn.

 

7. Ailiseu

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “mống mắt.”

 

8. Ara

Ý nghĩa của Ara là “đẹp và tốt.”

 

9. Areum

Tên này có nghĩa là “vẻ đẹp”.

 

10. Ahnjong

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “sự yên tĩnh”.

 

11. Bong

Sau loài chim thần thoại Hàn Quốc.

 

12. Bong Cha

Cái tên này có nghĩa là “cô gái cuối cùng.”

 

13. Byeol

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “ngôi sao”.

 

14. Bon-Hwa

Tên này có nghĩa là “vinh quang.”

 

15. Bongseon

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “bông hoa thiếu kiên nhẫn.”

 

16. Bada

Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “đại dương”.

 

17. Bae

Cái tên này có nghĩa là “nguồn cảm hứng”.

 

18. Baeg-Ilcho

Tên của bé gái lấy cảm hứng từ thiên nhiên này đề cập đến hoa zinnia.

 

19. Baram

Trong tiếng Hàn, tên này có nghĩa là “gió”.

 

20. Bitna

Ý nghĩa của Bitna là “tỏa sáng”.

 

21. Bom

Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “mùa xuân”.

 

22. Chaewon

Tên này có nghĩa là “nguồn gốc” hoặc “sự khởi đầu”.

 

23. Chan-mi

Trong tiếng Hàn, tên của bé gái này có nghĩa là “lời khen ngợi”.

 

24. Chija

Tên nở này dùng để chỉ hoa dành dành.

 

25. Chin Sun

Nếu bạn muốn con gái mình tràn đầy những giá trị tốt đẹp, tên này có nghĩa là “sự thật” và “lòng tốt”.

 

26. Cho

Ý nghĩa của Cho có nghĩa là “đẹp”.

 

27. Cho-Hee

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “niềm vui tươi đẹp”.

 

28. Choon Hee

Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “cô gái sinh ra trong mùa xuân.”

 

29. Chul

Cái tên này có nghĩa là “sự vững chắc”.

 

30. Chung Cha

Chung Cha có nghĩa là “con gái quý tộc” trong tiếng Hàn.

 

31. Da

Tên của bé gái này có nghĩa là “đạt được” hoặc “chiến thắng”.

 

32. Dae

Tên này có nghĩa là “một trong những tuyệt vời.”

 

33. Da-eun

Da-eun có nghĩa là “lòng tốt” trong tiếng Hàn.

 

34. Dasom

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “tình yêu”.

 

35. Deiji

Cái tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên này dùng để chỉ loài hoa cúc.

 

36. Eui

Cái tên này có nghĩa là “sự công bình.”

 

37. Eun

Tên cô gái Hàn Quốc phổ biến này có nghĩa là “bạc”.

 

38. Eun Ae

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “ân sủng” và “tình yêu”.

 

39. Eunji

Eunji có nghĩa là “lòng tốt”, “trí tuệ” và “lòng thương xót.”

 

40. Eunjoo

Cái tên này có nghĩa là “bông hoa nhỏ” trong tiếng Hàn.

 

41. Ga Eun

Ý nghĩa của Ga Eun là “tốt bụng” và “xinh đẹp”.

 

42. Gi

Tên cô gái Hàn Quốc ngắn gọn này có nghĩa là “người dũng cảm.”

 

43. Goo

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “hoàn thành”.

 

44. Gyeong

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “người được kính trọng.”

 

45. Gyunghui

Cái tên này có nghĩa là “đẹp”, “danh dự” và “tôn trọng.”

 

46. Ha Eun

Trong tiếng Hàn, Ha có nghĩa là “mùa hè”, “tuyệt vời”, hoặc “tài năng” và Eun có nghĩa là “lòng tốt” hoặc “lòng thương xót.”

 

47. Hae

Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “đại dương”.

 

48. Haebaragi

Tên lấy cảm hứng từ loài hoa này bắt nguồn từ từ tiếng Hàn có nghĩa là hoa hướng dương.

 

49. Ha-eun

Tên này có nghĩa là “ân điển của Chúa”.

 

50. Hana

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “yêu thích của tôi.”

Tên tiếng Hàn hay dành cho nữ xinh đẹp và sang chảnh

 

2. Tên tiếng Hàn hay cho nữ phần 2

Tên

Ý nghĩa

51. Haneul

Tên tâm linh này có nghĩa là “thiên đường” hoặc “bầu trời”.

 

52. Haru

Tên này có nghĩa là “ngày.”

 

53. Haw

Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “bông hoa trẻ trung, xinh đẹp”.

 

54. Hayoon

Tên này có nghĩa là “ánh sáng mặt trời.”

 

55. Heejin

Trong tiếng Hàn, tên của cô gái này có nghĩa là “viên ngọc trai quý giá”.

 

56. Hee-Young

Cái tên này có nghĩa là “niềm vui” và “sự thịnh vượng”.

 

57. Hei-Ran

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “bông lan xinh đẹp”.

 

58. Hiah

Tên này có nghĩa là “vui mừng.”

 

59. Ho-Sook

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “một hồ nước trong.”

 

60. Hwa Young

Tên này có nghĩa là “bông hoa xinh đẹp.”

 

61. Hye

Hye có nghĩa là “người phụ nữ thông minh” trong tiếng Hàn.

 

62. Hyejin

Ý nghĩa của Hyejin là “thông minh” và “tươi sáng.”

 

63. Hyeon

Tên này có nghĩa là “một người có đức hạnh.”

 

64. Ho

Tên tiếng Hàn này có nghĩa là “hồ nhân hậu.”

 

65. Hyo

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “bổn phận hiếu thảo.”

 

66. Hyo-joo

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “ngoan ngoãn” và “thương hại.”

 

67. Hyuk

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “rạng rỡ”.

 

68. Hyun

Tên này có nghĩa là “tươi sáng” và “thông minh.”

 

69. Iseul

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “sương sớm”.

 

70. Jae

Tên tiếng Hàn ngắn gọn này có nghĩa là “sự tôn trọng.”

 

71. Jang-Mi

Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa hồng”.

 

72. Jee

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “khôn ngoan.”

 

73. Jeong

Jeong có nghĩa là “im lặng” và “đuổi theo” trong tiếng Hàn.

 

74. Ji

Tên tiếng Hàn rất ngắn gọn này có nghĩa là “trí tuệ” và “trí tuệ.”

 

75. Jia

Tên này có nghĩa là “đẹp” và “tốt.”

 

76. Jieun

Nghĩa của từ Jieun là “một cái gì đó ẩn giấu.”

 

77. Joon

Cái tên rất phổ biến ở Hàn Quốc này có nghĩa là “tài năng”.

 

78. Jung

Nổi tiếng trong các bộ phim truyền hình Hàn Quốc, tên này có nghĩa là “im lặng” và “thanh khiết”.

 

79. Kaneisyeon

Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa cẩm chướng.”

 

80. Ki

Tên này có nghĩa là “một người đã sống lại.”

 

81. Kwan

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “cô gái mạnh mẽ.”

 

82. Kyung

Kyung có nghĩa là “được tôn trọng” trong tiếng Hàn.

 

83. Kyong

Nghĩa của từ Kyong là “độ sáng”.

 

84. Kyung-Hu

Cái tên này có nghĩa là “một cô gái ở thủ đô” trong tiếng Hàn.

 

85. Kyung Soon

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “vinh dự” và “ôn hòa”.

 

86. Kyung Mi

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “vẻ đẹp được tôn vinh.”

 

87. Kamou

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “sự thuần khiết”, “tình yêu” hoặc “mùa xuân”.

 

88. Kiaraa

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “tươi sáng” hoặc “món quà quý giá của Chúa.”

 

89. Konnie

Tên này có nghĩa là “không đổi” hoặc “kiên định” trong tiếng Hàn.

 

90. Mee

Tên cô gái Hàn Quốc đáng yêu này có nghĩa là “xinh đẹp.”

 

91. Mi Cha

Mi Cha có nghĩa là “tuyệt đẹp” trong tiếng Hàn.

 

92. Mi Young

Cái tên này có nghĩa là “vẻ đẹp vĩnh cửu”.

 

93. Migyung

Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “phong cảnh đẹp”.

 

94. Min

Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “xuất sắc” và “thông minh”.

 

95. Mindeulle

Tên này xuất phát từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa bồ công anh”.

 

96. Minji

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “trí thông minh sắc sảo.”

 

97. Mi-Sun

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “vẻ đẹp” và “lòng tốt”.

 

98. Molan

Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa mẫu đơn”.

 

99. Moon

Bất chấp những gì bạn có thể nghĩ, cái tên này có nghĩa là “người thông minh.”

 

100. Myung-Hee

Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “niềm vui vui vẻ.”

Ý tưởng đặt tên tiếng Hàn cho con gái

 

3. Tên tiếng Hàn hay cho nữ phần 3

Tên

Ý nghĩa

101. Nabi

Tên này có nghĩa là “con bướm.”

 

102. Nari

Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa lily.”

 

103. Ok

Ý nghĩa của Ok là “được trân trọng”.

 

104. Ora

Tên cô gái Hàn Quốc ngắn gọn này có nghĩa là “màu tím”.

 

105. Oung

Tên này có nghĩa là “người kế vị.”

 

106. Paenji

Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “pansy.”

 

107. Sae

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “tuyệt vời.”

 

108. Sang-Hee

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “nhân từ” và “dễ chịu.”

 

109. Sarang

Tên này có nghĩa là “tình yêu.”

 

110. Sena

Ý nghĩa của Sena là “vẻ đẹp của thế giới.”

 

111. Seo

Seo có nghĩa là “như một tảng đá” trong tiếng Hàn.

 

112. Seohyun

Cái tên này có nghĩa là “tốt lành” và “đức hạnh.”

 

113. Seol-hee

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “đứa trẻ”.

 

114. Seong

Tên này có nghĩa là “đã hoàn thành”.

 

115. Seung

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “chiến thắng.”

 

116. So

Ý nghĩa của So trong tiếng Hàn là “mỉm cười.”

 

117. So-hee

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “trắng” và “sáng”.

 

118. Soo-A

Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “một bông hoa sen hoàn hảo”.

 

119. Soo-Gook

Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa tú cầu”.

 

120. Soomin

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “thông minh” và “xuất sắc.”

 

121. Sora

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “bầu trời”.

 

122. Sun Hee

Ý nghĩa của Sun Hee là “niềm vui” và “lòng tốt.”

 

123. Sung

Tên này có nghĩa là “chiến thắng.”

 

124. Suseonhwa

Sau từ tiếng Hàn chỉ hoa thủy tiên vàng.

 

125. Taeyang

Cái tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “mặt trời”.

 

126. Tyullib

Tên của cô gái Hàn Quốc này bắt nguồn từ từ chỉ hoa tulip.

 

127. UK

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “mặt trời mọc”.

 

128. Whan

Nghĩa của từ Whan là “luôn phát triển” trong tiếng Hàn.

 

129. Wook

Tên này có nghĩa là “mặt trời mọc.”

 

130. Woong

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “vĩ đại” và “tuyệt đẹp.”

 

131. Yang-gwibi

Sau từ tiếng Hàn chỉ hoa anh túc.

 

132. Yeon

Tên hoàng gia Hàn Quốc này có nghĩa là “nữ hoàng nhỏ”.

 

133. Yeona

Diễu hành các cuộc phỏng vấn Người nổi tiếng hàng ngày, công thức nấu ăn và mẹo về sức khỏe được gửi đến hộp thư đến của bạn. Tên này có nghĩa là “một người có trái tim bằng vàng.”

 

134. Yeong

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “lòng can đảm”.

 

135. Yo-jin

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “vâng lời” và “thực sự”.

 

136. Yon

Cái tên phổ biến của Hàn Quốc này có nghĩa là “mạnh mẽ”.

 

137. Yong

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “vĩnh viễn” và “dũng cảm.”

 

138. Yoonah

Tên tâm linh này có nghĩa là “người là ánh sáng của Chúa.”

 

139. Yoon-suh

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “trẻ mãi không già”.

 

140. Trẻ

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “dũng cảm.”

 

141. Young Mi

Young Mi có nghĩa là “thịnh vượng”, “vĩnh cửu” và “đẹp trai” trong tiếng Hàn.

 

142. Yuri

Tên này có nghĩa là “thủy tinh” hoặc “pha lê.”

 

143. Yumi

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “lý do”, “nguyên nhân” hoặc “bạn bè”.

 

144. Yepa

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “công chúa mùa đông”.

 

145. Yera

Tên của cô gái Hàn Quốc trong Kinh thánh này đề cập đến Đức mẹ Đồng trinh Mary.

 

146. Yona

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “chim bồ câu” hoặc “gấu”.

 

147. Yoon

Ý nghĩa của Yoon là “cho phép” hoặc “đồng ý.”

 

148. Yoora

Tên này có nghĩa là “đủ lụa.”

 

149. Yena

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “hòa bình”.

 

150. Young Jae

Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “vĩnh viễn thịnh vượng.”

Tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ. Park Min Young là một cô gái rất xinh đẹp với vai diễn nổi tiếng Thư Ký Kim

 

4. Tên tiếng Hàn hay cho nữ phần 4

Tên

Ý nghĩa

151. Young Soo

Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “mãi mãi giàu có.”

 

152. Bora

Tím thủy chung (보라)

 

153. Hye

Người con gái thông minh (혜)

 

154. Eun

Nhân ái (은)

 

155. Areum

Xinh đẹp (아름)

 

156. Iseul

Giọt sương (이슬)

 

157. Nari

Hoa nari (나리)

 

158. Myeong/myung

Trong sáng (명)

 

159. Kyung

Tự trọng (경)

 

160. Jeong/Jung

Bình yên (정)

 

161. Hyeon/huyn

Nhân đức (현)

 

162. Ok

Kho báu (옥)

 

163. Ha Eun

Mùa hè rực rỡ (하은)

 

164. Seo Ah

Tốt đẹp (서아)

 

165. Soo Ah

Thanh lịch  (수아)

 

166. Chin Sun

Chân thực

 

167. Ae Cha

đáng yêu (애차)

 

168. Guleum

đám mây (구름)

 

169. Ha Neul

Bầu trời (하늘)

 

170. Ji Yoo

Hiểu biết (지유)

 

171. Chung Cha

Cao quý (종차)

 

172. Eun Ae

Tình yêu (은애)

 

173. Kyung Soon

Xinh xắn (경숭)

 

174. Kyung Mi

Vinh hạnh (경미)

 

175. Young Mi

Vĩnh cữu

 

176. Yun Hee

Niềm vui

 

177. Ji Ah

Thông minh (지아)

 

178. Seo Yeon

Duyên dáng (서연)

 

179. Bong Cha

Chân thành

 

180. Yon

Hoa sen

 

181. Ha Neul

Bầu trời

 

182. Jang Mi

Hoa hồng (장미)

 

183. Nan Cho

Hoa lan (난초)

 

184. Sugug

Cẩm Tú Cầu (수국)

 

185. Jebi

Chim én (제비)

 

186. Taeyang

Mặt trời (태양)

 

187. Min Kyung

Sắc sảo

 

188. Hee Young

Niềm vui (히영)

 

189. Mi Young

Vĩnh cửu (미영)

 

190. Yun

Giai điệu

 

191. Soo Yun

Hoàn hảo

 

192. Ha Rin

Quyền lực

 

193. Sae Jin

Ngọc trai

 

194. Kyung Hu

Cô gái thành phố

 

195. Hwa Young

Người đẹp

 

196. Sun Hee

Lương thiện

 

197. Myung Ok

Ánh sáng (명억)

 

2 0
Trần thị thanh huyền Chat Online Report
có tiếng nhật ko
1 0
Khvii Chat Online Report
ko miew ơi mik mất cả buổi tối để sắp đó
1 0
Trần thị thanh huyền Chat Online Report
cực cho bạn r
1 0
Khvii Chat Online Report
thế mà buồn ko mún nói
1 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Đăng ký tài khoản để tham gia vào nhóm

Đăng ký qua Facebook / Google:

Đăng ký qua Email / Điện thoại:

Đăng ký | Đăng nhập

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo