Quản trị viên: | |
Thành viên: | 8 thành viên (xem) |
Đăng ký tài khoản để tham gia vào nhóm | |
꧁༺H͜͡ọC͜͡♪V͜͡I͜͡ệN͜͡♪H͜͡I͜͡D͜͡D͜͡E͜͡N͜͡♪T͜͡A͜͡L͜͡E͜͡N͜͡T͜͡★彡
Đăng ký qua Facebook hoặc Google:
Hoặc lựa chọn: | |
Đăng ký bằng email, điện thoại | Đăng nhập bằng email, điện thoại |
Khvii | ||
2021-12-22 14:23:12 | ||
Chat Online |
Khvii | ||
2021-11-30 12:05:26 | ||
Chat Online |
Khvii | ||
2021-11-29 23:21:05 | ||
Chat Online |
Mn chọn tên và + với họ chọn hôm trước với mik nha
1. Tên tiếng Hàn hay cho nữ phần 1
Tên
Ý nghĩa
2. A Young
Tên này có nghĩa là “tinh tế.”
3. Ae Ri
Tên của cô bé này có nghĩa là “đạt được” hoặc “lợi thế”.
4. Ae-cha
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “một người con gái yêu thương”.
5. Aera
Ý nghĩa của Aera là “tình yêu”.
6. Ah-In
Tên của cô gái này có nghĩa là “con người” hoặc “lòng nhân từ” trong tiếng Hàn.
7. Ailiseu
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “mống mắt.”
8. Ara
Ý nghĩa của Ara là “đẹp và tốt.”
9. Areum
Tên này có nghĩa là “vẻ đẹp”.
10. Ahnjong
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “sự yên tĩnh”.
11. Bong
Sau loài chim thần thoại Hàn Quốc.
12. Bong Cha
Cái tên này có nghĩa là “cô gái cuối cùng.”
13. Byeol
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “ngôi sao”.
14. Bon-Hwa
Tên này có nghĩa là “vinh quang.”
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “bông hoa thiếu kiên nhẫn.”
16. Bada
Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “đại dương”.
17. Bae
Cái tên này có nghĩa là “nguồn cảm hứng”.
18. Baeg-Ilcho
Tên của bé gái lấy cảm hứng từ thiên nhiên này đề cập đến hoa zinnia.
19. Baram
Trong tiếng Hàn, tên này có nghĩa là “gió”.
20. Bitna
Ý nghĩa của Bitna là “tỏa sáng”.
21. Bom
Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “mùa xuân”.
22. Chaewon
Tên này có nghĩa là “nguồn gốc” hoặc “sự khởi đầu”.
23. Chan-mi
Trong tiếng Hàn, tên của bé gái này có nghĩa là “lời khen ngợi”.
24. Chija
Tên nở này dùng để chỉ hoa dành dành.
25. Chin Sun
Nếu bạn muốn con gái mình tràn đầy những giá trị tốt đẹp, tên này có nghĩa là “sự thật” và “lòng tốt”.
26. Cho
Ý nghĩa của Cho có nghĩa là “đẹp”.
27. Cho-Hee
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “niềm vui tươi đẹp”.
28. Choon Hee
Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “cô gái sinh ra trong mùa xuân.”
29. Chul
Cái tên này có nghĩa là “sự vững chắc”.
30. Chung Cha
Chung Cha có nghĩa là “con gái quý tộc” trong tiếng Hàn.
31. Da
Tên của bé gái này có nghĩa là “đạt được” hoặc “chiến thắng”.
32. Dae
Tên này có nghĩa là “một trong những tuyệt vời.”
33. Da-eun
Da-eun có nghĩa là “lòng tốt” trong tiếng Hàn.
34. Dasom
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “tình yêu”.
35. Deiji
Cái tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên này dùng để chỉ loài hoa cúc.
36. Eui
Cái tên này có nghĩa là “sự công bình.”
37. Eun
Tên cô gái Hàn Quốc phổ biến này có nghĩa là “bạc”.
38. Eun Ae
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “ân sủng” và “tình yêu”.
39. Eunji
Eunji có nghĩa là “lòng tốt”, “trí tuệ” và “lòng thương xót.”
40. Eunjoo
Cái tên này có nghĩa là “bông hoa nhỏ” trong tiếng Hàn.
41. Ga Eun
Ý nghĩa của Ga Eun là “tốt bụng” và “xinh đẹp”.
42. Gi
Tên cô gái Hàn Quốc ngắn gọn này có nghĩa là “người dũng cảm.”
43. Goo
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “hoàn thành”.
44. Gyeong
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “người được kính trọng.”
45. Gyunghui
Cái tên này có nghĩa là “đẹp”, “danh dự” và “tôn trọng.”
46. Ha Eun
Trong tiếng Hàn, Ha có nghĩa là “mùa hè”, “tuyệt vời”, hoặc “tài năng” và Eun có nghĩa là “lòng tốt” hoặc “lòng thương xót.”
47. Hae
Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “đại dương”.
48. Haebaragi
Tên lấy cảm hứng từ loài hoa này bắt nguồn từ từ tiếng Hàn có nghĩa là hoa hướng dương.
49. Ha-eun
Tên này có nghĩa là “ân điển của Chúa”.
50. Hana
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “yêu thích của tôi.”
Tên tiếng Hàn hay dành cho nữ xinh đẹp và sang chảnh
2. Tên tiếng Hàn hay cho nữ phần 2
Tên
Ý nghĩa
51. Haneul
Tên tâm linh này có nghĩa là “thiên đường” hoặc “bầu trời”.
52. Haru
Tên này có nghĩa là “ngày.”
53. Haw
Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “bông hoa trẻ trung, xinh đẹp”.
54. Hayoon
Tên này có nghĩa là “ánh sáng mặt trời.”
55. Heejin
Trong tiếng Hàn, tên của cô gái này có nghĩa là “viên ngọc trai quý giá”.
56. Hee-Young
Cái tên này có nghĩa là “niềm vui” và “sự thịnh vượng”.
57. Hei-Ran
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “bông lan xinh đẹp”.
58. Hiah
Tên này có nghĩa là “vui mừng.”
59. Ho-Sook
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “một hồ nước trong.”
60. Hwa Young
Tên này có nghĩa là “bông hoa xinh đẹp.”
61. Hye
Hye có nghĩa là “người phụ nữ thông minh” trong tiếng Hàn.
62. Hyejin
Ý nghĩa của Hyejin là “thông minh” và “tươi sáng.”
63. Hyeon
Tên này có nghĩa là “một người có đức hạnh.”
64. Ho
Tên tiếng Hàn này có nghĩa là “hồ nhân hậu.”
65. Hyo
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “bổn phận hiếu thảo.”
66. Hyo-joo
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “ngoan ngoãn” và “thương hại.”
67. Hyuk
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “rạng rỡ”.
68. Hyun
Tên này có nghĩa là “tươi sáng” và “thông minh.”
69. Iseul
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “sương sớm”.
70. Jae
Tên tiếng Hàn ngắn gọn này có nghĩa là “sự tôn trọng.”
71. Jang-Mi
Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa hồng”.
72. Jee
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “khôn ngoan.”
73. Jeong
Jeong có nghĩa là “im lặng” và “đuổi theo” trong tiếng Hàn.
74. Ji
Tên tiếng Hàn rất ngắn gọn này có nghĩa là “trí tuệ” và “trí tuệ.”
75. Jia
Tên này có nghĩa là “đẹp” và “tốt.”
76. Jieun
Nghĩa của từ Jieun là “một cái gì đó ẩn giấu.”
77. Joon
Cái tên rất phổ biến ở Hàn Quốc này có nghĩa là “tài năng”.
78. Jung
Nổi tiếng trong các bộ phim truyền hình Hàn Quốc, tên này có nghĩa là “im lặng” và “thanh khiết”.
79. Kaneisyeon
Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa cẩm chướng.”
80. Ki
Tên này có nghĩa là “một người đã sống lại.”
81. Kwan
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “cô gái mạnh mẽ.”
82. Kyung
Kyung có nghĩa là “được tôn trọng” trong tiếng Hàn.
83. Kyong
Nghĩa của từ Kyong là “độ sáng”.
84. Kyung-Hu
Cái tên này có nghĩa là “một cô gái ở thủ đô” trong tiếng Hàn.
85. Kyung Soon
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “vinh dự” và “ôn hòa”.
86. Kyung Mi
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “vẻ đẹp được tôn vinh.”
87. Kamou
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “sự thuần khiết”, “tình yêu” hoặc “mùa xuân”.
88. Kiaraa
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “tươi sáng” hoặc “món quà quý giá của Chúa.”
89. Konnie
Tên này có nghĩa là “không đổi” hoặc “kiên định” trong tiếng Hàn.
90. Mee
Tên cô gái Hàn Quốc đáng yêu này có nghĩa là “xinh đẹp.”
91. Mi Cha
Mi Cha có nghĩa là “tuyệt đẹp” trong tiếng Hàn.
92. Mi Young
Cái tên này có nghĩa là “vẻ đẹp vĩnh cửu”.
93. Migyung
Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “phong cảnh đẹp”.
94. Min
Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “xuất sắc” và “thông minh”.
95. Mindeulle
Tên này xuất phát từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa bồ công anh”.
96. Minji
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “trí thông minh sắc sảo.”
97. Mi-Sun
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “vẻ đẹp” và “lòng tốt”.
98. Molan
Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa mẫu đơn”.
99. Moon
Bất chấp những gì bạn có thể nghĩ, cái tên này có nghĩa là “người thông minh.”
100. Myung-Hee
Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “niềm vui vui vẻ.”
Ý tưởng đặt tên tiếng Hàn cho con gái
3. Tên tiếng Hàn hay cho nữ phần 3
Tên
Ý nghĩa
101. Nabi
Tên này có nghĩa là “con bướm.”
102. Nari
Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa lily.”
103. Ok
Ý nghĩa của Ok là “được trân trọng”.
104. Ora
Tên cô gái Hàn Quốc ngắn gọn này có nghĩa là “màu tím”.
105. Oung
Tên này có nghĩa là “người kế vị.”
106. Paenji
Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “pansy.”
107. Sae
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “tuyệt vời.”
108. Sang-Hee
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “nhân từ” và “dễ chịu.”
109. Sarang
Tên này có nghĩa là “tình yêu.”
110. Sena
Ý nghĩa của Sena là “vẻ đẹp của thế giới.”
111. Seo
Seo có nghĩa là “như một tảng đá” trong tiếng Hàn.
112. Seohyun
Cái tên này có nghĩa là “tốt lành” và “đức hạnh.”
113. Seol-hee
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “đứa trẻ”.
114. Seong
Tên này có nghĩa là “đã hoàn thành”.
115. Seung
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “chiến thắng.”
116. So
Ý nghĩa của So trong tiếng Hàn là “mỉm cười.”
117. So-hee
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “trắng” và “sáng”.
118. Soo-A
Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “một bông hoa sen hoàn hảo”.
119. Soo-Gook
Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa tú cầu”.
120. Soomin
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “thông minh” và “xuất sắc.”
121. Sora
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “bầu trời”.
122. Sun Hee
Ý nghĩa của Sun Hee là “niềm vui” và “lòng tốt.”
123. Sung
Tên này có nghĩa là “chiến thắng.”
124. Suseonhwa
Sau từ tiếng Hàn chỉ hoa thủy tiên vàng.
125. Taeyang
Cái tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “mặt trời”.
126. Tyullib
Tên của cô gái Hàn Quốc này bắt nguồn từ từ chỉ hoa tulip.
127. UK
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “mặt trời mọc”.
128. Whan
Nghĩa của từ Whan là “luôn phát triển” trong tiếng Hàn.
129. Wook
Tên này có nghĩa là “mặt trời mọc.”
130. Woong
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “vĩ đại” và “tuyệt đẹp.”
131. Yang-gwibi
Sau từ tiếng Hàn chỉ hoa anh túc.
132. Yeon
Tên hoàng gia Hàn Quốc này có nghĩa là “nữ hoàng nhỏ”.
133. Yeona
Diễu hành các cuộc phỏng vấn Người nổi tiếng hàng ngày, công thức nấu ăn và mẹo về sức khỏe được gửi đến hộp thư đến của bạn. Tên này có nghĩa là “một người có trái tim bằng vàng.”
134. Yeong
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “lòng can đảm”.
135. Yo-jin
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “vâng lời” và “thực sự”.
136. Yon
Cái tên phổ biến của Hàn Quốc này có nghĩa là “mạnh mẽ”.
137. Yong
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “vĩnh viễn” và “dũng cảm.”
138. Yoonah
Tên tâm linh này có nghĩa là “người là ánh sáng của Chúa.”
139. Yoon-suh
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “trẻ mãi không già”.
140. Trẻ
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “dũng cảm.”
141. Young Mi
Young Mi có nghĩa là “thịnh vượng”, “vĩnh cửu” và “đẹp trai” trong tiếng Hàn.
142. Yuri
Tên này có nghĩa là “thủy tinh” hoặc “pha lê.”
143. Yumi
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “lý do”, “nguyên nhân” hoặc “bạn bè”.
144. Yepa
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “công chúa mùa đông”.
145. Yera
Tên của cô gái Hàn Quốc trong Kinh thánh này đề cập đến Đức mẹ Đồng trinh Mary.
146. Yona
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “chim bồ câu” hoặc “gấu”.
147. Yoon
Ý nghĩa của Yoon là “cho phép” hoặc “đồng ý.”
148. Yoora
Tên này có nghĩa là “đủ lụa.”
149. Yena
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “hòa bình”.
150. Young Jae
Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “vĩnh viễn thịnh vượng.”
Tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ. Park Min Young là một cô gái rất xinh đẹp với vai diễn nổi tiếng Thư Ký Kim
4. Tên tiếng Hàn hay cho nữ phần 4
Tên
Ý nghĩa
151. Young Soo
Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “mãi mãi giàu có.”
152. Bora
Tím thủy chung (보라)
153. Hye
Người con gái thông minh (혜)
154. Eun
Nhân ái (은)
155. Areum
Xinh đẹp (아름)
156. Iseul
Giọt sương (이슬)
157. Nari
Hoa nari (나리)
158. Myeong/myung
Trong sáng (명)
159. Kyung
Tự trọng (경)
160. Jeong/Jung
Bình yên (정)
161. Hyeon/huyn
Nhân đức (현)
162. Ok
Kho báu (옥)
163. Ha Eun
Mùa hè rực rỡ (하은)
164. Seo Ah
Tốt đẹp (서아)
165. Soo Ah
Thanh lịch (수아)
166. Chin Sun
Chân thực
167. Ae Cha
đáng yêu (애차)
168. Guleum
đám mây (구름)
169. Ha Neul
Bầu trời (하늘)
170. Ji Yoo
Hiểu biết (지유)
171. Chung Cha
Cao quý (종차)
172. Eun Ae
Tình yêu (은애)
173. Kyung Soon
Xinh xắn (경숭)
174. Kyung Mi
Vinh hạnh (경미)
175. Young Mi
Vĩnh cữu
176. Yun Hee
Niềm vui
177. Ji Ah
Thông minh (지아)
178. Seo Yeon
Duyên dáng (서연)
179. Bong Cha
Chân thành
180. Yon
Hoa sen
181. Ha Neul
Bầu trời
182. Jang Mi
Hoa hồng (장미)
183. Nan Cho
Hoa lan (난초)
184. Sugug
Cẩm Tú Cầu (수국)
185. Jebi
Chim én (제비)
186. Taeyang
Mặt trời (태양)
187. Min Kyung
Sắc sảo
188. Hee Young
Niềm vui (히영)
189. Mi Young
Vĩnh cửu (미영)
190. Yun
Giai điệu
191. Soo Yun
Hoàn hảo
192. Ha Rin
Quyền lực
193. Sae Jin
Ngọc trai
194. Kyung Hu
Cô gái thành phố
195. Hwa Young
Người đẹp
196. Sun Hee
Lương thiện
197. Myung Ok
Ánh sáng (명억)