Quản trị viên: | |
Thành viên: | 18 thành viên (xem) |
Đăng ký tài khoản để tham gia vào nhóm | |
Đăng ký qua Facebook hoặc Google:
Hoặc lựa chọn: | |
Đăng ký bằng email, điện thoại | Đăng nhập bằng email, điện thoại |
ღLinzy | ||
2023-06-07 09:46:35 | ||
Chat Online |
Link nhóm mới (ấn được): https://lazi.vn/group/d/21741/hoc-tieng-anh-moi-ngay
ღLinzy | ||
2023-06-06 21:20:07 | ||
Chat Online |
Nick cũ của mình không vào đc (nick mà mik lập nhóm này á) nên mik dùng nick này mn ^^
Và mik sẽ lập 1 nhóm học tiếng Anh mới và k dùng nhóm này nx nha nên mn cs thể out và vào nhóm này: https://lazi.vn/group/d/21741/hoc-tieng-anh-moi-ngay
Chúc mn cs 1 kì nghỉ hè đáng nhớ nha. Thks!!!!
Bò Biết Bay | ||
2022-11-15 18:45:05 | ||
Chat Online |
Mọi người cho mình hỏi It + be + adj + a + n là cấu trúc gì ạ? Thanks.
vì đây là cấu trúc để nhấn mạnh (đến nỗi mà): it + be + so + adj + a/an + N + that + clause
cấu trúc ở dưới bạn nói k có nha ^^
:> Không đâu bạn :) Cấu trúc so... that mình học lâu rồi... Cái này mình gặp trong đề HSG nên đăng lên để hỏi mọi người xem có ai biết thì chỉ hộ thôi... Cảm ơn bạn đã góp ý!
:l Mình chỉ hỏi cấu trúc trên thôi... Cấu trúc so... that mình không hỏi ạ!!!!
Ọp lai mụt năm | ||
2022-07-26 14:54:55 | ||
Chat Online |
Sau hơn 1 tuần ọp thì tui đã trở lại và ăn hại hơn xưa ak =)))
How are you?
Tui kiểu: I'm fine, thanks. And you?
(Xưa rồi ae ơi, bỏ đi, tiếc làm j, nhàm chán qué r =)))
Link video các cách trả lời cho câu hỏi "how are you" nè:
https://www.tiktok.com/@tienganh_langmaster/video/6995504585934654746?is_copy_url=1&is_from_webapp=v1&q=các câu trả lời how are you?&t=1658821845078
#disscongkhai
#kowar
Ọp lai mụt năm | ||
2022-07-15 21:52:43 | ||
Chat Online |
- Giải nhì: _Miruku Chan_
- Giải ba: Isaac Ray Pelham Westcott, Ellen Mira Mathers
~ Chúc mừng các bạn ~
Ọp lai mụt năm | ||
2022-07-15 17:14:21 | ||
Chat Online |
Nên mik sẽ tổ chức 1 minigame nho nhỏ
Ai mún tham gia thì cmt như sau:
Tên:
Tuổi (có thể ẩn):
Số may mắn (từ 1 - 10):
Hứa:
*Giải thường:
- Giải nhất: 2 coin
- Giải nhì: 1 coin
- Giải ba: 400 xu
- Giải KK: 200 xu
*Lưu ý: Hạn đăng ký là hôm nay thui nha, và mik sẽ công bố kết quả vào tối nay (21h)
Và mik xin thông báo: Hôm nay là ngày cuối cùng mik on lazi, từ ngày mik sẽ off lazi 1 thời gian dài =(((
Vậy nên nhóm này các bạn vẫn có thể ở lại để chia sẻ tài liệu cho nhau, hoặc out nka.
P/s: Cmt nhanh nha các bạn
Tên: Isaac Ray Pelham Westcott
Tuổi (có thể ẩn): 999
Số may mắn (từ 1 - 10): 9
Hứa: @ll
Tên: English English
Tuổi (có thể ẩn): ẩn
Số may mắn (từ 1 - 10): 2
Hứa: all
Tên:_Miruku Chan_
tuổi:11
số may mắn (từ 1 - 10):9 hoặc số 6 nè
Hứa:ả lờ lờ
cj lucy dụt cho iem nkas
Ọp lai mụt năm | ||
2022-07-14 13:33:56 | ||
Chat Online |
Học tiếng Anh qua bài hát On The Ground của Rosé cùng tui nha mấy chế =)))
Link nè: https://www.youtube.com/watch?v=ThYZzyCBgso
Bò Biết Bay | ||
2022-07-05 08:46:34 | ||
Chat Online |
Từ vựng cho các bạn lớp 9 đang giải sách LHT unit 1 (tên sách đã được ẩn): "Post này ko nhằm quảng cáo sách"
1. outskirt (n) vùng ngoại ô
2. insist on (v) nhấn mạnh vào / khăng khăng về việc
3. distinct (adj) đặc biệt
4. flavor (n) hương vị
5. incense (n) nhang
6. brand (n) nhẫn hiệu
7. pomelo (n) trái bưởi
8. consist of (v) bao gồm
9. outer garment (n) áo khoác
10. decorative collar (n) cổ áo trang trí
11. domestical (adj) nội địa
12. quality (n) chất lượng
13. varnish color (n) màu nẹt-ni
14. technique (n) kĩ thuật
15. erect (v) dựng lên
16. cocoon silk (n) vải tơ tằm
17. chore (n) trang sức, phụ kiện
18. rattan (n) cây mây
19. needle (n) cây kim
20. roll of thread (n) cuộn chỉ
21. landscape (n) phong cảnh
22. palm (n) cây cọ
23. moral saying (n) câu nói đạo lí
24. ceremonious (adj) thuộc về nghi lễ / có nghi thức
25. complicated (adj) phức tạp
26. rite (n) nghi thức
27. elite (n) tầng lớp thượng lưu
28. patriotism (n) lòng yêu nước
29. prosperity (n) sự phồn thịnh
30. recite (v) ngâm thơ
31. description (n) sự mô tả
32. embroidery (n) nghề thêu
33. situate (v) tọa lạc
34. southwest (n) hướng Tây Nam
35. Ha Noi Old Quarter (n) khu phố cổ Hà Nội
36. premium (v) cao cấp
37. endless (adj) khổng lồ, bất tận
38. sedge mat (n) chiếu cói
39. ceramic (n) đồ gốm
40. maker (n) người chế tạo
41. Ancient Thang Long Citadel (n) Hoàng thành Thăng Long xưa
42. especial (adj) đặc trưng
43. poonah-paper (n) giấy poonah Yên Thái
44. royal (adj) hoàng gia
45. folklore (n) phong tục học
46. valued (adj) có giá trị
47. wide (adj) rộng rãi
48. appreciate (adj) đánh giá cao
49. softness (n) sự mềm mại
50. durability (n) độ bền
51. comfort (n) sự an ủi
52. delicacy (n) sự tinh tế
53. autumn (n) mùa thu
54. square (n) quảng trường
55. distinctive flavor (n) hương vị khác biệt
56. popularity (n) sự phổ biến
57. material (n) vật chất
58. wrap (v) bọc
59. musk-incense (n) nhang xạ hương
60. vermicelli (n) bún Tàu
61. revive (v) hồi sinh
62. batik (n) nghệ thuật nhuộm vải batik
63. opportunity (n) cơ hội
64. secret (n) bí quyết
65. stretch (v) căng ra / nới rộng ra
66. require (v) yêu cầu
67. signify (v) tượng trưng cho, biểu trưng cho
68. prepare (v) chuẩn bị
69. mix flour (v) trộn bột mì
70. thank to (v) nhờ vào
71. promotion (n) sự thăng chức, đề xướng
72. blade (n) phiến lá
73. turn outward (v) quay ra ngoài
74. altar cabinet (n) tủ thờ
75. commune (n) xã
76. shortage (n) sự thiếu thốn
77. investment (n) sự đầu tư
78. resource (n) nguồn
79. harvest (n) vụ mùa
80. cooperative (n) hợp tác xã
81. harbor (n) hải cảng
82. crisis (n) cơn khủng hoảng
83. reflect (v) phản ánh
84. characteristic (n) đặc tính
85. labourer (n) người lao công
86. foundation (n) nền tảng / sự sáng lập
87. authority (n) thẩm quyền
88. craft trades nationwide (n) thương mại đồ thủ công toàn quốc
89. requirement (n) yêu cầu / nha cầu
90. integrate (v) thêm vào
91. decade (n) thập kỉ
92. production (n) sự sản xuất
93. meet demand (v) đáp ứng yêu cầu
94. domestic (adj) nội địa
95. construction (n) sự thi công, sự xây dựng
96. preserve (v) bảo tồn
97. several (adj) một số
98. whiten (v) làm trắng
99. function (n) chức năng
100. handy fan (n) quạt tay
101. maintain (v) giữ gìn
102. support (v) ủng hộ
Ọp lai mụt năm | ||
2022-07-03 15:19:51 | ||
Chat Online |
https://www.youtube.com/watch?v=0B3eTJCoBck&t=141s
mei | ||
2022-07-03 11:24:40 | ||
Chat Online |
1 . Hiding a blue - The Fat Rat
Dịch : Ẩn mình trong màu xanh dương
2 . Fly away - The Fat Rat
Dịch : Bay xa
3 . Ignite - K-391
D : Thiêu đốt
4 . Darkside - Alan Walker
D : Mặt tối
5 . Teeth - 5 seconds of summer
D : răng
6 . With you - Hoaprox
D : Với em / anh
7 . We'll meet again - The Fat Rat
D : Chúng ta sẽ lại gặp nhau
8 . Alone - Alan Walker
D : Cô độc
9 . Stay - The Kid LAROI
D : Ở lại
10 .Close to the sun - The Fat Rat
D : Chạm tới mặt trời
Và 1 số bài khác nữa nhưng chờ lần sau nhé
Ọp lai mụt năm | ||
2022-07-03 10:45:03 | ||
Chat Online |
https://www.youtube.com/watch?v=pr_qCt4OcLM&t=20s
~ Chúc các bạn 1 ngày tràn đầy năng lượng nha ^^ ~
Ọp lai mụt năm | ||
2022-07-02 21:35:47 | ||
Chat Online |
~ Trước khi đi ngủ có thể nghe 1 bài hát tiếng Anh này nè: Love Paradise-Kelly Chen
Ai còn đg thức thì cmt nha
P/s: Mik thì chắc 23h mới đi ngủ :)))
Ọp lai mụt năm | ||
2022-07-02 16:02:31 | ||
Chat Online |
~Tham khảo video này nè:
https://www.youtube.com/watch?v=cx4sxN01qKA
----Chúc các bạn 1 buổi chiều zui zẻ-----
ngdiep | ||
2022-07-02 14:01:11 | ||
Chat Online |
11. conffict : xung đột
12 . elegant : tao nhã
13 . flashy : hào nhoáng
14 . impose : áp đặt
15 . mature : trưởng thành
16 . objection : sự phản đối
END