Số Tiếng Trung Phiên âm0 零 Líng1 一 Yī2 二 Èr3 三 Sān4 四 Sì5 五 Wǔ6 六 Liù7 七 Qī8 八 Bā9 九 Jiǔ10 十 Shí十一 shí yī (thập nhất) 11十二 shí èr (thập nhị) 12十三 shí sān (thập tam) 13十四 shí sì (thập tứ )14十五 shí ...
Nguyên Nhi | Chat Online | |
16/07/2021 20:06:01 |
Đăng nhập tài khoản để xem đầy đủ Nội dung bài viết