1. 快乐 (kuài lè) - Vui vẻ, hạnh phúc 2. 美丽 (měi lì) - Đẹp3. 健康 (jiàn kāng) - Khỏe mạnh4. 成功 (chéng gōng) - Thành công5. 爱 (ài) - Yêu, tình yêu6. 友谊 (yǒu yì) - Tình bạn7. 自由 (zì yóu) - Tự do8. 平静 (píng jìng) - Bình tĩnh9. 勇敢 (yǒng gǎn) - Dũng cảm10. 温暖 ...
tao off đayyy | Chat Online | |
17/12/2023 19:00:24 |
Đăng nhập tài khoản để xem đầy đủ Nội dung bài viết