1. 你好 (nǐ hǎo) - Xin chào2. 谢谢 (xiè xiè) - Cảm ơn3. 对不起 (duì bù qǐ) - Xin lỗi4. 没关系 (méi guān xi) - Không sao5. 是 (shì) - Đúng, là6. 不是 (bù shì) - Không phải7. 请 (qǐng) - Xin vui lòng8. 帮助 (bāng zhù) - Giúp đỡ9. 学习 (xué xí) - Học tập10. 考试 (kǎo shì) - Kỳ ...
tao off đayyy | Chat Online | |
18/12/2023 19:45:46 |
Đăng nhập tài khoản để xem đầy đủ Nội dung bài viết