1. 电视 (diàn shì) - Truyền hình2. 餐厅 (cān tīng) - Nhà hàng3. 商店 (shāng diàn) - Cửa hàng4. 公交车 (gōng jiāo chē) - Xe buýt5. 地铁 (dì tiě) - Tàu điện ngầm6. 旅游 (lǚ yóu) - Du lịch7. 体育 (tǐ yù) - Thể thao8. 电脑 (diàn nǎo) - Máy tính9. 电话 (diàn huà) - Điện thoại10. ...

HTTP | Chat Online
11/01 11:33:30
Đăng nhập tài khoản để xem đầy đủ Nội dung bài viết

Đăng nhập tài khoản để xem đầy đủ Nội dung bài viết

Đăng ký | Đăng nhập

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư