Hỏi đáp tổng hợp Gửi câu hỏi Gửi khảo sát
Mọi người cho em biết các động từ trong Tiếng Hàn là những từ gì được không ạ? Em đang học tiếng Hàn ^_^
Nguyễn Thảo Nguyên | Chat Online | |
24/05/2018 11:08:23 |
1.061 lượt xem
Trả lời / Bình luận (2)
Trường Thịnh | Chat Online | |
24/05/2018 16:41:02 |
một số động từ thường gặp thôi n=bạn nhé. Chứ kể ra hết thì mất cả ngày^^
Ăn - 먹다 (mok-tà)
Uống - 마시다 (ma-si-tà)
Mặc - 입다( ip-tà)
Nói - 말하다 (mal-ha-tà)
Đánh, đập - 때리다 (t'e-ri-tà)
Đứng - 서다 (so-tà)
Xem - 보다 (pô-tà)
Chết - 죽다 (chuk-tà)
Sống - 살다 (sal-tà)
Giết - 죽이다 (chu-ki-tà)
Say - 취하다 (tsuy-ha-tà)
Chửi mắng - 욕하다 (yok-ha-tà)
Học - 공부하다 (kông-pu-ha-tà)
Ngồi - 앉다 (an-tà)
Nghe - 듣다 (tưt-tà)
Đến - 오다 (ô-tà)
Đi - 가다 (ka-tà)
Làm - 하다 (ha-tà)
Nghỉ - 쉬다 (suy-tà)
Rửa - 씻다 sit-tà)
Giặt - 빨다 (p'al-tà)
Nấu - 요리하다 (yô-ri-ha-tà)
Ăn cơm - 식사하다 (sik-sa-ha-tà)
Dọn vệ sinh - 청소하다 (tsong-sô-ha-tà)
Mời - 초청하다 (tsô-tsong-ha-tà)
Biếu, tặng - 드리다 (tư-ri-tà)
Yêu - 사랑하다 (sa-rang-ha-tà)
Bán - 팔다 (phal-tà)
Mua - 사다 (sa-tà)
Đặt, để - 놓다 (nôt-tà)
Viết - 쓰다 (s'ư-tà)
Đợi, chờ - 기다리다 (ki-ta-ri-tà)
Trú, ngụ, ở - 머무르다 (mo-mu-ri-tà)
Đổi, thay, chuyển - 바꾸다 (pa-k'u-tà)
Bay - 날다 (nal-tà)
Ăn cắp - 훔치다 (hum-tsi-tà)
Lừa gạt - 속이다 (sô-ki-tà)
Xuống - 내려가다 (ne-ryo-ka-tà)
Lên - 올라가다 (ô-la-ka-tà)
Cho - 주다 (chu-tà)
Mang đến - 가져오다 (ka-chyo-ô-tà)
Mang đi - 가져가다 (ka-chyo-ka-tà)
Gọi - 부르다 (pu-rư-tà)
Thích - 좋아하다 (chô-ha-ha-tà)
Ghét - 싫다 (sil-tà)
Gửi - 보내다 (pô-ne-tà)
Mong muốn - 빌다 (pil-tà)
Muốn (làm gì đó) động từ +고싶다 (kô-sip-tà)
Muốn làm - 하고싶다 (ha-kô-sip-tà0
Chạy - 뛰다 (tuy-tà)
Kéo - 당기다 (tang-ki-tà)
Đẩy - 밀다 (mil-tà)
Cháy - 타다 (tha-tà)
Trách móc - 책망하다 (tsek-mang-ha-tà)
Biết - 알다 (al-tà)
Không biết - 모르다 (mô-rư-tà)
Hiểu - 이해하다 (i-he-ha-tà)
Quên - 잊다 (it-tà)
Nhớ - 보고싶다 (pô-kô-sip-tà)
Ngủ - 자다 (cha-tà)
Thức dậy - 일어나다 (i-ro-na-tà)
Đếm - 계산하다 (kyê-san-ha-tà)
Chuẩn bị - 준비하다 (chun-pi-ha-tà)
Bắt đầu - 시작하다 (si-chak-ha-tà)
Gặp - 만나다 (man-na-tà
Họp - 회의하다 (huê-i-ha-tà)
Phê bình - 비평하다 (pi-phyong-ha-tà)
Tán dóc - 잡담하다 (chap-tam-ha-tà)
Nói chuyện - 이야기하다 (i-ya-ki-ha-tà)
Cãi nhau - 싸우다 (s'a-u-tà)
Cười - 웃다 (ut-tà)
Khóc - 울다 (ul-tà)
Hy vọng - 희망하다 (hưi-mang-ha-tà)
Trở về - 돌아오다 (tô-la-ô-tà)
Đi về - 돌아가다 (tô-la-ca-tà)
Đóng - 닫다 (tat-tà)
Mở - 열다 (yol-tà)
Tháo - 풀다 (phul-tà)
Chào - 인사하다 (in-sa-ha-tà)
Hỏi - 묻다 (mut-tà)
Trả lời - 대답하다 (te-tap-ha-tà)
Nhờ, phó thác - 부탁하다 (pu-thak-ha-tà)
Chuyển - 전하다 (chon-ha-tà)
Bỏ, từ bỏ - 포기하다 (phô-ki-ha-tà)
Ăn - 먹다 (mok-tà)
Uống - 마시다 (ma-si-tà)
Mặc - 입다( ip-tà)
Nói - 말하다 (mal-ha-tà)
Đánh, đập - 때리다 (t'e-ri-tà)
Đứng - 서다 (so-tà)
Xem - 보다 (pô-tà)
Chết - 죽다 (chuk-tà)
Sống - 살다 (sal-tà)
Giết - 죽이다 (chu-ki-tà)
Say - 취하다 (tsuy-ha-tà)
Chửi mắng - 욕하다 (yok-ha-tà)
Học - 공부하다 (kông-pu-ha-tà)
Ngồi - 앉다 (an-tà)
Nghe - 듣다 (tưt-tà)
Đến - 오다 (ô-tà)
Đi - 가다 (ka-tà)
Làm - 하다 (ha-tà)
Nghỉ - 쉬다 (suy-tà)
Rửa - 씻다 sit-tà)
Giặt - 빨다 (p'al-tà)
Nấu - 요리하다 (yô-ri-ha-tà)
Ăn cơm - 식사하다 (sik-sa-ha-tà)
Dọn vệ sinh - 청소하다 (tsong-sô-ha-tà)
Mời - 초청하다 (tsô-tsong-ha-tà)
Biếu, tặng - 드리다 (tư-ri-tà)
Yêu - 사랑하다 (sa-rang-ha-tà)
Bán - 팔다 (phal-tà)
Mua - 사다 (sa-tà)
Đặt, để - 놓다 (nôt-tà)
Viết - 쓰다 (s'ư-tà)
Đợi, chờ - 기다리다 (ki-ta-ri-tà)
Trú, ngụ, ở - 머무르다 (mo-mu-ri-tà)
Đổi, thay, chuyển - 바꾸다 (pa-k'u-tà)
Bay - 날다 (nal-tà)
Ăn cắp - 훔치다 (hum-tsi-tà)
Lừa gạt - 속이다 (sô-ki-tà)
Xuống - 내려가다 (ne-ryo-ka-tà)
Lên - 올라가다 (ô-la-ka-tà)
Cho - 주다 (chu-tà)
Mang đến - 가져오다 (ka-chyo-ô-tà)
Mang đi - 가져가다 (ka-chyo-ka-tà)
Gọi - 부르다 (pu-rư-tà)
Thích - 좋아하다 (chô-ha-ha-tà)
Ghét - 싫다 (sil-tà)
Gửi - 보내다 (pô-ne-tà)
Mong muốn - 빌다 (pil-tà)
Muốn (làm gì đó) động từ +고싶다 (kô-sip-tà)
Muốn làm - 하고싶다 (ha-kô-sip-tà0
Chạy - 뛰다 (tuy-tà)
Kéo - 당기다 (tang-ki-tà)
Đẩy - 밀다 (mil-tà)
Cháy - 타다 (tha-tà)
Trách móc - 책망하다 (tsek-mang-ha-tà)
Biết - 알다 (al-tà)
Không biết - 모르다 (mô-rư-tà)
Hiểu - 이해하다 (i-he-ha-tà)
Quên - 잊다 (it-tà)
Nhớ - 보고싶다 (pô-kô-sip-tà)
Ngủ - 자다 (cha-tà)
Thức dậy - 일어나다 (i-ro-na-tà)
Đếm - 계산하다 (kyê-san-ha-tà)
Chuẩn bị - 준비하다 (chun-pi-ha-tà)
Bắt đầu - 시작하다 (si-chak-ha-tà)
Gặp - 만나다 (man-na-tà
Họp - 회의하다 (huê-i-ha-tà)
Phê bình - 비평하다 (pi-phyong-ha-tà)
Tán dóc - 잡담하다 (chap-tam-ha-tà)
Nói chuyện - 이야기하다 (i-ya-ki-ha-tà)
Cãi nhau - 싸우다 (s'a-u-tà)
Cười - 웃다 (ut-tà)
Khóc - 울다 (ul-tà)
Hy vọng - 희망하다 (hưi-mang-ha-tà)
Trở về - 돌아오다 (tô-la-ô-tà)
Đi về - 돌아가다 (tô-la-ca-tà)
Đóng - 닫다 (tat-tà)
Mở - 열다 (yol-tà)
Tháo - 풀다 (phul-tà)
Chào - 인사하다 (in-sa-ha-tà)
Hỏi - 묻다 (mut-tà)
Trả lời - 대답하다 (te-tap-ha-tà)
Nhờ, phó thác - 부탁하다 (pu-thak-ha-tà)
Chuyển - 전하다 (chon-ha-tà)
Bỏ, từ bỏ - 포기하다 (phô-ki-ha-tà)
Ria Nguyễn | Chat Online | |
02/06/2018 12:50:39 |
Ăn - 먹다 (mok-tà)
Uống - 마시다 (ma-si-tà)
Mặc - 입다( ip-tà)
Nói - 말하다 (mal-ha-tà)
Đánh, đập - 때리다 (t'e-ri-tà)
Đứng - 서다 (so-tà)
Xem - 보다 (pô-tà)
Chết - 죽다 (chuk-tà)
Sống - 살다 (sal-tà)
Giết - 죽이다 (chu-ki-tà)
Say - 취하다 (tsuy-ha-tà)
Chửi mắng - 욕하다 (yok-ha-tà)
Học - 공부하다 (kông-pu-ha-tà)
Ngồi - 앉다 (an-tà)
Nghe - 듣다 (tưt-tà)
Đến - 오다 (ô-tà)
Đi - 가다 (ka-tà)
Làm - 하다 (ha-tà)
Nghỉ - 쉬다 (suy-tà)
Rửa - 씻다 sit-tà)
Giặt - 빨다 (p'al-tà)
Nấu - 요리하다 (yô-ri-ha-tà)
Ăn cơm - 식사하다 (sik-sa-ha-tà)
Dọn vệ sinh - 청소하다 (tsong-sô-ha-tà)
Mời - 초청하다 (tsô-tsong-ha-tà)
Biếu, tặng - 드리다 (tư-ri-tà)
Yêu - 사랑하다 (sa-rang-ha-tà)
Bán - 팔다 (phal-tà)
Mua - 사다 (sa-tà)
Đặt, để - 놓다 (nôt-tà)
Viết - 쓰다 (s'ư-tà)
Đợi, chờ - 기다리다 (ki-ta-ri-tà)
Trú, ngụ, ở - 머무르다 (mo-mu-ri-tà)
Đổi, thay, chuyển - 바꾸다 (pa-k'u-tà)
Bay - 날다 (nal-tà)
Ăn cắp - 훔치다 (hum-tsi-tà)
Lừa gạt - 속이다 (sô-ki-tà)
Xuống - 내려가다 (ne-ryo-ka-tà)
Lên - 올라가다 (ô-la-ka-tà)
Cho - 주다 (chu-tà)
Mang đến - 가져오다 (ka-chyo-ô-tà)
Mang đi - 가져가다 (ka-chyo-ka-tà)
Gọi - 부르다 (pu-rư-tà)
Thích - 좋아하다 (chô-ha-ha-tà)
Ghét - 싫다 (sil-tà)
Gửi - 보내다 (pô-ne-tà)
Mong muốn - 빌다 (pil-tà)
Muốn (làm gì đó) động từ +고싶다 (kô-sip-tà)
Muốn làm - 하고싶다 (ha-kô-sip-tà0
Chạy - 뛰다 (tuy-tà)
Kéo - 당기다 (tang-ki-tà)
Đẩy - 밀다 (mil-tà)
Cháy - 타다 (tha-tà)
Trách móc - 책망하다 (tsek-mang-ha-tà)
Biết - 알다 (al-tà)
Không biết - 모르다 (mô-rư-tà)
Hiểu - 이해하다 (i-he-ha-tà)
Quên - 잊다 (it-tà)
Nhớ - 보고싶다 (pô-kô-sip-tà)
Ngủ - 자다 (cha-tà)
Thức dậy - 일어나다 (i-ro-na-tà)
Đếm - 계산하다 (kyê-san-ha-tà)
Chuẩn bị - 준비하다 (chun-pi-ha-tà)
Bắt đầu - 시작하다 (si-chak-ha-tà)
Gặp - 만나다 (man-na-tà
Họp - 회의하다 (huê-i-ha-tà)
Phê bình - 비평하다 (pi-phyong-ha-tà)
Tán dóc - 잡담하다 (chap-tam-ha-tà)
Nói chuyện - 이야기하다 (i-ya-ki-ha-tà)
Cãi nhau - 싸우다 (s'a-u-tà)
Cười - 웃다 (ut-tà)
Khóc - 울다 (ul-tà)
Hy vọng - 희망하다 (hưi-mang-ha-tà)
Trở về - 돌아오다 (tô-la-ô-tà)
Đi về - 돌아가다 (tô-la-ca-tà)
Đóng - 닫다 (tat-tà)
Mở - 열다 (yol-tà)
Tháo - 풀다 (phul-tà)
Chào - 인사하다 (in-sa-ha-tà)
Hỏi - 묻다 (mut-tà)
Trả lời - 대답하다 (te-tap-ha-tà)
Nhờ, phó thác - 부탁하다 (pu-thak-ha-tà)
Chuyển - 전하다 (chon-ha-tà)
Bỏ, từ bỏ - 포기하다 (phô-ki-ha-tà)
Uống - 마시다 (ma-si-tà)
Mặc - 입다( ip-tà)
Nói - 말하다 (mal-ha-tà)
Đánh, đập - 때리다 (t'e-ri-tà)
Đứng - 서다 (so-tà)
Xem - 보다 (pô-tà)
Chết - 죽다 (chuk-tà)
Sống - 살다 (sal-tà)
Giết - 죽이다 (chu-ki-tà)
Say - 취하다 (tsuy-ha-tà)
Chửi mắng - 욕하다 (yok-ha-tà)
Học - 공부하다 (kông-pu-ha-tà)
Ngồi - 앉다 (an-tà)
Nghe - 듣다 (tưt-tà)
Đến - 오다 (ô-tà)
Đi - 가다 (ka-tà)
Làm - 하다 (ha-tà)
Nghỉ - 쉬다 (suy-tà)
Rửa - 씻다 sit-tà)
Giặt - 빨다 (p'al-tà)
Nấu - 요리하다 (yô-ri-ha-tà)
Ăn cơm - 식사하다 (sik-sa-ha-tà)
Dọn vệ sinh - 청소하다 (tsong-sô-ha-tà)
Mời - 초청하다 (tsô-tsong-ha-tà)
Biếu, tặng - 드리다 (tư-ri-tà)
Yêu - 사랑하다 (sa-rang-ha-tà)
Bán - 팔다 (phal-tà)
Mua - 사다 (sa-tà)
Đặt, để - 놓다 (nôt-tà)
Viết - 쓰다 (s'ư-tà)
Đợi, chờ - 기다리다 (ki-ta-ri-tà)
Trú, ngụ, ở - 머무르다 (mo-mu-ri-tà)
Đổi, thay, chuyển - 바꾸다 (pa-k'u-tà)
Bay - 날다 (nal-tà)
Ăn cắp - 훔치다 (hum-tsi-tà)
Lừa gạt - 속이다 (sô-ki-tà)
Xuống - 내려가다 (ne-ryo-ka-tà)
Lên - 올라가다 (ô-la-ka-tà)
Cho - 주다 (chu-tà)
Mang đến - 가져오다 (ka-chyo-ô-tà)
Mang đi - 가져가다 (ka-chyo-ka-tà)
Gọi - 부르다 (pu-rư-tà)
Thích - 좋아하다 (chô-ha-ha-tà)
Ghét - 싫다 (sil-tà)
Gửi - 보내다 (pô-ne-tà)
Mong muốn - 빌다 (pil-tà)
Muốn (làm gì đó) động từ +고싶다 (kô-sip-tà)
Muốn làm - 하고싶다 (ha-kô-sip-tà0
Chạy - 뛰다 (tuy-tà)
Kéo - 당기다 (tang-ki-tà)
Đẩy - 밀다 (mil-tà)
Cháy - 타다 (tha-tà)
Trách móc - 책망하다 (tsek-mang-ha-tà)
Biết - 알다 (al-tà)
Không biết - 모르다 (mô-rư-tà)
Hiểu - 이해하다 (i-he-ha-tà)
Quên - 잊다 (it-tà)
Nhớ - 보고싶다 (pô-kô-sip-tà)
Ngủ - 자다 (cha-tà)
Thức dậy - 일어나다 (i-ro-na-tà)
Đếm - 계산하다 (kyê-san-ha-tà)
Chuẩn bị - 준비하다 (chun-pi-ha-tà)
Bắt đầu - 시작하다 (si-chak-ha-tà)
Gặp - 만나다 (man-na-tà
Họp - 회의하다 (huê-i-ha-tà)
Phê bình - 비평하다 (pi-phyong-ha-tà)
Tán dóc - 잡담하다 (chap-tam-ha-tà)
Nói chuyện - 이야기하다 (i-ya-ki-ha-tà)
Cãi nhau - 싸우다 (s'a-u-tà)
Cười - 웃다 (ut-tà)
Khóc - 울다 (ul-tà)
Hy vọng - 희망하다 (hưi-mang-ha-tà)
Trở về - 돌아오다 (tô-la-ô-tà)
Đi về - 돌아가다 (tô-la-ca-tà)
Đóng - 닫다 (tat-tà)
Mở - 열다 (yol-tà)
Tháo - 풀다 (phul-tà)
Chào - 인사하다 (in-sa-ha-tà)
Hỏi - 묻다 (mut-tà)
Trả lời - 대답하다 (te-tap-ha-tà)
Nhờ, phó thác - 부탁하다 (pu-thak-ha-tà)
Chuyển - 전하다 (chon-ha-tà)
Bỏ, từ bỏ - 포기하다 (phô-ki-ha-tà)
Tags: Mọi người cho em biết các động từ trong Tiếng Hàn là những từ gì được không ạ,Em đang học tiếng Hàn,Tiếng Hàn,Các động từ trong tiếng Hàn
Câu hỏi mới nhất:
- Tìm từ nói về sự gắn kết nghĩa tình vợ chồng?
- Có chí làm quan, có gan làm giàu nghĩa là gì vậy?
- Có phải do phím bị liệt không?
- Cách viết ngày tháng trong tiếng Anh: ngày trong tháng, ngày trong tuần, tháng trong năm
- Gapyear có ảnh hưởng đến việc xét vào Đại học không ạ?
- Bạn A đăng tải hình ảnh của bạn B lên mạng xã hội mà chưa được sự đồng ý của bạn B, hành vi của bạn A có vi phạm pháp luật không? Vì sao?
- Làm thế nào để quên crush cũ?
- Tại sao cr lại cười mỗi khi ai đó nhắc tên tớ trước mặt cậu ấy?
- Cho con học trường quốc tế hệ General thì xét vào đại học bằng cách nào vậy mọi người?
- Mọi người cho em hỏi Học xong Foundation có được chuyển ngành không?
- Xem tất cả câu hỏi >>
Câu hỏi khác:
- Cho em hỏi muốn khử chất butyl trên tay khi tiếp xúc nhiều thì làm thế nào ạ?
- Lời bài hát Em mới là người yêu của anh - MIN
- Lịch sử cực "cool" của BTS?
- Bạn yêu thích nước Nhật? Cùng tìm hiểu về văn hoá Nhật Bản nhé!
- Những câu Status hay và chất, đầy ý nghĩa từ lời bài hát
- Lời bài hát Mình cùng nhau đóng băng (Thùy Chi)
- Website đăng tin cho thuê phòng trọ nhanh và hiệu quả?
- 10 trường đại học lâu đời nhất thế giới
- Mình muốn chế lời bài "Thời thanh xuân sẽ qua" của Phạm Hồng Phước và Văn Mai Hương thành ...
- Ai biết tiếng Trung, cho hỏi biết bản beat của bài hát này không, cho mình xin link với?
Bạn có câu hỏi cần giải đáp, hãy gửi cho mọi người cùng xem và giải đáp tại đây, chúng tôi luôn hoan nghênh và cảm ơn bạn vì điều này: Gửi câu hỏi
Ngoài ra, bạn cũng có thể gửi lên Lazi nhiều thứ khác nữa Tại đây!
Ngoài ra, bạn cũng có thể gửi lên Lazi nhiều thứ khác nữa Tại đây!