Hỏi đáp tổng hợp Gửi câu hỏi Gửi khảo sát
Mọi người cho em biết các động từ trong Tiếng Hàn là những từ gì được không ạ? Em đang học tiếng Hàn ^_^
Nguyễn Thảo Nguyên | Chat Online | |
24/05/2018 11:08:23 |
993 lượt xem
Trả lời / Bình luận (2)
Trường Thịnh | Chat Online | |
24/05/2018 16:41:02 |
một số động từ thường gặp thôi n=bạn nhé. Chứ kể ra hết thì mất cả ngày^^
Ăn - 먹다 (mok-tà)
Uống - 마시다 (ma-si-tà)
Mặc - 입다( ip-tà)
Nói - 말하다 (mal-ha-tà)
Đánh, đập - 때리다 (t'e-ri-tà)
Đứng - 서다 (so-tà)
Xem - 보다 (pô-tà)
Chết - 죽다 (chuk-tà)
Sống - 살다 (sal-tà)
Giết - 죽이다 (chu-ki-tà)
Say - 취하다 (tsuy-ha-tà)
Chửi mắng - 욕하다 (yok-ha-tà)
Học - 공부하다 (kông-pu-ha-tà)
Ngồi - 앉다 (an-tà)
Nghe - 듣다 (tưt-tà)
Đến - 오다 (ô-tà)
Đi - 가다 (ka-tà)
Làm - 하다 (ha-tà)
Nghỉ - 쉬다 (suy-tà)
Rửa - 씻다 sit-tà)
Giặt - 빨다 (p'al-tà)
Nấu - 요리하다 (yô-ri-ha-tà)
Ăn cơm - 식사하다 (sik-sa-ha-tà)
Dọn vệ sinh - 청소하다 (tsong-sô-ha-tà)
Mời - 초청하다 (tsô-tsong-ha-tà)
Biếu, tặng - 드리다 (tư-ri-tà)
Yêu - 사랑하다 (sa-rang-ha-tà)
Bán - 팔다 (phal-tà)
Mua - 사다 (sa-tà)
Đặt, để - 놓다 (nôt-tà)
Viết - 쓰다 (s'ư-tà)
Đợi, chờ - 기다리다 (ki-ta-ri-tà)
Trú, ngụ, ở - 머무르다 (mo-mu-ri-tà)
Đổi, thay, chuyển - 바꾸다 (pa-k'u-tà)
Bay - 날다 (nal-tà)
Ăn cắp - 훔치다 (hum-tsi-tà)
Lừa gạt - 속이다 (sô-ki-tà)
Xuống - 내려가다 (ne-ryo-ka-tà)
Lên - 올라가다 (ô-la-ka-tà)
Cho - 주다 (chu-tà)
Mang đến - 가져오다 (ka-chyo-ô-tà)
Mang đi - 가져가다 (ka-chyo-ka-tà)
Gọi - 부르다 (pu-rư-tà)
Thích - 좋아하다 (chô-ha-ha-tà)
Ghét - 싫다 (sil-tà)
Gửi - 보내다 (pô-ne-tà)
Mong muốn - 빌다 (pil-tà)
Muốn (làm gì đó) động từ +고싶다 (kô-sip-tà)
Muốn làm - 하고싶다 (ha-kô-sip-tà0
Chạy - 뛰다 (tuy-tà)
Kéo - 당기다 (tang-ki-tà)
Đẩy - 밀다 (mil-tà)
Cháy - 타다 (tha-tà)
Trách móc - 책망하다 (tsek-mang-ha-tà)
Biết - 알다 (al-tà)
Không biết - 모르다 (mô-rư-tà)
Hiểu - 이해하다 (i-he-ha-tà)
Quên - 잊다 (it-tà)
Nhớ - 보고싶다 (pô-kô-sip-tà)
Ngủ - 자다 (cha-tà)
Thức dậy - 일어나다 (i-ro-na-tà)
Đếm - 계산하다 (kyê-san-ha-tà)
Chuẩn bị - 준비하다 (chun-pi-ha-tà)
Bắt đầu - 시작하다 (si-chak-ha-tà)
Gặp - 만나다 (man-na-tà
Họp - 회의하다 (huê-i-ha-tà)
Phê bình - 비평하다 (pi-phyong-ha-tà)
Tán dóc - 잡담하다 (chap-tam-ha-tà)
Nói chuyện - 이야기하다 (i-ya-ki-ha-tà)
Cãi nhau - 싸우다 (s'a-u-tà)
Cười - 웃다 (ut-tà)
Khóc - 울다 (ul-tà)
Hy vọng - 희망하다 (hưi-mang-ha-tà)
Trở về - 돌아오다 (tô-la-ô-tà)
Đi về - 돌아가다 (tô-la-ca-tà)
Đóng - 닫다 (tat-tà)
Mở - 열다 (yol-tà)
Tháo - 풀다 (phul-tà)
Chào - 인사하다 (in-sa-ha-tà)
Hỏi - 묻다 (mut-tà)
Trả lời - 대답하다 (te-tap-ha-tà)
Nhờ, phó thác - 부탁하다 (pu-thak-ha-tà)
Chuyển - 전하다 (chon-ha-tà)
Bỏ, từ bỏ - 포기하다 (phô-ki-ha-tà)
Ăn - 먹다 (mok-tà)
Uống - 마시다 (ma-si-tà)
Mặc - 입다( ip-tà)
Nói - 말하다 (mal-ha-tà)
Đánh, đập - 때리다 (t'e-ri-tà)
Đứng - 서다 (so-tà)
Xem - 보다 (pô-tà)
Chết - 죽다 (chuk-tà)
Sống - 살다 (sal-tà)
Giết - 죽이다 (chu-ki-tà)
Say - 취하다 (tsuy-ha-tà)
Chửi mắng - 욕하다 (yok-ha-tà)
Học - 공부하다 (kông-pu-ha-tà)
Ngồi - 앉다 (an-tà)
Nghe - 듣다 (tưt-tà)
Đến - 오다 (ô-tà)
Đi - 가다 (ka-tà)
Làm - 하다 (ha-tà)
Nghỉ - 쉬다 (suy-tà)
Rửa - 씻다 sit-tà)
Giặt - 빨다 (p'al-tà)
Nấu - 요리하다 (yô-ri-ha-tà)
Ăn cơm - 식사하다 (sik-sa-ha-tà)
Dọn vệ sinh - 청소하다 (tsong-sô-ha-tà)
Mời - 초청하다 (tsô-tsong-ha-tà)
Biếu, tặng - 드리다 (tư-ri-tà)
Yêu - 사랑하다 (sa-rang-ha-tà)
Bán - 팔다 (phal-tà)
Mua - 사다 (sa-tà)
Đặt, để - 놓다 (nôt-tà)
Viết - 쓰다 (s'ư-tà)
Đợi, chờ - 기다리다 (ki-ta-ri-tà)
Trú, ngụ, ở - 머무르다 (mo-mu-ri-tà)
Đổi, thay, chuyển - 바꾸다 (pa-k'u-tà)
Bay - 날다 (nal-tà)
Ăn cắp - 훔치다 (hum-tsi-tà)
Lừa gạt - 속이다 (sô-ki-tà)
Xuống - 내려가다 (ne-ryo-ka-tà)
Lên - 올라가다 (ô-la-ka-tà)
Cho - 주다 (chu-tà)
Mang đến - 가져오다 (ka-chyo-ô-tà)
Mang đi - 가져가다 (ka-chyo-ka-tà)
Gọi - 부르다 (pu-rư-tà)
Thích - 좋아하다 (chô-ha-ha-tà)
Ghét - 싫다 (sil-tà)
Gửi - 보내다 (pô-ne-tà)
Mong muốn - 빌다 (pil-tà)
Muốn (làm gì đó) động từ +고싶다 (kô-sip-tà)
Muốn làm - 하고싶다 (ha-kô-sip-tà0
Chạy - 뛰다 (tuy-tà)
Kéo - 당기다 (tang-ki-tà)
Đẩy - 밀다 (mil-tà)
Cháy - 타다 (tha-tà)
Trách móc - 책망하다 (tsek-mang-ha-tà)
Biết - 알다 (al-tà)
Không biết - 모르다 (mô-rư-tà)
Hiểu - 이해하다 (i-he-ha-tà)
Quên - 잊다 (it-tà)
Nhớ - 보고싶다 (pô-kô-sip-tà)
Ngủ - 자다 (cha-tà)
Thức dậy - 일어나다 (i-ro-na-tà)
Đếm - 계산하다 (kyê-san-ha-tà)
Chuẩn bị - 준비하다 (chun-pi-ha-tà)
Bắt đầu - 시작하다 (si-chak-ha-tà)
Gặp - 만나다 (man-na-tà
Họp - 회의하다 (huê-i-ha-tà)
Phê bình - 비평하다 (pi-phyong-ha-tà)
Tán dóc - 잡담하다 (chap-tam-ha-tà)
Nói chuyện - 이야기하다 (i-ya-ki-ha-tà)
Cãi nhau - 싸우다 (s'a-u-tà)
Cười - 웃다 (ut-tà)
Khóc - 울다 (ul-tà)
Hy vọng - 희망하다 (hưi-mang-ha-tà)
Trở về - 돌아오다 (tô-la-ô-tà)
Đi về - 돌아가다 (tô-la-ca-tà)
Đóng - 닫다 (tat-tà)
Mở - 열다 (yol-tà)
Tháo - 풀다 (phul-tà)
Chào - 인사하다 (in-sa-ha-tà)
Hỏi - 묻다 (mut-tà)
Trả lời - 대답하다 (te-tap-ha-tà)
Nhờ, phó thác - 부탁하다 (pu-thak-ha-tà)
Chuyển - 전하다 (chon-ha-tà)
Bỏ, từ bỏ - 포기하다 (phô-ki-ha-tà)
Ria Nguyễn | Chat Online | |
02/06/2018 12:50:39 |
Ăn - 먹다 (mok-tà)
Uống - 마시다 (ma-si-tà)
Mặc - 입다( ip-tà)
Nói - 말하다 (mal-ha-tà)
Đánh, đập - 때리다 (t'e-ri-tà)
Đứng - 서다 (so-tà)
Xem - 보다 (pô-tà)
Chết - 죽다 (chuk-tà)
Sống - 살다 (sal-tà)
Giết - 죽이다 (chu-ki-tà)
Say - 취하다 (tsuy-ha-tà)
Chửi mắng - 욕하다 (yok-ha-tà)
Học - 공부하다 (kông-pu-ha-tà)
Ngồi - 앉다 (an-tà)
Nghe - 듣다 (tưt-tà)
Đến - 오다 (ô-tà)
Đi - 가다 (ka-tà)
Làm - 하다 (ha-tà)
Nghỉ - 쉬다 (suy-tà)
Rửa - 씻다 sit-tà)
Giặt - 빨다 (p'al-tà)
Nấu - 요리하다 (yô-ri-ha-tà)
Ăn cơm - 식사하다 (sik-sa-ha-tà)
Dọn vệ sinh - 청소하다 (tsong-sô-ha-tà)
Mời - 초청하다 (tsô-tsong-ha-tà)
Biếu, tặng - 드리다 (tư-ri-tà)
Yêu - 사랑하다 (sa-rang-ha-tà)
Bán - 팔다 (phal-tà)
Mua - 사다 (sa-tà)
Đặt, để - 놓다 (nôt-tà)
Viết - 쓰다 (s'ư-tà)
Đợi, chờ - 기다리다 (ki-ta-ri-tà)
Trú, ngụ, ở - 머무르다 (mo-mu-ri-tà)
Đổi, thay, chuyển - 바꾸다 (pa-k'u-tà)
Bay - 날다 (nal-tà)
Ăn cắp - 훔치다 (hum-tsi-tà)
Lừa gạt - 속이다 (sô-ki-tà)
Xuống - 내려가다 (ne-ryo-ka-tà)
Lên - 올라가다 (ô-la-ka-tà)
Cho - 주다 (chu-tà)
Mang đến - 가져오다 (ka-chyo-ô-tà)
Mang đi - 가져가다 (ka-chyo-ka-tà)
Gọi - 부르다 (pu-rư-tà)
Thích - 좋아하다 (chô-ha-ha-tà)
Ghét - 싫다 (sil-tà)
Gửi - 보내다 (pô-ne-tà)
Mong muốn - 빌다 (pil-tà)
Muốn (làm gì đó) động từ +고싶다 (kô-sip-tà)
Muốn làm - 하고싶다 (ha-kô-sip-tà0
Chạy - 뛰다 (tuy-tà)
Kéo - 당기다 (tang-ki-tà)
Đẩy - 밀다 (mil-tà)
Cháy - 타다 (tha-tà)
Trách móc - 책망하다 (tsek-mang-ha-tà)
Biết - 알다 (al-tà)
Không biết - 모르다 (mô-rư-tà)
Hiểu - 이해하다 (i-he-ha-tà)
Quên - 잊다 (it-tà)
Nhớ - 보고싶다 (pô-kô-sip-tà)
Ngủ - 자다 (cha-tà)
Thức dậy - 일어나다 (i-ro-na-tà)
Đếm - 계산하다 (kyê-san-ha-tà)
Chuẩn bị - 준비하다 (chun-pi-ha-tà)
Bắt đầu - 시작하다 (si-chak-ha-tà)
Gặp - 만나다 (man-na-tà
Họp - 회의하다 (huê-i-ha-tà)
Phê bình - 비평하다 (pi-phyong-ha-tà)
Tán dóc - 잡담하다 (chap-tam-ha-tà)
Nói chuyện - 이야기하다 (i-ya-ki-ha-tà)
Cãi nhau - 싸우다 (s'a-u-tà)
Cười - 웃다 (ut-tà)
Khóc - 울다 (ul-tà)
Hy vọng - 희망하다 (hưi-mang-ha-tà)
Trở về - 돌아오다 (tô-la-ô-tà)
Đi về - 돌아가다 (tô-la-ca-tà)
Đóng - 닫다 (tat-tà)
Mở - 열다 (yol-tà)
Tháo - 풀다 (phul-tà)
Chào - 인사하다 (in-sa-ha-tà)
Hỏi - 묻다 (mut-tà)
Trả lời - 대답하다 (te-tap-ha-tà)
Nhờ, phó thác - 부탁하다 (pu-thak-ha-tà)
Chuyển - 전하다 (chon-ha-tà)
Bỏ, từ bỏ - 포기하다 (phô-ki-ha-tà)
Uống - 마시다 (ma-si-tà)
Mặc - 입다( ip-tà)
Nói - 말하다 (mal-ha-tà)
Đánh, đập - 때리다 (t'e-ri-tà)
Đứng - 서다 (so-tà)
Xem - 보다 (pô-tà)
Chết - 죽다 (chuk-tà)
Sống - 살다 (sal-tà)
Giết - 죽이다 (chu-ki-tà)
Say - 취하다 (tsuy-ha-tà)
Chửi mắng - 욕하다 (yok-ha-tà)
Học - 공부하다 (kông-pu-ha-tà)
Ngồi - 앉다 (an-tà)
Nghe - 듣다 (tưt-tà)
Đến - 오다 (ô-tà)
Đi - 가다 (ka-tà)
Làm - 하다 (ha-tà)
Nghỉ - 쉬다 (suy-tà)
Rửa - 씻다 sit-tà)
Giặt - 빨다 (p'al-tà)
Nấu - 요리하다 (yô-ri-ha-tà)
Ăn cơm - 식사하다 (sik-sa-ha-tà)
Dọn vệ sinh - 청소하다 (tsong-sô-ha-tà)
Mời - 초청하다 (tsô-tsong-ha-tà)
Biếu, tặng - 드리다 (tư-ri-tà)
Yêu - 사랑하다 (sa-rang-ha-tà)
Bán - 팔다 (phal-tà)
Mua - 사다 (sa-tà)
Đặt, để - 놓다 (nôt-tà)
Viết - 쓰다 (s'ư-tà)
Đợi, chờ - 기다리다 (ki-ta-ri-tà)
Trú, ngụ, ở - 머무르다 (mo-mu-ri-tà)
Đổi, thay, chuyển - 바꾸다 (pa-k'u-tà)
Bay - 날다 (nal-tà)
Ăn cắp - 훔치다 (hum-tsi-tà)
Lừa gạt - 속이다 (sô-ki-tà)
Xuống - 내려가다 (ne-ryo-ka-tà)
Lên - 올라가다 (ô-la-ka-tà)
Cho - 주다 (chu-tà)
Mang đến - 가져오다 (ka-chyo-ô-tà)
Mang đi - 가져가다 (ka-chyo-ka-tà)
Gọi - 부르다 (pu-rư-tà)
Thích - 좋아하다 (chô-ha-ha-tà)
Ghét - 싫다 (sil-tà)
Gửi - 보내다 (pô-ne-tà)
Mong muốn - 빌다 (pil-tà)
Muốn (làm gì đó) động từ +고싶다 (kô-sip-tà)
Muốn làm - 하고싶다 (ha-kô-sip-tà0
Chạy - 뛰다 (tuy-tà)
Kéo - 당기다 (tang-ki-tà)
Đẩy - 밀다 (mil-tà)
Cháy - 타다 (tha-tà)
Trách móc - 책망하다 (tsek-mang-ha-tà)
Biết - 알다 (al-tà)
Không biết - 모르다 (mô-rư-tà)
Hiểu - 이해하다 (i-he-ha-tà)
Quên - 잊다 (it-tà)
Nhớ - 보고싶다 (pô-kô-sip-tà)
Ngủ - 자다 (cha-tà)
Thức dậy - 일어나다 (i-ro-na-tà)
Đếm - 계산하다 (kyê-san-ha-tà)
Chuẩn bị - 준비하다 (chun-pi-ha-tà)
Bắt đầu - 시작하다 (si-chak-ha-tà)
Gặp - 만나다 (man-na-tà
Họp - 회의하다 (huê-i-ha-tà)
Phê bình - 비평하다 (pi-phyong-ha-tà)
Tán dóc - 잡담하다 (chap-tam-ha-tà)
Nói chuyện - 이야기하다 (i-ya-ki-ha-tà)
Cãi nhau - 싸우다 (s'a-u-tà)
Cười - 웃다 (ut-tà)
Khóc - 울다 (ul-tà)
Hy vọng - 희망하다 (hưi-mang-ha-tà)
Trở về - 돌아오다 (tô-la-ô-tà)
Đi về - 돌아가다 (tô-la-ca-tà)
Đóng - 닫다 (tat-tà)
Mở - 열다 (yol-tà)
Tháo - 풀다 (phul-tà)
Chào - 인사하다 (in-sa-ha-tà)
Hỏi - 묻다 (mut-tà)
Trả lời - 대답하다 (te-tap-ha-tà)
Nhờ, phó thác - 부탁하다 (pu-thak-ha-tà)
Chuyển - 전하다 (chon-ha-tà)
Bỏ, từ bỏ - 포기하다 (phô-ki-ha-tà)
Tags: Mọi người cho em biết các động từ trong Tiếng Hàn là những từ gì được không ạ,Em đang học tiếng Hàn,Tiếng Hàn,Các động từ trong tiếng Hàn
Câu hỏi mới nhất:
- Mình xin đề thi vào cấp 2 lớp 5 năm 2023-2024?
- Để hoàn thành được mục tiêu cá nhân do mình đặt ra, em hãy chỉ ra các cách để phân loại mục tiêu cá nhân. Tại sao em cần phải xác định mục tiêu cá nhân cho mình?
- Ai đã làm roblox bị lỗi?
- Hk1 loại khá mà muốn lên loại giỏi thì phải làm sao ạ?
- Em học chương trình mới mà hk1 em loại khá, hk2 em loại giỏi thì có lên hsg được không ạ?
- Mọi người giúp mình tìm tên phim hoạt hình này với ạ?
- Chỉ tôi cách đổi xu thành coin với?
- Cách để đổi avatar trên Lazi, mà không phải avatar có sẵn, lấy ảnh của mình thì làm như thế nào ạ?
- Làm sao để có coin trên lazi vậy ạ? Làm sao để mua quà tặng trên Lazi?
- Có ý kiến cho rằng học sinh còn nhỏ tuổi chưa có khả năng tham gia phòng chống BẠO LỰC HỌC ĐƯỜNG em có đồng ý không? Vì sao?
- Xem tất cả câu hỏi >>
Câu hỏi khác:
- Lời bài hát Cô Ba Sài Gòn
- Cho mình hỏi là mình định đăng ký học trên Học Mãi mà trước khi đăng ký có một chị chủ ...
- Có bạn nào biết các câu thường dùng bằng tiếng Trung không? Cho mình xin!
- Chuyển đổi đầu 11 số thành 10 số (Bảng đầu số chuyển đổi thuê bao di động)
- Phim ca nhạc Sự nổi dậy của Eva (Trung Ruồi, Thương Cin) - Parody
- Cho em hỏi muốn khử chất butyl trên tay khi tiếp xúc nhiều thì làm thế nào ạ?
- Lời bài hát Em mới là người yêu của anh - MIN
- Lịch sử cực "cool" của BTS?
- Bạn yêu thích nước Nhật? Cùng tìm hiểu về văn hoá Nhật Bản nhé!
- Những câu Status hay và chất, đầy ý nghĩa từ lời bài hát
Bạn có câu hỏi cần giải đáp, hãy gửi cho mọi người cùng xem và giải đáp tại đây, chúng tôi luôn hoan nghênh và cảm ơn bạn vì điều này: Gửi câu hỏi
Ngoài ra, bạn cũng có thể gửi lên Lazi nhiều thứ khác nữa Tại đây!
Ngoài ra, bạn cũng có thể gửi lên Lazi nhiều thứ khác nữa Tại đây!