HTTP(ng mang cho mình niềm vui chỉ cs thể là BFF)
|
装逼 zhuāng bīlàm màu, sống ảo 绿茶婊 lǜchá biǎoTuesday, trà xanh 看热闹 kàn rènàohóng drama 找茬 zhǎochácà khịa 中招 zhōng zhāodính chưởng 喝西北风 hē xīběi fēngHít khí trời để sống, ko có gì để ăn 拍马屁 pāi mǎpìnịnh bợ, tâng bốc AA制AA zhìshare tiền 你行你上 nǐ xíng nǐ shàngBạn giỏi thì làm đi 么么哒 me me dáhôn một cái (đáng yêu) 卖萌 mài méngbán manh, tỏ vẻ dễ thương 萌萌哒! méng méng dáđáng yêu quá 不感冒 bù gǎnmàokhông quan tâm 不作不死 bù zuō bú sǐKhông làm thì không sao 小聪明 xiǎocōngmíngkhôn vặt 抱大腿 bào dàtuǐôm đùi, dựa hơi 厚脸皮 hòu liǎnpímặt dày 滚开 gǔn kāicút, tránh ra 不要脸 bùyào liǎnkhông biết xấu hổ 屁话 pìhuànói bậy, nói càng 走着瞧 / 等着瞧 zǒuzhe qiáo / děngzhe qiáohãy đợi đấy 雷人 léi rénsock, khiến người khác kinh ngạc, nằm ngoài dự tính 神马都是浮云 shén mǎ dōu shì fúyúntất cả đều là phù du 鸭梨 yā lívừa ngờ nghệch vừa đáng yêu 抠门 kōuménkeo kiệt, bủn xỉn 小 casexiǎo casechuyện nhỏ 吹牛 chuīniúnổ, chém gió 宅女 zhái nǚtrạch nữ (con gái chỉ ở nhà, không ra ngoài) 吧女 ba nǚcon gái ngồi quán bar cả ngày 网民 wǎngmíncư dân mạng 掉线 diào xiànrớt mạng 吹了 chuīlechia tay (trong tình yêu) 恐龙 kǒnglóngcon gái xấu 青蛙 qīngwātrai xấu trên mạng 上镜 shàngjìngăn ảnh 小三 xiǎosānkẻ thứ 3 (thường chỉ nữ) 丑八怪 chǒubāguàikẻ xấu xí 耳朵软 ěrduǒ ruǎndễ tin người 二百五 èrbǎiwǔhậu đậu, vụng về Học ik mấy má!!
1. 你好 (nǐ hǎo) - Xin chào 2. 谢谢 (xiè xiè) - Cảm ơn 3. 对不起 (duì bù qǐ) - Xin lỗi 4. 没关系 (méi guān xi) - Không sao 5. 是 (shì) - Đúng, là 6. 不是 (bù shì) - Không phải 7. 请 (qǐng) - Xin vui lòng 8. 帮助 (bāng zhù) - Giúp đỡ 9. 学习 (xué xí) - Học tập 10. 考试 (kǎo shì) - Kỳ thi 11. Xin chào - 你好 (nǐ hǎo) 12. Tạm biệt - 再见 (zài jiàn) 13. Cảm ơn - 谢谢 (xiè xiè) 14. Xin lỗi - 对不起 (duì bù qǐ) 15. Vui lòng - 请 (qǐng) 16. Đúng - 对 (duì) 17. Sai - 错 (cuò) 18. Có - 有 (yǒu) 19. Không - 没有 (méi yǒu) 20. Tôi yêu bạn - 我爱你 (wǒ ài nǐ) 21. Xin chào - 你好 (nǐ hǎo) 22. Tạm biệt - 再见 (zài jiàn) 23. Cảm ơn - 谢谢 (xiè xiè) 24. Đúng - 对 (duì) 25. Sai - 错 (cuò) 26. Xin lỗi - 对不起 (duì bù qǐ) 27. Vui - 开心 (kāi xīn) 28. Buồn - 难过 (nán guò) 29. Đẹp - 美丽 (měi lì) 30. Thức ăn - 食物 (shí wù) 31. 爱 (ài) - Yêu 32. 朋友 (péng yǒu) - Bạn bè 33. 学习 (xué xí) - Học tập 34.美丽 (měi lì) - Đẹp 35. 希望 (xī wàng) - Hy vọng 36. 成功 (chéng gōng) - Thành công 37. Đúng - 是 (shì) 38. Sai - 错 (cuò) 39. Có - 有 (yǒu) 40. Không - 没有 (méi yǒu) 41. Được - 可以 (kě yǐ) 42. Không được - 不可以 (bù kě yǐ) 43. Đi - 去 (qù) 14. Đến - 来 (lái) 45. Làm - 做 (zuò) 46. Mua - 买 (mǎi) 47. Bán - 卖 (mài) 48. Ăn - 吃 (chī) 49. Uống - 喝 (hē) 50. Ngủ - 睡觉 (shuì jiào) Haizzzz!! hc quài cg chán đúng ko! :( :( :(
Muốncáitêndài nghĩmãimàkhôngbiết cáinàohayvàýnghĩa | Chat Online Report lai=trả tuss https://lazi.vn/p/d/760612
Sắp thi r ,mn đã chuẩn bị j chưa.Chúc các bạn có sự chuẩn bị tốt, tự tin và kiên nhẫn trong quá trình ôn tập. Hy vọng rằng các bạn sẽ đạt được kết quả tốt và thành công trong kỳ thi sắp tới. Hãy cố gắng hết mình và tin tưởng vào khả năng của mình. Chúc các bạn may mắn và thành công!Chúc mừng các bạn đang chuẩn bị thi học kỳ I! Tôi hy vọng rằng các bạn đã có những ngày ôn tập hiệu quả và sẵn sàng để đối mặt với bài thi. Hãy tự tin vào khả năng của mình và cố gắng hết sức để đạt được kết quả tốt. Chúc các bạn thi tốt, đạt điểm cao và có một kỳ thi thành công! CỐ LÊN NHÉ!!!
1. 快乐 (kuài lè) - Vui vẻ, hạnh phúc 2. 幸福 (xìng fú) - Hạnh phúc 3. 自由 (zì yóu) - Tự do 4. 成功 (chéng gōng) - Thành công 5. 健康 (jiàn kāng) - Khỏe mạnh 6. 美食 (měi shí) - Món ăn ngon 7. 旅行 (lǚ xíng) - Du lịch 8. 学习 (xué xí) - Học tập 9. 发展 (fā zhǎn) - Phát triển 10. 友谊 (yǒu yì) - Tình bạn CHÚC MN HỌC ZUI ZẺ:33
Những câu chửi khiến đói phương nín họng
HTTP | Chat Online Report 1. 美丽 (měi lì) - Đẹp 2. 健康 (jiàn kāng) - Khỏe mạnh 3. 成功 (chéng gōng) - Thành công 4. 爱 (ài) - Yêu, tình yêu 5. 友谊 (yǒu yì) - Tình bạn 6. 自由 (zì yóu) - Tự do 7. 平静 (píng jìng) - Bình tĩnh 8. 希望 (xī wàng) - Hy vọng 9. 成熟 (chéng shú) - Trưởng thành 10. 勇敢 (yǒng gǎn) - Dũng cảm Tui ko có j ngoài tiếng trung cả!!hihi
1. 快乐 (kuài lè) - Vui vẻ, hạnh phúc 2. 美丽 (měi lì) - Đẹp 3. 健康 (jiàn kāng) - Khỏe mạnh 4. 成功 (chéng gōng) - Thành công 5. 爱 (ài) - Yêu, tình yêu 6. 友谊 (yǒu yì) - Tình bạn 7. 自由 (zì yóu) - Tự do 8. 平静 (píng jìng) - Bình tĩnh 9. 勇敢 (yǒng gǎn) - Dũng cảm 10. 温暖 (wēn nuǎn) - Ấm áp Thêm từ nk!!!
1. 快乐 (kuài lè) - Vui vẻ, hạnh phúc 2. 美丽 (měi lì) - Đẹp 3. 健康 (jiàn kāng) - Khỏe mạnh 4. 成功 (chéng gōng) - Thành công 5. 爱 (ài) - Yêu, tình yêu 6. 友谊 (yǒu yì) - Tình bạn 7. 自由 (zì yóu) - Tự do 8. 平静 (píng jìng) - Bình tĩnh 9. 勇敢 (yǒng gǎn) - Dũng cảm 10. 温暖 (wēn nuǎn) - Ấm áp Thêm từ nk!!!
1. 快乐 (kuài lè) - Vui vẻ, hạnh phúc 2. 美丽 (měi lì) - Đẹp 3. 健康 (jiàn kāng) - Khỏe mạnh 4. 成功 (chéng gōng) - Thành công 5. 爱 (ài) - Yêu, tình yêu 6. 友谊 (yǒu yì) - Tình bạn 7. 自由 (zì yóu) - Tự do 8. 平静 (píng jìng) - Bình tĩnh 9. 勇敢 (yǒng gǎn) - Dũng cảm 10. 温暖 (wēn nuǎn) - Ấm áp Thêm từ nk!!! |