HTTP(ng mang cho mình niềm vui chỉ cs thể là BFF)
|
1. 帮助 (bāng zhù) - Giúp đỡ 2. 麻烦 (má fan) - Phiền hà 3. 健康 (jiàn kāng) - Sức khỏe 4. 快乐 (kuài lè) - Vui vẻ 5. 成功 (chéng gōng) - Thành công 6. 爱 (ài) - Yêu 7. 学习 (xué xí) - Học tập 8. 生日快乐 (shēng rì kuài lè) - Chúc mừng sinh nhật vui vẻ 9. 旅行 (lǚ xíng) - Du lịch 10. 美食 (měi shí) - Món ăn ngon Ko bt có nhìu Like ko!!
1. 你好 (nǐ hǎo) - Xin chào 2. 谢谢 (xiè xiè) - Cảm ơn 3. 对不起 (duì bù qǐ) - Xin lỗ i 4. 美丽 (měi lì) - Đẹp 5. 有趣 (yǒu qù) - Thú vị 6. 学习 (xué xí) - Học 7. 去 (qù) - Đi 8. 买 (mǎi) - Mua Vào học vài từ thui cg đc mừ!! ![]() 1. 早上好 (zǎo shàng hǎo) - Chào buổi sáng 2. 再见 (zài jiàn) - Tạm biệt 3. 对不起 (duì bù qǐ) - Xin lỗi 4. 谢谢 (xiè xiè) - Cảm ơn 5. 请 (qǐng) - Xin vui lòng 6. 吃饭 (chī fàn) - Ăn cơm 7. 喝水 (hē shuǐ) - Uống nước 8. 睡觉 (shuì jiào) - Ngủ 9. 学习 (xué xí) - Học tập 10. 旅行 (lǚ xíng) - Du lịch Zô đọc và xem từ ngữ cơ bản nào!! ![]() LỆ LƯU LY ↱ NH4T Remix ↲ - VŨ PHỤNG TIÊN X DT TẬP RAP X DRUM7 / Audio Lyrics Video #nhacremix #edmtiktok #leluuly Mv gốc : ![]()
Đây là mã giới thiệu của bạn: 4003813. Hãy gửi Mã giới thiệu của bạn cho bạn bè và mời họ đăng ký, sử dụng Lazi. Khi đó cả bạn và bạn bè của bạn đều nhận được 1000 xu từ Lazi. Link nhập mã giới thiệu: https://lazi.vn/users/referral
Sẽ gầy: 瘦 (shòu) 2. Tôi muốn giảm cân: 我想减肥 (wǒ xiǎng jiǎn féi) 3. Tôi đang ăn kiêng: 我正在节食 (wǒ zhèng zài jié shí) 4. Tôi đang tập thể dục: 我正在锻炼 (wǒ zhèng zài duàn liàn) 5. Tôi muốn có một chế độ ăn uống lành mạnh: 我想有一个健康的饮食习惯 (wǒ xiǎng yǒu yī gè jiàn kāng de yǐn shí xí guàn) hơi ố zề !!!
1. Xin chào: 你好 (nǐ hǎo) 2. Cảm ơn: 谢谢 (xiè xiè) 3. Xin lỗi: 对不起 (duì bù qǐ) 4. Tôi tên là...: 我叫... (wǒ jiào...) 5. Bạn làm gì?: 你做什么工作?(nǐ zuò shénme gōngzuò?) 6. Tôi không hiểu: 我不明白 (wǒ bù míngbái) 7. Bạn có thể giúp tôi không?: 你可以帮助我吗?(nǐ kěyǐ bāngzhù wǒ ma?) 8. Tôi đang tìm đường: 我在找路 (wǒ zài zhǎo lù) 9. Tôi muốn đặt một ly nước: 我想点一杯水 (wǒ xiǎng diǎn yī bēi shuǐ) 10. Tạm biệt: 再见 (zài jiàn) |