Thức thứ nhất: Thùy Thiên Viễn Hà (壱いちノ型かた 垂すい天てん遠とお霞がすみ Ichi no kata: Suiten Tōgasumi?)[1] - Một cú đâm thẳng vào đối phương.
Thức thứ hai: Bát Trùng Hà (弐にノ型かた 八や重え霞かすみ Ni no kata: Yaekasumi?)[2][3] - Muichiro chém nhiều nhát kiếm liên tiếp với tốc độ nhanh vào kẻ địch, giúp tăng sự sát thương.
Thức thứ ba: Hà Tán Phi Mạt (参さんノ型かた 霞か散さんの飛し沫ぶき San no kata: Kasan no Shibuki?)[4] - Một đòn chém tròn thổi bay những đòn tấn công liên tiếp của kẻ địch.
Thức thứ tư: Di Lưu Trảm (肆しノ型かた 移い流りゅう斬きり Shi no kata: Iryūkiri?)[5] - Một đòn chém nhanh sử dụng sự đối lưu, chiêu thức này gợi nhớ đến môn võ laidō.
Thức thứ năm: Hà Vân Hải (伍ごノ型かた 霞か雲うんの海うみ Go no kata: Kaun no Umi?)[6][7] - Muichiro di chuyển nhanh trong phút lát và chém liên tiếp vào đối phương.
Thức thứ sáu: Nguyệt Hà Tiêu (陸ろくノ型かた 月つきの霞か 消しょう Roku no kata: Tsuki no Kashō?)[8] - Muichiro nhảy lên trên không trung và tạo ra những đòn chém tầm xa xuống đối thủ.
Thức thứ bảy: Lung (漆さちノ型かた 朧おぼろ Shichi no kata: Oboro?)[9][10] - Đây là một chiêu thức thay đổi nhịp điệu cử động khiến kẻ địch hoang mang. Khi xuất hiện thì chậm chạp như rùa, khi biến mất thì nhanh như chớp. Chiêu thức này được tạo ra bởi chính Tokito Muichiro, và chiêu thức này đã được Thượng Huyền Nhất, Kokushibo khen ngợi.[11]