Quản trị viên: | |
Thành viên: | 5 thành viên (xem) |
Đăng ký tài khoản để tham gia vào nhóm | |
262 lượt xem
Những bạn nào yêu thích Tiếng Trung thì tham gia để chia sẻ cho nhau những hiểu biết của bạn cho những bn khác nhé!
Đăng ký tài khoản để cùng chia sẻ những điều thú vị lên nhóm!
Đăng ký qua Facebook hoặc Google:
Hoặc lựa chọn: | |
Đăng ký bằng email, điện thoại | Đăng nhập bằng email, điện thoại |
Nguyên Nhi | ||
2021-07-16 20:06:01 | ||
Chat Online |
Số Tiếng Trung Phiên âm
0 零 Líng
1 一 Yī
2 二 Èr
3 三 Sān
4 四 Sì
5 五 Wǔ
6 六 Liù
7 七 Qī
8 八 Bā
9 九 Jiǔ
10 十 Shí
十一 shí yī (thập nhất) 11
十二 shí èr (thập nhị) 12
十三 shí sān (thập tam) 13
十四 shí sì (thập tứ )14
十五 shí wǔ (thập ngũ) 15
十六 shí liù (thập lục) 16
十七 shí qī (thập thất) 17
十八 shí bā (thập bát) 18
十九 shí jiǔ (thập cửu) 19
二十èr shí (nhị thập) 20
Cách đếm số hàng Chục tiếng Trung Quốc
十 shí (thập) 10
二十 èr shí (nhị thập) 20
三十 sān shí (tam thập) 30
四十 sì shí (tứ thập) 40
五十 wǔ shí (ngũ thập) 50
六十 liù shí (lục thập) 60
七十 qī shí (thất thập) 70
八十 bā shí (bát thập) 80
九十 jiǔ shí (cửu thập) 90
一百 yī băi (nhất bách) 100
Cách đếm từ 100 đến 200 tiếng Trung Quốc
一百零一 yībǎi líng yī 101
一百零二 yībǎi líng èr 102
一百一十 yībǎi yī shí 110
一百一十一 yībǎi yī shíyī 111
……..…… ..
一百二十yī bǎi èr shí 120
一百二十一yī bǎi èrshíyī1 21
……..…… ..
一百九十九y ī bǎi jiǔshíjiǔ 199
两百 liǎng bǎ i200
Cách đếm hàng Nghìn trở lên bằng tiếng Trung
0 零 Líng
1 一 Yī
2 二 Èr
3 三 Sān
4 四 Sì
5 五 Wǔ
6 六 Liù
7 七 Qī
8 八 Bā
9 九 Jiǔ
10 十 Shí
十一 shí yī (thập nhất) 11
十二 shí èr (thập nhị) 12
十三 shí sān (thập tam) 13
十四 shí sì (thập tứ )14
十五 shí wǔ (thập ngũ) 15
十六 shí liù (thập lục) 16
十七 shí qī (thập thất) 17
十八 shí bā (thập bát) 18
十九 shí jiǔ (thập cửu) 19
二十èr shí (nhị thập) 20
Cách đếm số hàng Chục tiếng Trung Quốc
十 shí (thập) 10
二十 èr shí (nhị thập) 20
三十 sān shí (tam thập) 30
四十 sì shí (tứ thập) 40
五十 wǔ shí (ngũ thập) 50
六十 liù shí (lục thập) 60
七十 qī shí (thất thập) 70
八十 bā shí (bát thập) 80
九十 jiǔ shí (cửu thập) 90
一百 yī băi (nhất bách) 100
Cách đếm từ 100 đến 200 tiếng Trung Quốc
Từ vựng chủ đạo: Trăm / bǎi (百)
Để đọc số từ 100 đến 109 phải nhớ quy luật: Ở giữa luôn có líng (lẻ)
一百 yībăi 100
一百零一 yībǎi líng yī 101
一百零二 yībǎi líng èr 102
一百一十 yībǎi yī shí 110
一百一十一 yībǎi yī shíyī 111
……..…… ..
一百二十yī bǎi èr shí 120
一百二十一yī bǎi èrshíyī1 21
……..…… ..
一百九十九y ī bǎi jiǔshíjiǔ 199
两百 liǎng bǎ i200
Cách đếm hàng Nghìn trở lên bằng tiếng Trung
Nghìn: qiān (千)
Vạn: wàn (万)
Trăm triệu: yì (亿)