Quản trị viên: | |
Thành viên: | 1.363 thành viên (xem) |
Đăng ký tài khoản để tham gia vào nhóm | |
Nhóm | Nhóm tôi tham gia | Nhóm tôi tạo ra | +Tạo nhóm
[Trilingual] Học tiếng Tây Ban Nha - Tiếng Anh - Tiếng Trung (Learn Español - English - 汉语)
81.450 lượt xem
Bạn nào có ý định học tiếng anh, tieng trung hoặc tiếng tây ban nha, có thể cả ba thứ tiếng thì vào đây nhé! Cùng chia sẻ kinh nghiệm, từ vựng, ngữ pháp thú vị!!! Welcome to Spanish - English - Mandarin Chinese learning group!!!
Đăng ký tài khoản để cùng chia sẻ những điều thú vị lên nhóm!
Đăng ký qua Facebook hoặc Google:
Hoặc lựa chọn: | |
Đăng ký bằng email, điện thoại | Đăng nhập bằng email, điện thoại |
✰*•.¸♡ℛ¡ղ➻đẹ℘➻ζℜʊɣ☂ $kaitokurͥobͣaͫ$✰ ( ღβℰꜱζ✼ℱℜ¡ℰղɗ✼ℱ❍ℜℰҩℰℜ︵²ᵏ⁸ ) | ||
2020-12-06 20:35:39 | ||
Chat Online |
norte phía bắc
noreste phía đông bắc
este phía đông
sudeste phía đông nam
sur phía nam
sudoeste phía tây nam
oeste phía tây
noroeste phía tây bắc
mapa bản đồ
brújula la bàn
consultar la brújula: đọc la bàn
afrikáans tiếng Afrikaans
albano tiếng Albania
árabe tiếng Ả-rập
azerbaiyano, azerít: iếng Azerbaijan
vasco tiếng Basque
bielorruso tiếng Belarus
bengalí tiếng Bengal
bosnio tiếng Bosnia
búlgaro tiếng Bulgaria
cantonés tiếng Quảng Đông
catalán tiếng Catalan
chino tiếng Trung Quốc phổ thông
croata tiếng Croatia
checo tiếng Séc
danés tiếng Đan Mạch
holandés tiếng Hà Lan
inglés tiếng Anh
estonio tiếng Estonia
filipino Tiếng Filipino
finés Tiếng Phần Lan
francés tiếng Pháp
georgiano tiếng Georgia
alemán tiếng Đức
griego tiếng Hy Lạp
guyaratí tiếng Gujarat
hebreo tiếng Do Thái
hindi tiếng Hindi
húngaro tiếng Hungaria
islandés tiếng Iceland
indonesio tiếng Indonesia
irlandés tiếng Ai-len
italiano tiếng Ý
japonés tiếng Nhật
kazajo tiếng Kazakh
jemer, cambodiano tiếng Khmer
coreano tiếng Hàn Quốc
lao tiếng Lào
latín tiếng La-tinh
letón tiếng Latvia
lituano tiếng Lithuania
malayo tiếng Mã Lai
maratí tiếng Marath
mongol tiếng Mông Cổ
nepalít iếng Nepal
noruego tiếng Na Uy
pastún tiếng Pashto
persa, farsi tiếng Ba Tư
polaco tiếng Ba Lan
portugués tiếng Bồ Đào Nha
punyabí tiếng Punjab
rumano tiếng Romania
ruso tiếng Nga
gaélico escocés tiếng Gaelic Scotland
serbio tiếng Serbia
eslovaco tiếng Slovak
esloveno tiếng Slovene
somalí tiếng Somalia
españo ltiếng Tây Ban Nha
swahili tiếng Swahili
sueco: tiếng Thụy Điển
tagalo: tiếng Tagalog
tamil: tiếng Tamil
telugu: tiếng Telugu
tailandés: tiếng Thái
turco: tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
ucraniano: tiếng Ukraina
urdu: tiếng Urdu
uzbeko: tiếng Uzbek
vietnamita: tiếng Việt
galés: tiếng Wales
zulú: tiếng Zulu
✰*•.¸♡ℛ¡ղ➻đẹ℘➻ζℜʊɣ☂ $kaitokurͥobͣaͫ$✰ ( ღβℰꜱζ✼ℱℜ¡ℰղɗ✼ℱ❍ℜℰҩℰℜ︵²ᵏ⁸ ) | ||
2020-12-06 20:27:20 | ||
Chat Online |
1.Biscuit thì là bánh quy
Can là có thể, please vui lòng
Winter có nghĩa mùa đông
Iron là sắt còn đồng copper
Kẻ giết người là killer
Cảnh sát police , lawyer luật sư
Emigrate là di cư
Bưu điện post office, thư từ là mail
Follow có nghĩa đi theo
Shopping mua sắm còn sale bán hàng
Space có nghĩa không gian
Hàng trăm hundred, hàng ngàn thousand
Stupid có nghĩa ngu đần
Thông minh smart, equation phương trình
Television là truyền hình
Băng ghi âm là tape, chương trình program
Hear là nghe watch là xem
Electric là điện còn lamp bóng đèn
Praise có nghĩa ngợi khen
Crowd đông đúc, lấn chen hustle
2.Capital là thủ đô
City thành phố , local địa phương
Country có nghĩa quê hương
Field là đồng ruộng còn vườn garden
Chốc lát là chữ moment
Fish là con cá , chicken gà tơ
Naive có nghĩa ngây thơ
Poet thi sĩ , great writer văn hào
Tall thì có nghĩa là cao
Short là thấp ngắn, còn chào hello
Uncle là bác, elders cô.
Shy mắc cỡ, coarse là thô.
Come on có nghĩa mời vô,
Go away đuổi cút, còn vồ pounce.
Poem có nghĩa là thơ,
Strong khoẻ mạnh, mệt phờ dog- tiered.
Bầu trời thường gọi sky,
Life là sự sống còn die lìa đời
Shed tears có nghĩa lệ rơi
Fully là đủ, nửa vời by halves
Ở lại dùng chữ stay,
Bỏ đi là leave còn nằm là lie.
Can là có thể, please vui lòng
Winter có nghĩa mùa đông
Iron là sắt còn đồng copper
Kẻ giết người là killer
Cảnh sát police , lawyer luật sư
Emigrate là di cư
Bưu điện post office, thư từ là mail
Follow có nghĩa đi theo
Shopping mua sắm còn sale bán hàng
Space có nghĩa không gian
Hàng trăm hundred, hàng ngàn thousand
Stupid có nghĩa ngu đần
Thông minh smart, equation phương trình
Television là truyền hình
Băng ghi âm là tape, chương trình program
Hear là nghe watch là xem
Electric là điện còn lamp bóng đèn
Praise có nghĩa ngợi khen
Crowd đông đúc, lấn chen hustle
2.Capital là thủ đô
City thành phố , local địa phương
Country có nghĩa quê hương
Field là đồng ruộng còn vườn garden
Chốc lát là chữ moment
Fish là con cá , chicken gà tơ
Naive có nghĩa ngây thơ
Poet thi sĩ , great writer văn hào
Tall thì có nghĩa là cao
Short là thấp ngắn, còn chào hello
Uncle là bác, elders cô.
Shy mắc cỡ, coarse là thô.
Come on có nghĩa mời vô,
Go away đuổi cút, còn vồ pounce.
Poem có nghĩa là thơ,
Strong khoẻ mạnh, mệt phờ dog- tiered.
Bầu trời thường gọi sky,
Life là sự sống còn die lìa đời
Shed tears có nghĩa lệ rơi
Fully là đủ, nửa vời by halves
Ở lại dùng chữ stay,
Bỏ đi là leave còn nằm là lie.