Nhóm | Nhóm tôi tham gia | Nhóm tôi tạo ra | +Tạo nhóm

[Trilingual] Học tiếng Tây Ban Nha - Tiếng Anh - Tiếng Trung (Learn Español - English - 汉语)

[Trilingual] Học tiếng Tây Ban Nha - Tiếng Anh - Tiếng Trung (Learn Español - English - 汉语)
82.164 lượt xem
Bạn nào có ý định học tiếng anh, tieng trung hoặc tiếng tây ban nha, có thể cả ba thứ tiếng thì vào đây nhé! Cùng chia sẻ kinh nghiệm, từ vựng, ngữ pháp thú vị!!! Welcome to Spanish - English - Mandarin Chinese learning group!!!
Đăng ký tài khoản để cùng chia sẻ những điều thú vị lên nhóm!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Hoa Nguyễn
Link | Report
2020-08-29 21:37:39
Chat Online
cho tui xu đi mn tui ít xu lém
0 2
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

cổ nhân
Link | Report
2020-08-29 13:00:54
Chat Online
bn có muốn tham gia vào nhóm của mik ko:https://lazi.vn/group/d/8178/bao-ve-thien-nhien-moi-truong
0 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Phuong Thao
Link | Report
2020-08-28 23:06:14
Chat Online



2 0
Hoa Nguyễn Chat Online Report
cái này hay đó
1 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Phuong Thao
Link | Report
2020-08-23 09:51:45
Chat Online







English [HOMONYMS]



















2 0
cổ nhân Chat Online Report
lần nào đăng cx nhiều kinh khủng, ghê thiệt
1 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Phuong Thao
Link | Report
2020-08-19 22:33:45
Chat Online





2 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Phuong Thao
Link | Report
2020-08-19 22:26:54
Chat Online
Tiếng Anh








3 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Ngo Kim Ngan
Link | Report
2020-08-19 10:33:41
Chat Online
Mình có bài tập tiếng Anh cô giáo giao làm rồi nhưng chưa biết có đúng không mọi người xem xét giup mình ạ. ^^



Mọi người cho ý kiến để mình biết sai mà rút kinh nghiệm ạ cảm mơn nhìu. >-<
2 0
Phuong Thao Chat Online Report
Câu 4 bài 1 tr 26 là brother.
Câu 10 bài 2 tr 26 là "in" nhé
Câu 20 bài 2 tr 26 là does
Câu 7 bài 4 tr 28 "does" đáp án A
Câu 6 bài 4 tr28 là A: what (time)
Câu 2 bài 4 tr 28 ko sai
Câu 1 bài 5 tr 28 "How does she go to school every day?"
Câu 2 bài 5 tr 28 "Who is the man in the car?"
3 0
Ngo Kim Ngan Chat Online Report
Vâng cảm ơn đã giúp ạ ^^
0 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Phuong Thao
Link | Report
2020-08-13 00:05:19
Chat Online
English





Chinese

1 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

cổ nhân
Link | Report
2020-08-12 09:26:03
Chat Online

 

Excuse Me!

To get the attention of a stranger or someone you don’t know well, add
请问(qǐngwèn) before the question you want to ask.
example:
请问,你叫什么名字?
(Qǐngwèn, nǐ jiào shénme míngzi?) Excuse me, what is your name?
请问,你是李老师吗?

(Qǐngwèn, nǐ shì Lǐ lǎoshī ma?) Excuse me, are you Teacher Li?

2 0
Phuong Thao Chat Online Report
tks
1 0
playboy deptryy real Chat Online Report
thôi dăm ba cái tiếng tây ban nha , mik chỉ thích hok tiếng trung thoi
0 1
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Olivia & Nick
Link | Report
2020-08-11 23:56:44
Chat Online
English

Chinese

Spanish
1 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Phuong Thao
Link | Report
2020-08-10 23:29:18
Chat Online
English

Chinese


Spanish

2 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Phuong Thao
Link | Report
2020-08-09 23:40:18
Chat Online
English

Spanish

Chinese
3 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Phuong Thao
Link | Report
2020-08-08 23:32:10
Chat Online
English

Spanish

Chinese
1 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

ツL O E↭★✞ঔৣ۝tђคภк tâm๓๛•⁀ᶜᵘᵗᵉ
Link | Report
2020-08-08 07:13:31
Chat Online
hi mn , mong mn ng giúp đỡ nhiều về tiếng anh cho mik ạ
1 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Phuong Thao
Link | Report
2020-08-07 22:31:03
Chat Online
English


Spanish

Chinese
1 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

cổ nhân
Link | Report
2020-08-07 11:36:30
Chat Online
的 (de)
In English, we say The doctor’s phone number, but in Chinese, you’d say
医生的电话号码
(yīshēng de diànhuà hàomǎ).
的(de) is also used after words like
我(wǒ) and你(nǐ) to mean my and your.
example:我的茶。
             (Wǒ de chá.)My tea.
你的水。
(Nǐ de shuǐ.) Your water.

医生的电话号码。
(Yīshēng de diànhuà hàomǎ.) The doctor’s phone number.​
她的学生。

(Tā de xuéshēng.) Her student.
1 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

cổ nhân
Link | Report
2020-08-06 21:29:31
Chat Online
哪国 (nǎ guó) Which country?
To ask about someone’s nationality, add 哪
(nǎ), or which, before 国人
                                 (guó rén).
example:你是哪国人?
(Nǐ shì nǎ guó rén?)
Which country are you from?
2 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

cổ nhân
Link | Report
2020-08-06 21:27:23
Chat Online
哪国 (nǎ guó) Which country?
To ask about someone’s nationality, add 哪
(nǎ), or which, before 国人
                                 (guó rén).
example:你是哪国人?
(Nǐ shì nǎ guó rén?)
Which country are you from?
2 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Phuong Linh
Link | Report
2020-08-06 14:38:46
Chat Online

1. Primary school: Trường tiểu học

2. Nursery school: Trường mầm non

3. Kindergarten: Trường mẫu giáo

4. Junior high school: Trường trung học cơ sở

5. High school: Trường trung học phổ thông

6. Service education: Tại chức (hệ vừa học vừa làm)

7. Junior colleges: Trường cao đẳng

8. College: /ˈkɒlɪdʒ/ – Trường cao đẳng

9. Private school: Trường tư thục

10. State school: Trường công lập

11. Boarding school: Trường nội trú

12. Day school: Trường bán trú

13. English school: Trường anh ngữ

14. Language school: Trường ngoại ngữ

15. Sixth-form Colloge: Trường cao đẳng (Trường tư)

16. Technical College: Trường cao đẳng kỹ thuật

17. Vocational College: Trường cao đẳng nghề

18. Art College: Cao đẳng nghệ thuật

19. Teacher Traning College: Trường cao đẳng sư phạm

20. University: /juːnɪˈvɜːsətiː/ – Đại học

6 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Phuong Thao
Link | Report
2020-08-05 15:08:31
Chat Online
Tiếng Anh




Tiếng trung


Tiếng Tây Ban Nha

1 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Đăng ký tài khoản để tham gia vào nhóm

Đăng ký qua Facebook / Google:

Đăng ký qua Email / Điện thoại:

Đăng ký | Đăng nhập

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
Gửi câu hỏi
×