Quản trị viên: | ![]() |
Thành viên: | 1.363 thành viên (xem) |
Đăng ký tài khoản để tham gia vào nhóm | |
[Trilingual] Học tiếng Tây Ban Nha - Tiếng Anh - Tiếng Trung (Learn Español - English - 汉语)
![[Trilingual] Học tiếng Tây Ban Nha - Tiếng Anh - Tiếng Trung (Learn Español - English - 汉语) [Trilingual] Học tiếng Tây Ban Nha - Tiếng Anh - Tiếng Trung (Learn Español - English - 汉语)](https://lazi.vn/uploads/group/1583482519_tải_xuống.png)
Đăng ký qua Facebook hoặc Google:
![]() | ![]() |
Hoặc lựa chọn: | |
Đăng ký bằng email, điện thoại | Đăng nhập bằng email, điện thoại |
![]() | cổ nhân | |
2020-08-29 13:00:54 | ||
Chat Online |
![]() | Ngo Kim Ngan | |
2020-08-19 10:33:41 | ||
Chat Online |
Mọi người cho ý kiến để mình biết sai mà rút kinh nghiệm ạ cảm mơn nhìu. >-<

Câu 4 bài 1 tr 26 là brother.
Câu 10 bài 2 tr 26 là "in" nhé
Câu 20 bài 2 tr 26 là does
Câu 7 bài 4 tr 28 "does" đáp án A
Câu 6 bài 4 tr28 là A: what (time)
Câu 2 bài 4 tr 28 ko sai
Câu 1 bài 5 tr 28 "How does she go to school every day?"
Câu 2 bài 5 tr 28 "Who is the man in the car?"
![]() | cổ nhân | |
2020-08-12 09:26:03 | ||
Chat Online |
Excuse Me!
To get the attention of a stranger or someone you don’t know well, add
请问(qǐngwèn) before the question you want to ask.
example:
请问,你叫什么名字?
(Qǐngwèn, nǐ jiào shénme míngzi?) Excuse me, what is your name?
请问,你是李老师吗?
(Qǐngwèn, nǐ shì Lǐ lǎoshī ma?) Excuse me, are you Teacher Li?

thôi dăm ba cái tiếng tây ban nha , mik chỉ thích hok tiếng trung thoi
![]() | ツL O E↭★✞ঔৣtђคภк tâm๓๛•⁀ᶜᵘᵗᵉ | |
2020-08-08 07:13:31 | ||
Chat Online |
![]() | cổ nhân | |
2020-08-07 11:36:30 | ||
Chat Online |
In English, we say The doctor’s phone number, but in Chinese, you’d say
医生的电话号码
(yīshēng de diànhuà hàomǎ).
的(de) is also used after words like
我(wǒ) and你(nǐ) to mean my and your.
example:我的茶。
(Wǒ de chá.)My tea.
你的水。
(Nǐ de shuǐ.) Your water.
医生的电话号码。
(Yīshēng de diànhuà hàomǎ.) The doctor’s phone number.
她的学生。
(Tā de xuéshēng.) Her student.
![]() | cổ nhân | |
2020-08-06 21:29:31 | ||
Chat Online |
To ask about someone’s nationality, add 哪
(nǎ), or which, before 国人
(guó rén).
example:你是哪国人?
(Nǐ shì nǎ guó rén?)
Which country are you from?
![]() | cổ nhân | |
2020-08-06 21:27:23 | ||
Chat Online |
To ask about someone’s nationality, add 哪
(nǎ), or which, before 国人
(guó rén).
example:你是哪国人?
(Nǐ shì nǎ guó rén?)
Which country are you from?
![]() | Phuong Linh | |
2020-08-06 14:38:46 | ||
Chat Online |
1. Primary school: Trường tiểu học
2. Nursery school: Trường mầm non
3. Kindergarten: Trường mẫu giáo
4. Junior high school: Trường trung học cơ sở
5. High school: Trường trung học phổ thông
6. Service education: Tại chức (hệ vừa học vừa làm)
7. Junior colleges: Trường cao đẳng
8. College: /ˈkɒlɪdʒ/ – Trường cao đẳng
9. Private school: Trường tư thục
10. State school: Trường công lập
11. Boarding school: Trường nội trú
12. Day school: Trường bán trú
13. English school: Trường anh ngữ
14. Language school: Trường ngoại ngữ
15. Sixth-form Colloge: Trường cao đẳng (Trường tư)
16. Technical College: Trường cao đẳng kỹ thuật
17. Vocational College: Trường cao đẳng nghề
18. Art College: Cao đẳng nghệ thuật
19. Teacher Traning College: Trường cao đẳng sư phạm
20. University: /juːnɪˈvɜːsətiː/ – Đại học