LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com
Nhóm | Nhóm tôi tham gia | Nhóm tôi tạo ra | +Tạo nhóm

[Trilingual] Học tiếng Tây Ban Nha - Tiếng Anh - Tiếng Trung (Learn Español - English - 汉语)

[Trilingual] Học tiếng Tây Ban Nha - Tiếng Anh - Tiếng Trung (Learn Español - English - 汉语)
81.437 lượt xem
Bạn nào có ý định học tiếng anh, tieng trung hoặc tiếng tây ban nha, có thể cả ba thứ tiếng thì vào đây nhé! Cùng chia sẻ kinh nghiệm, từ vựng, ngữ pháp thú vị!!! Welcome to Spanish - English - Mandarin Chinese learning group!!!
Đăng ký tài khoản để cùng chia sẻ những điều thú vị lên nhóm!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
jung
Link | Report
2021-06-03 16:43:18
Chat Online
Những kênh youtube mình hay nghe để nâng cao trình độ Tiếng Anh, mọi người tham khảo nhé:
- Easy English.
- Learn English with Jessica.
- VOA Learning English.
- Learn English Via Listening ( Ucan)
- English singsing
- English Speaking Course
 Video mình hay nghe:
- Learn English converstation-English comedy-English Speaking Part 1 ( cái video này hài lắm, nghe thích mê lun)
Mình ko bt các kênh và video mình nêu có phù hợp với các bạn hay ko nhưng mình luôn chúc các bạn mạnh khỏe và học giỏi nha. ^^
6 0
U y e n N h i Chat Online Report
i need it :33
​thankk ~
2 0
jung Chat Online Report
You're welcome
2 0
Sakura Chat Online Report

bây giờ mới biết những kênh này đó, thanks
2 0
Káo Phê Đồ (OFFLINE) Chat Online Report
thanks
2 0
jung Chat Online Report
Cảm ơn các bạn nhiều nhé
2 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Káo Phê Đồ (OFFLINE)
Link | Report
2021-06-03 15:57:01
Chat Online
My hobby is reading books in my free time. Reading is a good habit because not only it keeps our brain functioning actively but also reading gives us a wonderful way to keep us relax and happy. For me, there is nothing makes me happier than to have a stack of books about detective stories, funny comics and especially science information. It’s the great source of enjoyment, inspiration, imagination and knowledge. Everyday, I read at least one hour about the difficult topics. Books are really my best friends and I wish I could read different kinds of books because it maybe very challenging.
đọc nhìu sách zô:)
6 0
1 0
Káo Phê Đồ (OFFLINE) Chat Online Report
ờ ckao Q-pit
1 0
jung Chat Online Report
Hay quá nha
1 0
dogfish ✔ Chat Online Report
so good.
0 0
Káo Phê Đồ (OFFLINE) Chat Online Report
thank for your reading
0 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

dogfish ✔
Link | Report
2021-06-03 15:50:54
Chat Online
3 0
jung Chat Online Report
Đăng nhìu dữ
2 0
Káo Phê Đồ (OFFLINE) Chat Online Report
so many i can't read all
0 0
Nhi Trần Chat Online Report
mn cs thể bớt đăng lên đc ko
0 1
Nhi Trần Chat Online Report
đăng nhiều quá ko ai học
0 1
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

dogfish ✔
Link | Report
2021-06-03 15:08:04
Chat Online
2 0
Káo Phê Đồ (OFFLINE) Chat Online Report
chịu khó đăng bài tke
1 0
dogfish ✔ Chat Online Report
quá khen quá khen.
0 0
jung Chat Online Report
I think I need it
2 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

dogfish ✔
Link | Report
2021-06-03 10:54:56
Chat Online
4 0
jung Chat Online Report
Thank you
1 0
dogfish ✔ Chat Online Report
you're welcome.
2 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Tứ Diệp Thảo
Link | Report
2021-06-03 08:36:16
Chat Online
Các bạn ơi mình bắt đầu học tiếng Trung thì nên bắt đầu từ đâu ạ
3 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

jung
Link | Report
2021-06-03 07:28:42
Chat Online




6 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

dogfish ✔
Link | Report
2021-06-02 20:27:25
Chat Online
7 0
Káo Phê Đồ (OFFLINE) Chat Online Report
like like
2 0
dogfish ✔ Chat Online Report
thanks
0 0
Sakura Chat Online Report

LIKE
1 0
dogfish ✔ Chat Online Report
thanks
0 0
jung Chat Online Report
I need it
0 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

jung
Link | Report
2021-06-02 17:20:26
Chat Online
Mọi người tham khảo nhe:
11 0
Phuong Thao Chat Online Report
công nhận đẹp
1 0
jung Chat Online Report
Thank you. Tui rất thích cái đẹp nên đăng đó,hihi.
2 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

dogfish ✔
Link | Report
2021-06-02 17:19:38
Chat Online
3 0
Phuong Thao Chat Online Report
hơi bé
1 0
dogfish ✔ Chat Online Report
để lần sau mình phóng to hơn.
1 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

dogfish ✔
Link | Report
2021-06-02 17:13:17
Chat Online
11 0
vũ nguyễn hương giang Chat Online Report
xin chào ツLOE↭ . . .
3 0
dogfish ✔ Chat Online Report
chào hana
1 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Dương
Link | Report
2021-06-02 16:29:07
Chat Online

ACE CỨ ĐỌC IK THIẾU GÌ NHỜ MK               CHUYÊN GIA TIẾNG ANK     CS GÌ CỨ NHẮN CHO MK

- art /aːt/ (n): nghệ thuật

- boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú

- classmate /ˈklæs.meɪt/ (n): bạn học

- equipment /ɪˈkwɪp mənt/ : (n) thiết bị

- greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ (n): nhà kính

- judo /ˈdʒuː.doʊ/ (n): môn võ judo

- swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi

- pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n): đồ chuốt bút chì

- compass /ˈkʌm·pəs/ (n): com-pa

- school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n): cặp đi học

- rubber /ˈrʌb·ər/ (n): cục tẩy

- calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ (n): máy tính

- pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút

- notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n): vở

- bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ (n): xe đạp

- ruler /ˈru·lər/ (n): thước

- textbook /ˈtekstˌbʊk/ (n): sách giáo khoa

- activity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ (n): hoạt động

- Creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj): sáng tạo

- excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích

- help /hɛlp/  (n, v): giúp đỡ, trợ giúp

- international /ˌɪn·tərˈnæʃ·ə·nəl/ (adj): quốc tế

- interview /ˈɪn·tərˌvju/ (n, v): phỏng vấn

- knock /nɑːk/ (v): gõ (cửa)

- overseas /ˈoʊ·vərˈsiz/ (n, adj) (ở): nước ngoài

- pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/ (n): tiền túi, tiền riêng

- poem /ˈpoʊ.əm/ (n): bài thơ

- remember /rɪˈmem·bər/ (v): nhớ, ghi nhớ

- share /ʃer/ (n, v): chia sẻ

- smart  /smɑːrt/ (adj): bảnh bao, sáng sủa, thông minh

- surround /səˈrɑʊnd/ (v): bao quanh

 

 

 

- town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n): nhà phố

- country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n): nhà ở nông thôn

- villa /ˈvɪl.ə/ (n): biệt thự

- stilt house /stɪltsˌhaʊs / (n): nhà sàn

- apartment  /əˈpɑːrt.mənt/ (n): căn hộ

- living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n): phòng khách

- bedroom /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n): phòng ngủ

- kitchen /ˈkɪtʃ·ən/ (n): nhà bếp

- bathroom /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n): nhà tắm

- hall /hɑːl/ (n): phòng lớn

- attic /ˈæt̬.ɪk/ (n): gác mái

- lamp /læmp/ (n): đèn

- toilet /ˈtɔɪ·lɪt/ (n): nhà vệ sinh

- bed /bed/ (n): giường

- cupboard /ˈkʌb·ərd/ (n): tủ chén

- wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ (n): tủ đựng quần áo

- fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh

- poster /ˈpoʊ·stər/ (n): áp phích

- chair /tʃeər/ (n): ghế

- air-conditioner /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n): máy điều hòa không khí

- table /ˈteɪ bəl/ (n): bàn

 

- sofa /ˈsoʊ·fə/ (n): ghế trường kỷ, ghế sô pha

- behind /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau

- between /bɪˈtwin/ (pre): ở giữa

- chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n): ngăn kéo tủ

- crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj): kì dị, lạ thường

- department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n): cửa hàng bách hóa

- dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa

- furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n): đồ đạc trong nhà, đồ gỗ

- in front of /ɪn 'frʌnt ʌv/ (pre): ở phía trước, đằng trước

- messy /ˈmes.i/ (adj): lộn xộn, bừa bộn

- microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lò vi sóng

- move /muːv/ (v): di chuyển, chuyển nhà

- next to /'nɛkst tu/ (pre): kế bèn, ở cạnh

- under /ˈʌn dər/ (pre): ở bên dưới, phía dưới

 

 

- arm /ɑːrm/ (n): cánh tay

- ear /ɪər/ (n): tai

- eye /ɑɪ/ (n): mắt

- leg /leɡ/ (n): chân

- nose /noʊz/ (n): mũi

- finger /ˈfɪŋ·ɡər/ (n): ngón tay

- tall /tɔl/ (a): cao

- short /ʃɔrt/  (a) ùn, thấp

- big /bɪg/ (a): to

- small /smɔl/ (a): nhỏ

- active /ˈæk tɪv/ (adj): hăng hái, năng động

- appearance /əˈpɪər·əns/ (n): dáng vẻ, ngoại hình

- barbecue /ˈbɑr·bɪˌkju/ (n): món thịt nướng barbecue

- boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (adj): buồn tẻ

- choir /kwɑɪər/ (n): dàn đồng ca

- competition /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua, cuộc thi

- confident /ˈkɒn fɪ dənt/ (adj): tự tin, tin tưởng

- curious /ˈkjʊər·i·əs/ (adj): tò mò, thích tìm hiểu

- gardening /ˈɡɑrd·nɪŋ/ (v): làm vườn

- firefighter /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ (n): lính cứu hỏa

- fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n): pháo hoa

- funny /ˈfʌn i/  (adj): buồn cười, thú vị

- generous /ˈdʒen·ə·rəs/ (adj): rộng rãi, hào phóng

- museum /mjʊˈzi·əm/ (n): viện bảo tàng

- organise /ˈɔr gəˌnaɪz/ (v): tổ chức

- patient /ˈpeɪ·ʃənt/ (adj): điềm tĩnh

- personality /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ (n): tính cách, cá tính

- prepare /prɪˈpeər/ (v): chuẩn bị

7 0
vũ nguyễn hương giang Chat Online Report
cảm ơn bn nhé ,
3 0
jung Chat Online Report
cảm ơn bạn vì những từ vựng bổ ích nha.
2 0
dogfish ✔ Chat Online Report
Thanks.
1 0
Lin Chat Online Report

Chi tiết dễ đọcc:33
1 0
Dương Chat Online Report
sời có gì khó hiểu có chuyên gia ank ở đây
0 0
Hermione Granger Chat Online Report
oa.. bạn giỏi quá. mà... cảm ơn bn nha :3
1 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

jung
Link | Report
2021-06-02 16:09:05
Chat Online
4 bí kíp thần thánh luyện nói tiếng anh,mọi người tham khảo nhé:
Bí kíp 1: Imitation technique (kĩ thuật bắt chước)
Nói tóm lại,cái này áp dụng kể cả bạn ở trình độ nào và bạn có thể áp dụng 3 kĩ năng cùng 1 lúc (nói,đọc,viết).Và làm thế nào để áp dụng bí kíp 1? Sau đây là cách làm nhé:
- Nghe và đọc phụ đề.
- Nghe và chép lại phụ đề
- Nghe và đọc theo từng câu (bạn nên chú ý ng bản xứ ngắt  nghỉ chỗ nào thì mình cũng thế nhé)
- Nói cùng 1 lúc với phần nghe. ( Tức là mình và họ nói đồng thời cùng 1 lúc)
Bí kíp 2: Luyện viết ( nghe cái này có vẻ hơi lạ nhưng nếu bạn viết đc,bạn nói được)
- Nếu bạn nào mới học thì cứ viết đơn giản như hôm qua mình làm j nè,đó
- Nếu bạn nào muốn nâng cao trình độ thì có thể viết 1 đoạn văn hoặc bài luận. Mình khuyên các bạn nên tra trên mạng những từ cần thiết cho bài đó nhé.
- Các bạn nhớ là phải đúng ngữ pháp nhe.
- Viết xong phải đọc lại nào,hãy đọc nhiều lần nha.
Bí kíp 3: Hãy tự nói tiếng anh một mình khi rảnh nhé. Nói mình đang làm j hoặc coi mình là youtuber tiếng anh.
Bí kíp 4: Học nói cả câu hoặc cả cụm từ thay vì học mỗi từ nhé.
Nếu bạn nào thắc mắc gì nữa thì cứ hỏi ở phần bình luận nha. ^^
4 0
vũ nguyễn hương giang Chat Online Report
hi Sakura
1 0
jung Chat Online Report
Hi Hana
1 0
vũ nguyễn hương giang Chat Online Report
cậu đánh máy à ?
1 0
jung Chat Online Report
ukm
1 0
minh nuyễn MCĐ Chat Online Report
hay đó sakura
2 0
jung Chat Online Report
thank you bạn IQ nhé. Thật ra mình chỉ tóm tắt nội dung video của chị Vy thui và đăng lên khi có bạn ko bt chị Vy là ai thui.
1 0
Phuong Thao Chat Online Report
thanks a lot Sakura
3 0
jung Chat Online Report
you're welcome
1 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Dương
Link | Report
2021-06-02 15:36:31
Chat Online

Mời AE tham khảo
1map/mæp /Bản đồ
2government/ˈgʌvnmənt /Chính phủ
3way/weɪ /Đường
4art/ɑːt /Nghệ thuật
5world/wɜːld /Thế giới
6computer/kəmˈpjuːtə /Máy tính
7people/ˈpiːpl /Người
8two/tuː /Hai
9family/ˈfæmɪli /Gia đình
10history/ˈhɪstəri /Lịch sử
11health/hɛlθ /Sức khỏe
12system/ˈsɪstɪm /Hệ thống
13information/ˌɪnfəˈmeɪʃən /Thông tin
14meat/miːt /Thịt
15year/jɪə /Năm
16thanks/θæŋks /Lời cảm ơn
17music/ˈmjuːzɪk /Âm nhạc
18person/ˈpɜːsn /Người
19reading/ˈriːdɪŋ /Cách đọc
20method/ˈmɛθəd /Phương pháp
21data/ˈdeɪtə /Dữ liệu
22food/fuːd /Thức ăn
23understanding/ˌʌndəˈstændɪŋ /Hiểu biết
24theory/ˈθɪəri /Lý thuyết
25law/lɔː /Pháp luật
26bird/bɜːd /Chim
27literature/ˈlɪtərɪʧə /Văn chương
28problem/ˈprɒbləm /Vấn đề
29software/ˈsɒftweə /Phần mềm
30control/kənˈtrəʊl /Kiểm soát
31knowledge/ˈnɒlɪʤ /Kiến thức
32power/ˈpaʊə /Quyền lực
33ability/əˈbɪlɪti /Khả năng
34economics/ˌiːkəˈnɒmɪks /Kinh tế học
35love/lʌv /Tình Yêu
36internet/ˈɪntəˌnɛt /Internet
37television/ˈtɛlɪˌvɪʒən /Tivi
38science/ˈsaɪəns /Khoa học
39library/ˈlaɪbrəri /Thư viện
40nature/ˈneɪʧə /Bản chất
41fact/fækt /Việc
42product/ˈprɒdʌkt /Sản phẩm
43idea/aɪˈdɪə /Ý kiến
44temperature/ˈtɛmprɪʧə /Nhiệt độ
45investment/ɪnˈvɛstmənt /Đầu tư
46area/ˈeərɪə /Khu vực
47society/səˈsaɪəti /Xã hội
48activity/ækˈtɪvɪti /Hoạt động
49story/ˈstɔːri /Câu chuyện
50industry/ˈɪndəstri /Ngành công nghiệp
51media/ˈmɛdɪə /Phương tiện truyền thông
52thing/θɪŋ /những vật
53oven/ˈʌvn /Lò nướng
54community/kəˈmjuːnɪti /Cộng đồng
55definition/ˌdɛfɪˈnɪʃən /Định nghĩa
56safety/ˈseɪfti /Sự an toàn
57quality/ˈkwɒlɪti /Chất lượng
58development/dɪˈvɛləpmənt /Phát triển
59language/ˈlæŋgwɪʤ /Ngôn ngữ
60management/ˈmænɪʤmənt /Quản lý
61player/ˈpleɪə /Người chơi
62variety/vəˈraɪəti /Nhiều
63video/ˈvɪdɪəʊ /Video
64week/wiːk /Tuần
65security/sɪˈkjʊərɪti /An ninh
66country/ˈkʌntri /Nước
67exam/ɪgˈzæm /Thi
68movie/ˈmuːvi /Phim
69organization/ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən /Cơ quan
70equipment/ɪˈkwɪpmənt /Thiết bị
71physics/ˈfɪzɪks /Vật lý
72analysis/əˈnæləsɪs /Nghiên cứu
73policy/ˈpɒlɪsi /Chính sách
74series/ˈsɪəriːz /Loạt
75thought/θɔːt /Tư tưởng
76basis/ˈbeɪsɪs /Căn cứ
77boyfriend/ˈbɔɪˌfrɛnd /Bạn trai
78direction/dɪˈrɛkʃən /Phương hướng
79strategy/ˈstrætɪʤi /Chiến lược
80technology/tɛkˈnɒləʤi /Công nghệ
81army/ˈɑːmi /Quân đội
82camera/ˈkæmərə /Máy chụp hình
83freedom/ˈfriːdəm /Sự tự do
84paper/ˈpeɪpə /Giấy
85environment/ɪnˈvaɪərənmənt /Môi trường
86child/ʧaɪld /Trẻ em
87instance/ˈɪnstəns /Trường hợp
88month/mʌnθ /Tháng
89truth/truːθ /Sự thật
90marketing/ˈmɑːkɪtɪŋ /Thị trường
91university/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti /Trường đại học
92writing/ˈraɪtɪŋ /Viết
93article/ˈɑːtɪkl /Điều khoản
94department/dɪˈpɑːtmənt /Bộ
95difference/ˈdɪfrəns /Khác nhau
96goal/gəʊl /Mục tiêu
97news/njuːz /Tin tức
98audience/ˈɔːdjəns /Khán giả
99fishing/ˈfɪʃɪŋ /Đánh cá
100growth/grəʊθ /Tăng trưởng
101income/ˈɪnkʌm /Lợi tức
102marriage/ˈmærɪʤ /Hôn nhân
103user/ˈjuːzə /Người sử dụng
104combination/ˌkɒmbɪˈneɪʃən /Phối hợp
105failure/ˈfeɪljə /Thất bại
106meaning/ˈmiːnɪŋ /Nghĩa
107medicine/ˈmɛdsɪn /Y học
108philosophy/fɪˈlɒsəfi /Triết học
109teacher/ˈtiːʧə /Giáo viên
110communication/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən /Liên lạc
111night/naɪt /Đêm
112chemistry/ˈkɛmɪstri /Hóa học
113disease/dɪˈziːz /Căn bệnh
114disk/dɪsk /Đĩa
115energy/ˈɛnəʤi /Năng lượng
116nation/ˈneɪʃən /Quốc gia
117road/rəʊd /Đường
118role/rəʊl /Vai trò
119soup/suːp /Soup
120advertising/ˈædvətaɪzɪŋ /Quảng cáo
121location/ləʊˈkeɪʃən /Vị trí
122success/səkˈsɛs /Sự thành công
123addition/əˈdɪʃ(ə)n /Thêm vào
124apartment/əˈpɑːtmənt /Căn hộ
125education/ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən /Sự giáo dục
126math/mæθ /Toán học
127moment/ˈməʊmənt /Chốc lát
128painting/ˈpeɪntɪŋ /Bức tranh
129politics/ˈpɒlɪtɪks /Chính trị
130attention/əˈtɛnʃ(ə)n /Chú ý
131decision/dɪˈsɪʒən /Phán quyết
132event/ɪˈvɛnt /Biến cố
133property/ˈprɒpəti /Bất động sản
134shopping/ˈʃɒpɪŋ /Muasắm
135student/ˈstjuːdənt /Sinh viên
136wood/wʊd /Gỗ
137competition/ˌkɒmpɪˈtɪʃən /Cuộc thi
138distribution/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən /Phân phát
139entertainment/ˌɛntəˈteɪnmənt /Giải trí
140office/ˈɒfɪs /Văn phòng
141population/ˌpɒpjʊˈleɪʃən /Dân số
142president/ˈprɛzɪdənt /Chủ tịch
143unit/ˈjuːnɪt /Đơn vị
144category/ˈkætɪgəri /Thể loại
145cigarette/ˌsɪgəˈrɛt /Thuốc lá
146context/ˈkɒntɛkst /Bối cảnh
147introduction/ˌɪntrəˈdʌkʃən /Sự giới thiệu
148opportunity/ˌɒpəˈtjuːnɪti /Cơ hội
149performance/pəˈfɔːməns /Hiệu suất
150driver/ˈdraɪvə /Người lái xe
151flight/flaɪt /Chuyến bay
152length/lɛŋθ /Chiều dài
153magazine/ˌmægəˈziːn /Tạp chí
154newspaper/ˈnjuːzˌpeɪpə /Báo
155relationship/rɪˈleɪʃənʃɪp /Mối quan hệ
156teaching/ˈtiːʧɪŋ /Giảng dạy
157cell/sɛl /Tế bào
158dealer/ˈdiːlə /Người chia bài
159debate/dɪˈbeɪt /Tranh luận
160finding/ˈfaɪndɪŋ /Phát hiện
161lake/leɪk /Hồ
162member/ˈmɛmbə /Thành viên
163message/ˈmɛsɪʤ /Thông điệp
164phone/fəʊn /Điện thoại
165scene/siːn /Sân khấu
166appearance/əˈpɪərəns /Xuất hiện
167association/əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n /Sự kết hợp
168concept/ˈkɒnsɛpt /Khái niệm
169customer/ˈkʌstəmə /Khách hàng
170death/dɛθ /Sự chết
171discussion/dɪsˈkʌʃən /Thảo luận
172housing/ˈhaʊzɪŋ /Nhà ở
173inflation/ɪnˈfleɪʃən /Sự lạm phát
174insurance/ɪnˈʃʊərəns /Bảo hiểm
175mood/muːd /Khí sắc
176woman/ˈwʊmən /Đàn bà
177advice/ədˈvaɪs /Lời khuyên
178blood/blʌd /Máu
179effort/ˈɛfət /Cố gắng
180expression/ɪksˈprɛʃən /Biểu hiện
181importance/ɪmˈpɔːtəns /Tầm quan trọng
182opinion/əˈpɪnjən /Ý kiến
183payment/ˈpeɪmənt /Thanh toán
184reality/ri(ː)ˈælɪti /Thực tế
185responsibility/rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti /Trách nhiệm
186situation/ˌsɪtjʊˈeɪʃən /Tình hình
187skill/skɪl /Kỹ năng
188statement/ˈsteɪtmənt /Tuyên bố
189wealth/wɛlθ /Sự giàu có
190application/ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n /Ứng dụng
191city/ˈsɪti /Thành phố
192county/ˈkaʊnti /Quận
193depth/dɛpθ /Chiều sâu
194estate/ɪsˈteɪt /Tài sản
195foundation/faʊnˈdeɪʃən /Nền tảng
196grandmother/ˈgrænˌmʌðə /Bà ngoại
197heart/hɑːt /Tim
198perspective/pəˈspɛktɪv /Quan điểm
199photo/ˈfəʊtəʊ /Ảnh
200recipe/ˈrɛsɪpi /Công thức
201studio/ˈstjuːdɪəʊ /Phòng thu
202topic/ˈtɒpɪk /Chủ đề
203collection/kəˈlɛkʃən /Bộ sưu tập
204depression/dɪˈprɛʃən /Phiền muộn
205imagination/ɪˌmæʤɪˈneɪʃən /Sự tưởng tượng
206passion/ˈpæʃən /Tình yêu
207percentage/pəˈsɛntɪʤ /Tỷ lệ phần trăm
208resource/rɪˈsɔːs /Tài nguyên
209setting/ˈsɛtɪŋ /Thiết lập
210ad/æd /Quảng cáo
211agency/ˈeɪʤənsi /Đại lý
212college/ˈkɒlɪʤ /Trường đại học
213connection/kəˈnɛkʃən /Liên quan
214criticism/ˈkrɪtɪsɪzm /Sự chỉ trích
215debt/dɛt /Nợ nần
216description/dɪsˈkrɪpʃən /Miêu tả
217memory/ˈmɛməri /Trí nhớ
218patience/ˈpeɪʃəns /Kiên nhẫn
219secretary/ˈsɛkrətri /Thư ký
220solution/səˈluːʃən /Dung dịch
221administration/ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n /Quyền quản trị
222aspect/ˈæspɛkt /Diện mạo
223attitude/ˈætɪtjuːd /Thái độ
224director/dɪˈrɛktə /Giám đốc
225personality/ˌpɜːsəˈnælɪti /Nhân cách
226psychology/saɪˈkɒləʤi /Tâm lý học
227recommendation/ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən /Khuyến nghị
228response/rɪsˈpɒns /Câu trả lời
229selection/sɪˈlɛkʃən /Sự lựa chọn
230storage/ˈstɔːrɪʤ /Lưu trữ
231version/ˈvɜːʃən /Phiên bản
232alcohol/ˈælkəhɒl /Rượu
233argument/ˈɑːgjʊmənt /Đối số
234complaint/kəmˈpleɪnt /Lời phàn nàn
235contract/ˈkɒntrækt /Hợp đồng
236emphasis/ˈɛmfəsɪs /Sự nhấn mạnh
237highway/ˈhaɪweɪ /Xa lộ
238loss/lɒs /Sự mất
239membership/ˈmɛmbəʃɪp /Thành viên
240possession/pəˈzɛʃən /Sở hữu
241preparation/ˌprɛpəˈreɪʃən /Sự chuẩn bị
242steak/steɪk /Miếng bò hầm
243union/ˈjuːnjən /Liên hiệp
244agreement/əˈgriːmənt /Sự đồng ý
245cancer/ˈkænsə /Ung thư
246currency/ˈkʌrənsi /Tiền tệ
247employment/ɪmˈplɔɪmənt /Việc làm
248engineering/ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ /Kỹ thuật
249entry/ˈɛntri /Lối vào
250interaction/ˌɪntərˈækʃən /Tương tác
251limit/ˈlɪmɪt /Giới hạn
252mixture/ˈmɪksʧə /Hỗn hợp
253preference/ˈprɛfərəns /Sự ưa thích
254region/ˈriːʤən /Vùng
255republic/rɪˈpʌblɪk /Nước cộng hòa
256seat/siːt /Ghế
257tradition/trəˈdɪʃən /Truyền thống
258virus/ˈvaɪərəs /Virus
259actor/ˈæktə /Diễn viên
260classroom/ˈklɑːsrʊm /Lớp học
261delivery/dɪˈlɪvəri /Giao hàng
262device/dɪˈvaɪs /Thiết bị
263difficulty/ˈdɪfɪkəlti /Khó khăn
264drama/ˈdrɑːmə /Kịch
265election/ɪˈlɛkʃən /Sựu bầu cử
266engine/ˈɛnʤɪn /Động cơ
267football/ˈfʊtbɔːl /Bóng đá
268guidance/ˈgaɪdəns /Hướng dẫn
269hotel/həʊˈtɛl /Khách sạn
270match/mæʧ /Trận đấu
271owner/ˈəʊnə /Chủ nhân
272priority/praɪˈɒrɪti /Quyền ưu tiên
273protection/prəˈtɛkʃən /Sự bảo vệ
274suggestion/səˈʤɛsʧən /Gợi ý
275tension/ˈtɛnʃən /Sức ép
276variation/ˌveərɪˈeɪʃən /Sự biến đổi
277anxiety/æŋˈzaɪəti /Lo ngại
278atmosphere/ˈætməsfɪə /Không khí
279awareness/əˈweənəs /Nhận thức
280bread/brɛd /Bánh mì
281climate/ˈklaɪmɪt /Khí hậu
282comparison/kəmˈpærɪsn /Sự so sánh
283confusion/kənˈfjuːʒən /Nhầm lẫn
284construction/kənˈstrʌkʃən /Xây dựng
285elevator/ˈɛlɪveɪtə /Thang máy
286emotion/ɪˈməʊʃən /Xúc động
287employee/ˌɛmplɔɪˈiː /Công nhân
288employer/ɪmˈplɔɪə /Sử dụng lao động
289guest/gɛst /Khách
290height/haɪt /Chiều cao
291leadership/ˈliːdəʃɪp /Lãnh đạo
292mall/mɔːl /Trung tâm muasắm
293manager/ˈmænɪʤə /Người quản lý
294operation/ˌɒpəˈreɪʃən /Hoạt động
295recording/rɪˈkɔːdɪŋ /Ghi âm
296respect/rɪsˈpɛkt /Tôn trọng
297sample/ˈsɑːmpl /Mẫu
298transportation/ˌtrænspɔːˈteɪʃən /Giao thông vận tải
299boring/ˈbɔːrɪŋ /Chán nản
300charity/ˈʧærɪti /Bố thí
301cousin/ˈkʌzn /Anh em họ
302disaster/dɪˈzɑːstə /Thảm họa
303editor/ˈɛdɪtə /Biên tập viên
304efficiency/ɪˈfɪʃənsi /Hiệu quả
305excitement/ɪkˈsaɪtmənt /Phấn khích
306extent/ɪksˈtɛnt /Mức độ
307feedback/ˈfiːdbæk /Thông tin phản hồi
308guitar/gɪˈtɑː /Đàn guitar
309homework/ˈhəʊmˌwɜːk /Bài tập về nhà
310leader/ˈliːdə /Lãnh đạo
311mom/mɒm /Mẹ
312outcome/ˈaʊtkʌm /Kết quả
313permission/pəˈmɪʃən /Sự cho phép
314presentation/ˌprɛzɛnˈteɪʃən /Trình bày
315promotion/prəˈməʊʃən /Khuyến mãi
316reflection/rɪˈflɛkʃən /Sự phản xạ
317refrigerator/rɪˈfrɪʤəreɪtə /Tủ lạnh
318resolution/ˌrɛzəˈluːʃən /Độ phân giải
319revenue/ˈrɛvɪnjuː /Lợi tức
320session/ˈsɛʃən /Buổi họp
321singer/ˈsɪŋə /Ca sĩ
322tennis/ˈtɛnɪs /Quần vợt
323basket/ˈbɑːskɪt /Cái giỏ
324bonus/ˈbəʊnəs /Tiền thưởng
325cabinet/ˈkæbɪnɪt /Buồng
326childhood/ˈʧaɪldhʊd /Thời thơ ấu
327church/ʧɜːʧ /Nhà thờ
328clothes/kləʊðz /Quần áo
329coffee/ˈkɒfi /Cà phê
330dinner/ˈdɪnə /Bữa tối
331drawing/ˈdrɔːɪŋ /Bản vẽ
332hair/heə /Tóc
333hearing/ˈhɪərɪŋ /Thính giác
334initiative/ɪˈnɪʃɪətɪv /Sáng kiến
335judgment/ˈʤʌʤmənt /Án
336lab/læb /Phòng thí nghiệm
337measurement/ˈmɛʒəmənt /Sự đo lường
338mode/məʊd /Chế độ
339mud/mʌd /Bùn
340orange/ˈɒrɪnʤ /Trái cam
341poetry/ˈpəʊɪtri /Thơ phú
342police/pəˈliːs /Cảnh sát
343possibility/ˌpɒsəˈbɪlɪti /Khả năng
344procedure/prəˈsiːʤə /Phương pháp
345queen/kwiːn /Nữ hoàng
346ratio/ˈreɪʃɪəʊ /Tỉ lệ
347relation/rɪˈleɪʃən /Quan hệ
348restaurant/ˈrɛstrɒnt /Nhà hàng
349satisfaction/ˌsætɪsˈfækʃən /Sự hài lòng
350sector/ˈsɛktə /Khu vực
351signature/ˈsɪgnɪʧə /Chữ ký
352significance/sɪgˈnɪfɪkəns /Ý nghĩa
353song/sɒŋ /Bài hát
354tooth/tuːθ /Răng
355town/taʊn /Thành phố
356vehicle/ˈviːɪkl /Xe cộ
357volume/ˈvɒljʊm /Thể tích
358wife/waɪf /Vợ
359accident/ˈæksɪdənt /Tai nạn
360airport/ˈeəpɔːt /Sân bay
361appointment/əˈpɔɪntmənt /Cuộc hẹn
362arrival/əˈraɪvəl /Đến
363assumption/əˈsʌmpʃ(ə)n /Giả định
364baseball/ˈbeɪsbɔːl /Bóng chày
365chapter/ˈʧæptə /Chương
366committee/kəˈmɪti /Ủy ban
367conversation/ˌkɒnvəˈseɪʃən /Đàm thoại
368database/ˈdeɪtəˌbeɪs /Cơ sở dữ liệu
369enthusiasm/ɪnˈθjuːzɪæzm /Hăng hái
370error/ˈɛrə /Lỗi
371explanation/ˌɛkspləˈneɪʃən /Giải thích
372farmer/ˈfɑːmə /Nông dân
373gate/geɪt /Cửa
374girl/gɜːl /Cô gái
375hall/hɔːl /Đại sảnh
376historian/hɪsˈtɔːrɪən /Sử gia
377hospital/ˈhɒspɪtl /Bệnh viện
378injury/ˈɪnʤəri /Vết thương
379instruction/ɪnˈstrʌkʃən /Hướng dẫn
380maintenance/ˈmeɪntənəns /Bảo trì
381manufacturer/ˌmænjʊˈfækʧərə /Nhà chế tạo
382meal/miːl /Bữa ăn
383perception/pəˈsɛpʃən /Sự nhận thức
384pie/paɪ /Bánh
385poem/ˈpəʊɪm /Bài thơ
386presence/ˈprɛzns /Sự hiện diện
387proposal/prəˈpəʊzəl /Đề nghị
388reception/rɪˈsɛpʃən /Tiếp nhận
389replacement/rɪˈpleɪsmənt /Sự thay thế
390revolution/ˌrɛvəˈluːʃən /Cuộc cách mạng
391river/ˈrɪvə /Sông
392son/sʌn /Con trai
393speech/spiːʧ /Lời nói
394tea/tiː /Trà
395village/ˈvɪlɪʤ /Làng
396warning/ˈwɔːnɪŋ /Cảnh báo
397winner/ˈwɪnə /Người chiến thắng
398worker/ˈwɜːkə /Công nhân
399writer/ˈraɪtə /Nhà văn
400assistance/əˈsɪstəns /Hỗ trợ
401breath/brɛθ /Hơi thở
402buyer/ˈbaɪə /Người mua
403chest/ʧɛst /Ngực
404chocolate/ˈʧɒkəlɪt /Sôcôla
405conclusion/kənˈkluːʒən /Phần kết luận
406contribution/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən /Sự đóng góp
407cookie/ˈkʊki /Cookie
408courage/ˈkʌrɪʤ /Lòng can đảm
409dad/dæd /Cha
410desk/dɛsk /Bàn giấy
411drawer/ˈdrɔːə /Ngăn kéo
412establishment/ɪsˈtæblɪʃmənt /Thành lập
413examination/ɪgˌzæmɪˈneɪʃən /Kiểm tra
414garbage/ˈgɑːbɪʤ /Đống rác
415grocery/ˈgrəʊsəri /Tạp hóa
416honey/ˈhʌni /Mật ong
417impression/ɪmˈprɛʃən /Ấn tượng
418improvement/ɪmˈpruːvmənt /Sự cải thiện
419independence/ˌɪndɪˈpɛndəns /Độc lập
420insect/ˈɪnsɛkt /Côn trùng
421inspection/ɪnˈspɛkʃən /Sự kiểm tra
422inspector/ɪnˈspɛktə /Viên thanh tra
423king/kɪŋ /Vua
424ladder/ˈlædə /Thang
425menu/ˈmɛnjuː /Thực đơn
426penalty/ˈpɛnlti /Hình phạt
427piano/pɪˈænəʊ /Dương cầm
428potato/pəˈteɪtəʊ /Khoai tây
429profession/prəˈfɛʃən /Nghề nghiệp
430professor/prəˈfɛsə /Giáo sư
431quantity/ˈkwɒntɪti /Số lượng
432reaction/ri(ː)ˈækʃən /Sự phản ứng
433requirement/rɪˈkwaɪəmənt /Yêu cầu
434salad/ˈsæləd /Xà lách
435sister/ˈsɪstə /Chị
436supermarket/ˈsjuːpəˌmɑːkɪt /Siêu thị
437tongue/tʌŋ /Lưỡi
438weakness/ˈwiːknɪs /Yếu đuối
439wedding/ˈwɛdɪŋ /Kết hôn
440affair/əˈfeə /Việc
441ambition/æmˈbɪʃ(ə)n /Tham vọng
442analyst/ˈænəlɪst /Phân tích
443apple/ˈæpl /Táo
444assignment/əˈsaɪnmənt /Phân công
445assistant/əˈsɪstənt /Phụ tá
446bathroom/ˈbɑːθru(ː)m /Phòng tắm
447bedroom/ˈbɛdru(ː)m /Phòng ngủ
448beer/bɪə /Bia
449birthday/ˈbɜːθdeɪ /Ngày sinh nhật
450celebration/ˌsɛlɪˈbreɪʃən /Lễ kỷ niệm
451championship/ˈʧæmpjənʃɪp /Chức vô địch
452cheek/ʧiːk /Gò má
453client/ˈklaɪənt /Khách hàng
454consequence/ˈkɒnsɪkwəns /Kết quả
455departure/dɪˈpɑːʧə /Khởi hành
456diamond/ˈdaɪəmənd /Kim cương
457dirt/dɜːt /Bụi
458ear/ɪə /Tai
459fortune/ˈfɔːʧən /Vận may
460friendship/ˈfrɛndʃɪp /Tình bạn
461funeral/ˈfjuːnərəl /Đám ma
462gene/ʤiːn /Gen
463girlfriend/ˈgɜːlˌfrɛnd /Bạn gái
464hat/hæt /Mũ
465indication/ˌɪndɪˈkeɪʃən /Dấu hiệu
466intention/ɪnˈtɛnʃən /Mục đích
467lady/ˈleɪdi /Phụ nữ
468midnight/ˈmɪdnaɪt /Nữa đêm
469negotiation/nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən /Đàm phán
470obligation/ˌɒblɪˈgeɪʃən /Nghĩa vụ
471passenger/ˈpæsɪnʤə /Hành khách
472pizza/ˈpiːtsə /Bánh pizza
473platform/ˈplætfɔːm /Nền tảng
474poet/ˈpəʊɪt /Thi sĩ
475pollution/pəˈluːʃən /Ô nhiễm
476recognition/ˌrɛkəgˈnɪʃən /Sự công nhận
477reputation/ˌrɛpju(ː)ˈteɪʃən /Danh tiếng
478shirt/ʃɜːt /Áo sơ mi
479sir/sɜː /Ngài
480speaker/ˈspiːkə /Loa
481stranger/ˈstreɪnʤə /Người lạ
482surgery/ˈsɜːʤəri /Phẫu thuật
483sympathy/ˈsɪmpəθi /Thông cảm
484tale/teɪl /Truyện
485throat/θrəʊt /Họng
486trainer/ˈtreɪnə /Huấn luyện viên
487uncle/ˈʌŋkl /Chú
488youth/juːθ /Tuổi trẻ
489time/taɪm /Thời gian
490work/wɜːk /Công việc
491film/fɪlm /Phim ảnh
492water/ˈwɔːtə /Nước
493money/ˈmʌni /Tiền
494example/ɪgˈzɑːmpl /Thí dụ
495while/waɪl /Trong khi
496business/ˈbɪznɪs /Kinh doanh
497study/ˈstʌdi /Nghiên cứu
498game/geɪm /Trò chơi
499life/laɪf /Đời sống
500form/fɔːm /Hình thức
7 0
vũ nguyễn hương giang Chat Online Report
bn đánh máy pk k ạ ,, nếu cs thì vất vả quá
2 0
Dương Chat Online Report
uk đánh máy
1 0
jung Chat Online Report
thật nhiều từ vựng bổ ích,cảm ơn bạn
1 0
Sakura Chat Online Report

dài dữ lun nhưng tui biết đc thêm nhiều từ lắm thanks bạn
0 0
Káo Phê Đồ (OFFLINE) Chat Online Report
500 từ lun đọc mỏi miệng lun camon.
2 0
Ngải Vi Nhi Chat Online Report
Cảm ơn bn nhà

1 0
Phuong Thao Chat Online Report
Thank youuu
0 0
Hermione Granger Chat Online Report
thanks bạn nha ^^
0 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

[▪Đại tiểu thư Trần gia trong tứ đại gia tộc]▪❄❄❄
Link | Report
2021-06-02 14:17:09
Chat Online
Hi m.n cho mik lm quen nha.
4 0
Phương Thanh Chat Online Report
Uci 
0 0
Ngải Vi Nhi Chat Online Report
Okie! Mk like và theo dõi cho bnlun
1 0
0 0
Káo Phê Đồ (OFFLINE) Chat Online Report
hi hi hi
0 0
Hermione Granger Chat Online Report
hello ^^
0 0
Nguyễn Ngọc Như Hà Chat Online Report
hi bạn :))
0 0
jung Chat Online Report
chào bạn
0 0
Sakura Chat Online Report

​hello
0 0
Pudding Socola Chat Online Report
Hi cậu
0 0
Xem thêm 10 bình luận tiếp theo
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Sakura
Link | Report
2021-06-02 10:05:30
Chat Online
4 0
Sakura Chat Online Report

​Bn nào hay coi chị Khánh Vy này hơm ak ??
2 0
Olivia Hayden Lauren Gia Linh Pham-Craps Chat Online Report
idol tui
2 0
vũ nguyễn hương giang Chat Online Report
 @Mikasa Ackerman tui nè 
3 0
nan n_ Chat Online Report
tui xem hoài
1 0
jung Chat Online Report
ngày nào tui cũng xem
1 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Phuong Thao
Link | Report
2021-06-02 10:05:06
Chat Online
Thank you @Vịt_con 2k9
5 0
vũ nguyễn hương giang Chat Online Report
tks Eleanor Jaelyn Huvans
1 0
Olivia Hayden Lauren Gia Linh Pham-Craps Chat Online Report
oke chữ "l" với chữ 'i" nhìn như anh em sinh đôi
1 0
Phuong Thao Chat Online Report
Olivia Hayden Lauren Gia Linh Pham-Craps :) lỗi kĩ thuật, nhìn tạm vậy
1 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Phuong Thao
Link | Report
2021-06-02 10:04:01
Chat Online



3 0
Olivia Hayden Lauren Gia Linh Pham-Craps Chat Online Report
tui có một thắc mắc; perimeter => chu vi viết tắt là P
tại sao diện tích là area viết tắt lại là S???
1 0
Phuong Thao Chat Online Report
Olivia Hayden Lauren Gia Linh Pham-Craps nan giải... học toán bao năm em còn chưa biết
2 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Sakura
Link | Report
2021-06-02 10:03:35
Chat Online
3 0
꧁༺Sương༻꧂ Chat Online Report
cái này mk xem r nha
mấy vlog của cj vy hay lắm
1 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Olivia Hayden Lauren Gia Linh Pham-Craps
Link | Report
2021-06-02 09:57:10
Chat Online


9 0
vũ nguyễn hương giang Chat Online Report
uk
1 0
dogfish ✔ Chat Online Report
I need it.
1 0
꧁༺Sương༻꧂ Chat Online Report
like cho cậu nà
1 0
jung Chat Online Report
good
0 0
Đăng nhập tài khoản để có thể chia sẻ những điều thú vị nhé!

Đăng ký | Đăng nhập

Đăng ký tài khoản để tham gia vào nhóm

Đăng ký qua Facebook / Google:

Đăng ký qua Email / Điện thoại:

Đăng ký | Đăng nhập

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư