Alan Walker
|
CÁCH DÙNG SINCE , FOR Since+ mốc thời gian For+ khoảng thời gian SINCE FOR time hour thứ minutes ngày + tháng a long time last + .... days 1 ngày đặc biệt a week sau từ breakfast, lunchtime , dinner years S+V past ages yesterday months
CÁCH ĐỌC THÊM /ED/ /ED/ /id/ t,d /t/ k,p,f,(gh),ch,sh,ss,se,ce /d/ còn lại |