Nội dung bạn tìm "
Lạ, Lá, lá, .la, là, Là, φ là, lá), la, Là...., 越南语 là, lạ, là:, là :, Là ..............., Là .........., Là: ............, Là.........., Là .............., Là ............., Là ........................., Là…………………, Là……………………., Là……………, Là…………., Là ......................, Là: ……………………, Là: ……………, Là ..., Là..., (Là ...), Là ................., Là ........., (Là .........), (Là ……………………..), là?, (Là ..............................................), Là ........................................
" có trong những liên kết dưới đây, nhấp chuột để xem chi tiết:Lá (Nguyễn Trọng Tạo) (Văn học trong nước) Sưu tầm
Tiếng lá rơi nặng như một xác người lá xanh lá vàng lá xám khô
Lá (Huynhuyn) (Văn học trong nước) Tự viết
Cây xanh mọc tự bao giờ Mỗi ngày mỗi lớn lên thêm nhiều cành Lá xanh xanh ngắt một màu Rồi sang màu úa lìa cành mà rơi.
Lá (Huynhuyn) (Văn học trong nước) Tự viết
Cây xanh mọc tự bao giờ Mỗi ngày mỗi lớn lên thêm nhiều cành Lá xanh xanh ngắt một màu Rồi sang màu úa lìa cành mà rơi.
Lạ (Xuân Diệu) (Văn học trong nước) Sưu tầm
Người nào xa lạ đâu đây Người mi thanh sáng, người tay dịu hiền Tôi nhìn quên đẹp, quên duyên. Quên câu ăn nói, tôi nhìn người thôi
|