Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

12/01/2022 14:13:21

Chọn từ cần điền vào

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. My classmate is a
person. [ nice / nicely )
2. I can speak Spanish very ( good / well ]
3. Katrina took a painting class, so she can paint
pictures. [beautiful / beautifull
4. Mr. Smith looked
at me when I arrived late. [angry / angrily ]
5. Of course, I was
when I got an A+ on the exam. [happy/happily)
6. The music is too
Please turn it down! [ loud / loudly]
7. My friends all tell me that I sing.
[ bad / badly]
B. The thief
took the money and walked out the door. [quiet / quietly ]
1 trả lời
Hỏi chi tiết
291
1
0
Stephen Darwin
12/01/2022 14:14:18
+5đ tặng
1 nice
2 well
3 beautiful
4 angry
5 happy
6 loud
7 badly
8 quietly

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư