Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nhóm từ ngữ nào dưới đây gồm các từ có nghĩa chỉ sự mong muốn

5. Nhóm từ ngữ nào dưới đây gồm các từ có nghĩa chỉ sự mong muốn?

a. Khát khao, ước mong, mong ước, mơ ước.
b. Ước vọng, khát vọng, chờ đợi, giấc mơ.
c. Mong muốn, mơ mộng, khát vọng, thích thú.
6. Tiếng "thành" trong dòng nào dưới đây có nghĩa trái với từ "bại"?

a. Thành trì, hoàng thành, thành lũy.
b. Thành khẩn, thành kính, thành tâm.
c. Thành công, trưởng thành, thành đạt.
8. Chủ ngữ trong câu: "Trong quãng thời gian lái xe trên dặm đường đến nhà Mat-tho,  tên cậu học sinh ấy, tôi đã biết được đôi điều về cậu." là những từ ngữ nào?

a. Tôi.

b. Tên cậu học sinh ấy, tôi.
c. Thời gian, tên cậu học sinh ấy, tôi.

2 trả lời
Hỏi chi tiết
946
1
0
Hiển
29/04/2022 19:43:56
+5đ tặng
5-B
6-B

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Họ và tên
29/04/2022 19:44:16
+4đ tặng

5. Nhóm từ ngữ nào dưới đây gồm các từ có nghĩa chỉ sự mong muốn?

a. Khát khao, ước mong, mong ước, mơ ước.
b. Ước vọng, khát vọng, chờ đợi, giấc mơ.
c. Mong muốn, mơ mộng, khát vọng, thích thú.
6. Tiếng "thành" trong dòng nào dưới đây có nghĩa trái với từ "bại"?

a. Thành trì, hoàng thành, thành lũy.
b. Thành khẩn, thành kính, thành tâm.
c. Thành công, trưởng thành, thành đạt.
8. Chủ ngữ trong câu: "Trong quãng thời gian lái xe trên dặm đường đến nhà Mat-tho,  tên cậu học sinh ấy, tôi đã biết được đôi điều về cậu." là những từ ngữ nào?

a. Tôi.

b. Tên cậu học sinh ấy, tôi.
c. Thời gian, tên cậu học sinh ấy, tôi.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo