Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

What you (be)..? =>

1. What you (be) ?
of the verbs
are
2. Mr Hung (not go) to work by car
doesn't go
3. She (listen) to music in her free time ?
Does... listen.
4. My parents (not be) teachers. They (be) worsers
aren't
are
5. where she (be)? _ She (be) in her room
IS
is
6. We often (not visit) our friends
don't visit
7. Playing football (not be) my hobby
isn't
8. Your bike (be) expensive ?
9 Hoa (travel) to school on foot every day
travels
10. They (like) English?
Do
11. Minh and his friends (chat) on the Internet
after school
chat
12, Her mother (go) shopping once a week
goes
13. He (pratice) the piano every day?
Does
pratice
14. Huong (not, wash) her hair twice a week

cloesn't wash
TÌM LỖI RỒI SỬA
3 trả lời
Hỏi chi tiết
151
2
0
Chou
07/07/2022 13:07:29
+5đ tặng
1. are you
2. doesn't go
3. does she listen
4. aren't
are
5. is 
is
 bạn làm đúng hết á có câu 8 is nha

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
2
Ngọc Anh
07/07/2022 13:09:03
+4đ tặng
  1. are you
  2. doesn't go
  3. does she listen
  4. are not, are
  5. is she, is
  6. don't visit
  7. is not
  8. is your bike 
  9. travels
  10. do they like
  11. chat
  12. goes
  13. does he practice
  14. doesn't wash
#ngocanh
 
Ngọc Anh
chấm điểm cho tớ nhé
0
1
Sang Trần
07/07/2022 13:09:28
1. are
2. doesn't go
3. does she listen
4. 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo