Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

What (be) it?

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
- Tai
- Tai
We
Dien am; is hay all
13. It
(be) a table.
14. What (be) it?
15. Mr Nam (be) a teacher?
16. This (be)
17. Her name (be)
18. It (be)
19. They (be)
20. Which grade you (be) in?
21. Which class he (be) in?
22. Phong's school (be) small?
23. Thu's school (be/not)
24. My school (be)
my mother. She (be)
Linh.
a door.
doctors.
big.
big, too.
9. He (be)........................fine today.
10. My brother (not be )........
11. You (be) Nga? Yes, I... (be)
....... a doctor.
12. The children (be)...................n their class now.
13. They (be) workers ? -No, They...................(not be)
14. Her name (be)................ Linh.
15. How you (be)? - We (be).....................fine, thanks.
a nurse.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
206
2
0
Hoa
26/07/2022 15:00:07
+5đ tặng

10. Are

11.am

12. Are

13. Is

14. Is

15. Is

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Nguyễn Kim Ngân Ngân
26/07/2022 15:13:58
+4đ tặng
13. is
14. is
15. is
16. is/is
17. is
18. is
19. are
20. are
21. is
22. is
23. is not
24. is
9. is
10. is not
11. am /am
12. is
13. are/are not
14. is
15. are/are

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo