Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Make sentences using the words and phrases give

Giải hộ e bài này ạ
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
X. Make sentences using the words and phrases give:
Example: I/have/new/friend
> I have a new friend.
1. He /excited /about/ his/ first/ day/ school.
2. He/wear/a/new/uniform/today.
3. All/subjects/his/new/school/ interesting.
C/photo
4. He/have/new/ notebooks/ textbooks/ pens and pencils/in/ his/ backpack.
5. He/study/ English/ Vietnamese/ and/maths/ Tuesday.
JAN
2 trả lời
Hỏi chi tiết
265
4
0
Phương
07/08/2022 06:17:45
+5đ tặng

1. He is excited about his first day at school.

2. He is wearing a new uniform today.

3. All subjects at his new school are interesting.

4. He has new notebooks, textbooks, pens and pencils in his backpack.

5. He studies English, Vietnamese and maths on Tuesday.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Ngo Nguyen Ngoc Anh
07/08/2022 07:12:07
+4đ tặng
1.He / excited / about / his / first / day / school
 -->  He is excited about his first day at school.
2.He / wear / a / new / uniform / today
 --> He is wearing a new uniform today
 
3.All / students / his / new / school / interesting
--> All subjects at his new school are interesting.
 
4.He/have/new/ notebooks/ textbooks/ pens and pencils/in/ his/ backpack.
He has new notebooks, textbooks, pens and pencils in his backpack.
 
5.He/study/ English/ Vietnamese/ and/maths/ Tuesday.
He studies English, Vietnamese and maths on Tuesday.
 
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tổng hợp Lớp 6 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo