LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm 30 tự mượn hán việt

tìm 30 tự mượn hán việt
1 trả lời
Hỏi chi tiết
80
2
1
Hồng Anh
15/08/2022 08:14:04
+5đ tặng
  1. SƯƠNG: Sương
  2. THỬ: Nắng
  3. HẠO: Sáng trắng
  4. HINH: Thơm
  5. CHIÊM: Rơm
  6. LẠP: Hạt
  7. LƯƠNG: Mát
  8. BÃO: No
  9. KHỐ: Kho
  10. QUÂN: Vựa
  11. HÁN: Đứa
  12. LANG: Chàng
  13. HOÀNH: Ngang
  14. KHOÁT: Rộng
  15. BA: Sóng
  16. HƯỞNG: Vang
  17. THÊ :Thang
  18. KỶ: Ghế
  19. MẪU: Mẹ
  20. NHI: Con
  21. VIÊN: Tròn
  22. NHUỆ: Nhọn
  23. SOẠN: Dọn
  24. THU: Thâu
  25. CHÂU: Châu
  26. HUYỆN: Huyện
  27. TỤNG: Kiện
  28. MINH: Kêu
  29. TÙNG: Theo
  30. SỬ: Khiến
  31. MIỆN: Mũ miện
  32. TRÂM: Cây trâm
  33. ĐẢO: Đâm
  34. ĐÀO :Đãi
  35. THÁI: Sảy
  36. NGHIÊN: Nghiền
  37. LIÊN: Liền
  38. TỤC: Nối
  39. ĐOAN: Mối
  40. PHÁI: Dòng
  41. LUNG: Lồng
  42. QUỸ: Sọt
  43. ĐỐ: Mọt
  44. TRÙNG: Sâu
  45. : Câu
  46. ĐIỂM: Chấm
  47. THỐ: Giấm
  48. DU: Dầu
  49. PHÙ: Trầu
  50. TOÁN: Tỏi
  51. KHOÁI: Gỏi
  52. : Tôm
  53. KIÊM: Gồm
  54. PHỔ: Khắp
  55. HẠ: Thấp
  56. CAO: Cao
  57. CAO: Sào
  58. ĐÀ: Lái
  59. TRẠI: Trại
  60. THÔN: Thôn
  61. NỘN: Non
  62. KHỐNG: Dại
  63. PHÁI: Phái
  64. TÔNG: Dòng
  65. TÀI: Trồng
  66. NGẢI: Cắt
  67. SẮC: Gặt
  68. ƯU: Cày
  69. TÍCH: Gầy
  70. PHÌ: Béo
  71. XẢO: Khéo
  72. TINH: Ròng
  73. PHÙNG: Họ Phùng
  74. MẠNH: Họ Mạnh
  75. TÍNH: Gộp
  76. LƯỢNG: Tin
  77. KIÊN: Bền
  78. XÁC: Thật
  79. TẤT: Ắt
  80. TU: Tua
  81. TỰ: Chùa
  82. BƯU: Dịch
  83. BÍCH: Ngọc Bích
  84. : Sao Cơ
  85. ĐÊ: Bờ
  86. CẢNH: Cõi
  87. VẤN: Hỏi
  88. THIẾT: Bày
  89. THƯ: Lầy
  90. TÁO: Ráo
  91. THƯƠNG: Giáo
  92. KIẾM: Gươm
  93. LIÊM: Liềm
  94. TRỬU: Chổi
  95. QUỸ: Cũi (hòm)
  96. SƯƠNG: Rương
  97. HƯƠNG: Hương
  98. LẠP: Sáp
  99. THÁP: Tháp
  100. ĐÌNH: Đình
  101. KHU: Mình
  102. MẠO: Mặt
  103. MẬT: Nhặt
  104. : Thưa
  105. ÁN: Trưa
  106. THẦN: Sớm
  107. CẢM: Cám
  108. PHU: Tin
  109. BỘC: Min (tôi)
  110. : Đứa
  111. TÍCH: Chứa
  112. SUNG: Đầy
  113. HẬU: Dầy
  114. KHINH: Nhẹ
  115. THẾ: Thế
  116. TÀI: Tài
  117. ĐÀI: Đài
  118. MIỄU: Miễu
  119. KIỆU : Kiệu
  120. TRI: Xe
  121. THÍNH: Nghe
  122. ĐỔ: Thấy
  123. THỦ: Lấy
  124. BAN: Ban
  125. TỪ: Khoan
  126. CẤP: Kíp
  127. : Níp
  128. ĐAN: Giai
  129. CỨC: Gai
  130. NHÂN: Hạt
  131. ĐẠM: Lạt
  132. NÙNG: Nồng
  133. ƯỚC: Mong
  134. TƯỞNG: Nhớ
  135. TRÁI: Nợ
  136. DUYÊN: Duyên
  137. NGHIỄN: Nghiên
  138. TIÊN: Giấy
  139. GIÃ: Vậy
  140. TAI! Thay
  141. HẠNH: May
  142. KHAM: Khá
  143. QUYỀN: Má
  144. NHĨ: Tai
  145. THUỲ: Ai
  146. MỖ: Mỗ
  147. SÀO: Tổ
  148. CỐC: Hang
  149. ANG: Nồi rang
  150. BỒN: Chậu
  151. CỰU: Cậu
  152. DA: Ông (cha)
  153. XUYÊN: Sông
  154. NHẠC: Núi
  155. NGÔN: Nói
  156. TÁC: Làm
  157. LAM: Chàm
  158. UẤT: Nghệ
  159. BỄ: Vế đùi
  160. YÊU: Lưng
  161. GIÁC: Sừng
  162. ĐỀ:Móng
  163. ẢNH: Bóng
  164. HÌNH: Hình
  165. KINH: Kinh
  166. SỬ: Sử
  167. THỦ: Giữ
  168. DU: Chơi
  169. CHIÊU: Vời
  170. TỰU: Tới
  171. CẢI: Đổi
  172. DI: Dời
  173. TRUỴ: Rơi
  174. ĐIÊN: Ngã
  175. : Đã
  176. TẰNG: Từng
  177. HỶ: Mừng
  178. GIA: Tốt
  179. NGHIỄNG: Đồng cốt
  180. VU: Thầy mo
  181. KHUẤT: Cốt
  182. THÂN: Duỗi
  183. TUẾ: Tuổi
  184. THÌ: Giờ
  185. TINH: Cờ
  186. TẢN: Tán
  187. HY: Hơn hớn
  188. XÁN: Rỡ ràng
  189. THANG: Vua Thang
  190. : Vua Vũ
  191. PHỦ: Phủ
  192. CUNG: Cung
  193. ĐÔNG: Mùa Đông
  194. LẠP: Tháng Chạp
  195. HỢP: Hạp
  196. LY: Lìa
  197. : Mê
  198. NGỘ: Biết
  199. CẨM: Vóc
  200. SA: The
  201. PHÚ: Che
  202. BAO: Bọc
  203. NGUNG: Góc
  204. BỆ: Hè
  205. LUÂN: Bánh xe
  206. TỨ: Ngựa
  207. THƯƠNG: Vựa
  208. THẢNG: Kho
  209. NHO: Đạo Nho
  210. THÍCH: Đạo Phật
  211. MIẾN: Bột
  212. DI: Đường
  213. QUÝ: Sang
  214. BẦN: Khó
  215. TÔN: Lọ
  216. ÁN: Yên
  217. BIÊN: Biên
  218. TẢ: Chép
  219. GIÁP: Mép
  220. TAI: Mang
  221. NƯƠNG: Nàng
  222. ẨU: Mụ
  223. MÃO: Mũ
  224. THAO: Thao
  225. NHẬP: Vào
  226. : ở
  227. CAO: Mỡ
  228. CỐT: Xương
  229. TƯỜNG: Tường
  230. LƯỢC: Lược
  231. BỘ: Bước
  232. CHI: Đi
  233. THI: Thi
  234. LỄ: Lễ
  235. DO: Bởi
  236. PHÁT: Ra
  237. ĐƯỜNG: Nhà
  238. HỘ: Cửa
  239. SỞ: Thửa
  240. Ư:  Chưng
  241. BỔNG: Bưng
  242. : Dẫy
  243. PHẢ: Sảy
  244. THUNG: Đâm
  245. Á: Câm
  246. LUNG: Điếc
  247. TÍCH: tiếc
  248. : Chê
  249. ĐÊ: Dê
  250. CẨU: Chó
  251. TỘC: Họ
  252. : Làng
  253. ĐƯỜNG: Cây Đường
  254. LỆ: Cây Lệ
  255. QUẾ: Cây Quế
  256. ĐỒNG: Cây Vông
  257. ĐỘC: Sông
  258. SƠN: Núi
  259. YÊN: Khói.
  260. VỤ: Mù
  261. NGÔ: Nước Ngô
  262. SỞ: Nước Sở
  263. TẢI: Chở
  264. ĐÀI: Khiêng
  265. LINH: Thiêng
  266. ỨNG: Ứng
  267. HỨNG: Hứng
  268. NGU: Vui
  269. : Côi
  270. QUẢ: Goá
  271. NHA: Quạ
  272. THƯỚC: Ác Là
  273. HOÀ: Hoà
  274. THUẬN: Thuận
  275. NỘ: Giận
  276. TỪ: Lành
  277. THÀNH: Thành
  278. TRẠI: Trại
  279. THẾ: Giại
  280. LANG: Hiên
  281. CHU: Thuyền
  282. VÕNG: Võng
  283. KHỔNG: Họ Khổng
  284. CHU: Họ Chu
  285. NGU: Nhà Ngu
  286. QUẮC: Đất Quắc
  287. HOẶC: Hoặc
  288. NGHI: Ngờ
  289. PHỤNG: Thờ
  290. CUNG: Kính
  291. ĐIÊN: Đỉnh
  292. NGẠN: Bờ
  293. Ô: Dơ
  294. KHIẾT: Sạch
  295. KHIẾT: Xách
  296. CHIÊM: Cầm
  297. MẬU: Lầm
  298. MAN: Dối
  299. PHONG: Gói
  300. TRÁO: Trùm
  301. BÀO: Đùm
  302. THÚC: Buộc
  303. DƯỢC: Thuốc
  304. PHÙ: Bùa
  305. QUÂN: Vua
  306. TƯỚNG: Tướng
  307. LƯỢNG: Lượng
  308. TÀI: Tài
  309. BÀI: Bài
  310. BIỂN: Biển
  311. QUYỂN: Quyển
  312. THIÊN: Thiên
  313. MIỄN: Khuyên
  314. XANH: Chống
  315. QUẢNG: Rộng
  316. DIÊN: Dài
  317. LOẠI: Loài
  318. LUÂN: Đấng
  319. NOÃN: Trứng
  320. BÀO: Nhau
  321. THÂU: Thau
  322. NGỌC: Ngọc
  323. THỐC: Trọc
  324. KHUNG: Cao
  325. TINH: Sao
  326. ĐIỆN: Chớp
  327. HẤP: Hớp
  328. HA: La
  329. XUẤT: Ra
  330. KHAI: Mở
  331. QUÁI: Gở
  332. TƯỜNG: Điềm
  333. NHUYỄN: Mềm
  334. CƯƠNG: Cứng
  335. KHẲNG: Khứng
  336. TUỲ: Theo
  337. HUYỀN: Treo
  338. ĐẢM: Gánh
  339. ĐẢ: Đánh
  340. KHU: Trừ
  341. TỪ: Lời
  342. THỌ: Chịu
  343. MÃO: Mẹo
  344. DẦN: Dần
  345. THÂN: Thân
  346. DẬU: Dậu
  347. ẨN: Giấu
  348. GIÀ: Che
  349. TUYỀN: Về
  350. PHẢN: Lại
  351. QUẢ: Trái
  352. ĐIỀU: Cành
  353. BÌNH: Cái Bình
  354. BÁT: Cái Bát
  355. XƯỚNG: Hát
  356. ĐÀN: Đàn
  357. : Làm quan
  358. NÔNG: Làm ruộng
  359. THƯỢNG: Chuộng
  360. BAO: Khen
  361. HẮC: Đen
  362. HỒNG: Đỏ
  363. THỐ: Con thỏ
  364. LY: Con cầy
  365. : rây
  366. CẤP: Kín
  367. NHẪN: Nhịn
  368. Ý: Lòng
  369. THÔNG: Thông
  370. TẮC: Lấp
  371. BIẾN: Khắp
  372. GIAI: Đều
  373. TIÊU: Nêu (giới)
  374. KIỆT: kiệt
  375. VIỆT: Nước Việt
  376. TỀ:  Nước Tề
  377. KHUÊ: Sao Khuê
  378. MÃO: Sao Mão
  379. KHẢO: Khảo
  380. TRA: Tra
  381. NGOA: Ngoa
  382. NGUỴ: Dối
  383. MUỘI: Tối
  384. MINH: Mờ
  385. NGỤ: Nhờ
  386. MÔNG: Đội
  387. KỶ :Mối
  388. CƯƠNG: Giường
  389. CHƯƠNG: Chương
  390. CẢO: Cảo
  391. THỊ: Bảo
  392. TRUYỀN: Truyền
  393. TIỀN: Tiền
  394. TÚC: Thóc
  395. CHÚ: Đúc
  396. YÊU  : Cầu
  397. ĐIẾU: Câu
  398. NGƯ: Đánh cá
  399. MIÊU: Mạ
  400. HUỆ: Bông
  401. ÔNG: Ông
  402. ĐIỆT: Cháu
  403. MẬU: Can Mậu
  404. CANH: Can Canh
  405. ĐINH: Can ĐINH
  406. QUÝ: Can Quý
  407. NGUỴ: Nước Nguỵ
  408. TẦN: Nước Tần
  409. QUẦN: Quần
  410. KHOÁ: Khố
  411. HỘ: Hộ
  412. PHÙ: Vùa
  413. THÂU: Thu
  414. HOẠCH: Được
  415. MƯU: Chước
  416. LỰ :Lo
  417. THÔ: To
  418. TẾ: Nhỏ
  419. SOẠN: Cỗ (mâm)
  420. TU: Đồ ăn
  421. CẦN: Rau cần
  422. BẶC: Cải củ
  423. THÚ: Thú
  424. TÌNH: Tình
  425. BINH: Binh
  426. NGŨ: Ngũ
  427. NÙNG: Mũ
  428. THŨNG: Sưng
  429. TẰNG: Từng
  430. BỆ: Bực
  431. BỨC: Bức
  432. TUẦN: Thuần
  433. TUẦN: Đi tuần
  434. THÚ: Đi thú
  435. CHUỶ: Mỏ
  436. PHU: Da
  437. HOA: Hoa
  438. NHUỴ: Nhuỵ
  439. : Quan Uý
  440. THỪA: Quan Thừa
  441. XỈ: Răng
  442. MÂU: Mắt(ngươi)
  443. THỤ: Bán Đắt
  444. THIÊM: Thêm
  445. TIÊU: Đêm
  446. ĐÁN: Sớm
  447. KỸ: Bợm
  448. BÀI: Trò
  449. BÃO: No
  450. : Đói
  451. CHƯ: Mọi
  452. CÁC: Đều
  453. KHIẾU: Kêu
  454. HÀM: Ngậm
  455. CẤM: Cấm
  456. NHƯNG: Nhưng
  457. VU: Chưng
  458. THỬ: Ấy
  459. : Lấy
  460. CẦU: Tìm
  461. CẦM: Chim
  462. : Ếch
  463. CHUYÊN: Gạch
  464. THÁN: Than
  465. QUÁN: Quan
  466. LÂU: Rút
  467. BẠT: Tuốt
  468. : Sờ
  469. TẠ: Nhờ
  470. CHI: Chống
  471. MANH: Mống
  472. NHƯỠNG: Gây
  473. TỔ: Chay
  474. HUÂN: Tạp
  475. TIỄN: Đạp
  476. KHOÁ: Cầm
  477. THÁM: Thăm
  478. TAO: Gãi
  479. LỊCH: Trải
  480. DU: Qua
  481. MA: Ma
  482. QUỶ: Quỷ
  483. TỨC: Nghỉ
  484. : Nay
  485. TIÊU: Mây
  486. LỖ: Mặn
  487. KHIẾT: Cắn
  488. HÀO: Kêu
  489. LIÊU: Trêu
  490. NHIỄU: Quấy
  491. GIÁO: Dạy
  492. TRỪNG: Răn
  493. NHIỄM: Con trăn
  494. VỊ: Con nhím
  495. THIỀM: Liếm
  496. XAN: Ăn
  497. CƯỚC: Chân
  498. CĂN: Gót
  499. MỸ: Tốt
  500. VINH: Sang
  501. CƯƠNG: Gang
  502. THỔ: Đất
  503. THẬP: Nhặt
  504. SƯU: Tìm
  505. HIỀM: Hiềm
  506. TẬT: Ghét
  507. ÁN: Xét
  508. LAO:  Mò
  509. VỤ: Cò
  510. QUYÊN: Cuốc
  511. TIẾT: Guốc
  512. NGOA: Giầy
  513. QUY: Quay
  514. CỦ: Thước
  515. TỲ: Lược
  516. KÍNH: Gương
  517. DƯƠNG: Dương
  518. LIỄU: Liễu
  519. TRÀO: Ghẹo
  520. SOẠ: Chơi
  521. LÂN: Ma trơi
  522. HUỲNH: Đóm
  523. TỔNG: Tóm
  524. TRÌ: Cầm
  525. ĐÀM: Đầm
  526. HỨC: Rãnh
  527. CẢNH: Cảnh
  528. TRANG: Trang
  529. CHỈ: Gang
  530. CHÍCH: Lẻ
  531. CHIẾT: Bẻ
  532. PHAN: Vin
  533. MIÊN: Mền
  534. PHÚC: Kép
  535. PHÁP: Phép
  536. ÂN: Ơn
  537. HIỆP: Lờn
  538. DONG: Nhác
  539. GIÁ: Gác
  540. GIAN: Ngăn
  541. MỤC: Chăn
  542. TIỀU: Hái củi
  543. CHUẨN: Sống mũi
  544. ĐỒNG: Ngươi
  545. KHÍ: Hơi
  546. THANH: Tiếng
  547. TƯỜNG: Liệng
  548. NHIỄU: Quanh
  549. TRANH: Tranh
  550. CHIẾN: Đánh
  551. LINH: Cánh
  552. : Lông
  553. TÒNG: Tòng
  554. BÁCH: Bách
  555. SÁCH: Sách
  556. ĐỒ: Bản đồ
  557. KHÔ: Khô
  558. THẤP: Ướt
  559. CHỬNG: Vớt
  560. ĐẦU: Gieo
  561. GIAO: Keo
  562. TIẾT: Mạt
  563. HẠCH: Hạt
  564. ĐẰNG: Giây
  565. THỌ: Cây
  566. SÀI: Củi
  567. HOÁN: Đổi
  568. THIÊN: Dời
  569. THẾ: Đời
  570. KINH: Chợ
  571. : Chớ
  572. PHẤT: Chăng
  573. VÂN: Rằng
  574. VỊ: Bảo
  575. TỐ: Cáo
  576. XƯNG: Xưng
  577. MẶC: Thừng
  578. BỔNG: Gậy
  579. GIÁ: Cấy
  580. CANH: Cầy
  581. NHỰT: Ngày
  582. KỲ: Hẹn
  583. HOÀN: Vẹn
  584. TIẾN: Lên
  585. BÌNH: Phên
  586. LY: Giậu
  587. TÀNG: Giấu
  588. YỂM: Che
  589. LIÊM: Khe
  590. KHIẾU: Lỗ
  591. BỔ: Vá
  592. ĐIỀU: Hoà
  593. KHOA: Khoa
  594. ĐỆ: Thứ
  595. : Người ở
  596. ĐỒNG: Tiểu đồng
  597. : Mong
  598. HY: Hoạ
  599. DỊ: Lạ
  600. ĐỒNG: Cùng
  601. TRÙNG: Trùng
  602. ĐIỆP: Điệp
  603. NGHIỆP: Nghiệp
  604. HUÂN: Công
  605. THỰC: Trồng
  606. BỒI: Đắp
  607. PHỤ: Giúp
  608. TRÙ: Toan
  609. NHÀN: Nhàn
  610. TÁN: Tán
  611. KHA: Cán
  612. BÍNH: Chuôi
  613. VỊ: Mùi
  614. PHONG: Thói
  615. BỐC: Bói
  616. CHIÊM: Xem
  617. ÁP: Kèm
  618. KHIỂN: Khiến
  619. BIẾN: Biến
  620. THƯỜNG: Thường
  621. NHƯỢNG: Nhường
  622. KHIÊM: Tốn
  623. XỨ: Chốn
  624. KHU: Khu
  625. ĐẠC: Đo
  626. TUYỆT: Dứt
  627. CẦM: Bắt
  628. : Tha
  629. : Xa
  630. BÁCH: Ngặt
  631. ẤT: Can Ất
  632. NHÂM: Can Nhâm
  633. THÍCH: Đâm
  634. CÔNG: Đánh
  635. PHỐI: Sánh
  636. LIÊN: Liền
  637. KHA: Thuyền
  638. LỤC: Bộ
  639. GIẢ: Dối
  640. KHÔNG: Không
  641. SÍNH: Giong
  642. TRÌ: Ruổi
  643. KHU: Đuổi
  644. KHƯỚC: Ruồng
  645. PHÓNG: Buông
  646. KHIÊN: Dắt
  647. PHỤC: Mặc
  648. : Ăn
  649. THUÂN: Da nhăn
  650. MIỄN: Cúi
  651. TUNG: Rối
  652. HOẠT: Trơn
  653. HUỆ: Ơn
  654. HY: Phúc
  655. ĐỐC: Giục
  656. THƯ: Khoan
  657. CÀN: Quẻ Càn
  658. CHẤN: Quẻ Chấn
  659. CẤN: Quẻ Cấn
  660. KHÔN: Quẻ Khôn
  661. HỒN: Hồn
  662. PHÁCH: Vía
  663. TỬ: Tía
  664. THANH: Xanh
  665. TANG: Lành
  666. HẢO: Tốt
  667. THIÊU: Đốt
  668. BỒI: Vùi
  669. TẠNG: Mồi
  670. TÍCH: Dấu
  671. PHANH: Nấu
  672. LẠN: Sôi
  673. TOẠ: Ngồi
  674. BÀO: Nhảy
  675. TIẾT: Chảy
  676. PHIÊU: Trôi
  677. BỒI: Bồi
  678. THỤC: Chuộc
  679. CỰ: Đuốc
  680. : Lò
  681. TẨN: Tro
  682. TRẦN: Bụi
  683. PHỦ: Cúi
  684. SÂN: Giương
  685. CHƯƠNG: Ngọc Chương
  686. UYỂN: Ngọc Uyển
  687. LIỄN: Ngọc Liễn
  688. DAO: Ngọc Dao
  689. MỘ: Rao
  690. PHỎNG: Hỏi
  691. NGỮ: Nói
  692. BÌNH: Bàn
  693. LAN: Giàn
  694. XƯỞNG: Xưởng
  695. ĐÃNG: Phóng đãng
  696. PHIỀN: Phiền
  697. PHAN: Vin
  698. LẠP: Bẻ
  699. TRÁNG: Khoẻ
  700. SI: Ngây
  701. VI: Vây
  702. TẬP: Úp
  703. CHUYẾT: Núp (Ném)
  704. CÚC: Răn
  705. TRĂN: Sông Trăn
  706. : Sông Vĩ
  707. : Ỷ
  708. : Xe
  709. THÍNH: Nghe
  710. TUÂN: Hỏi
  711. : Mỏi
  712. LẠC: Vui
  713. HẠ: Rỗi
  714. MANG: Vội
  715. MỘC: Gội
  716. NHU: Dầm
  717. : Cầm
  718. THỐ: Đặt
  719. TIỄN: Cắt
  720. CHÀNG: Đâm
  721. LÃM: Cầm
  722. HUY: Vẫy lui
  723. DUNG: Chảy (tan)
  724. PHÍ: Sôi
  725. PHIẾM: Trôi
  726. PHÙ: Nổi
  727. GIẢI: Cởi
  728. THAO: Cầm
  729. VỌNG: Ngày rằm
  730. SÓC: Mồng một
  731. LẬU: Dột
  732. LUÂN: Chìm
  733. MỊCH: Tìm
  734. LUÂN: Chọn
  735. TIÊM: Nhọn
  736. ĐỘT: Lồi
  737. HY! Ôi
  738. SẤT: Quát
  739. SÁT: xát
  740. XOA: Thoa
  741. LA: Mã la
  742. KHÁNH: Cái khánh
  743. LỆNH: Lịnh
  744. ĐỀ: Bài
  745. NGOẠI: Ngoài
  746. LINH: lẻ
  747. THÁI: Vẻ
  748. : Nền
  749. QUÁN: Quen
  750. KỲ: Lạ
  751. NẶC: Dạ
  752. THỪA: Vâng
  753. THƯỜNG: Từng
  754. CÁI: Tượng
  755. VƯỢNG: Vượng
  756. NINH: An
  757. CAN: Can
  758. HỆ: Hệ
  759. TỪ: Tế
  760. ĐẢO: Cầu
  761. TẤU: Tâu
  762. : Hỏi
  763. QUYỆN: Mỏi
  764. CHUYÊN: Chuyên
  765. BIÊN: Ngoài biên
  766. QUẬN: Ngoài quận
  767. LUẬN: Luận
  768. PHÊ: Phê
  769. CỔ: Dê
  770. TRƯ: Lợn
  771. VIÊN: Vượn
  772. ĐỘC: Trâu (nghé)
  773. CỨU: Tàu (ngựa)
  774. BÀO: Bếp
  775. NHU: Nếp
  776. MẠCH: Lúa chiêm
  777. TIÊM: Cái tiêm
  778. THIẾP: cái thiếp
  779. KIẾP: Cướp
  780. THÂN: Mình  
  781. TỨ: Rình
  782. KIỀU: Ngóng
  783. TẤN: Chóng
  784. : Lâu
  785. TÀU: Chiếc tàu
  786. TRỤC: Lái
  787. HÃI: Hãi
  788. KINH: Kinh
  789. CƯU: Cầu lành
  790. DỊCH: Quán
  791. BẢN: Ván
  792. ĐINH: Đinh
  793. THIỆN: Lành
  794. HUY: Tốt
  795. LIỆU: dốt
  796. SAO: Rang
  797. NHAM: Hang
  798. HUYỆT: Lỗ
  799. DỤ: Dỗ
  800. CĂNG: Thương
  801. ƯƠNG: Ương
  802. HOẠCH: Gặt
  803. KỲ: Cắt
  804. CỨ: Cưa
  805. TỐNG: Đưa
  806. PHÙNG: Gặp
  807. TRÚC: Đắp
  808. TOÀN:  Giùi
  809. DUY: Duy
  810. KHỞI: Há
  811. GIÁ: Gả
  812. HÂN: Mừng
  813. CẨN: Nhưng
  814. : Ấy
  815. HỸ: Vậy
  816. : Thay
  817. TUÝ: Say
  818. MIÊU: Ngủ
  819. THUỲ: Rũ
  820. TỨ: Cho
  821. LỘ: Cò
  822. THANH: Vạc
  823. THỔ: Khạc
  824. LÌNH: Nghe
  825. KHOA:Khoe
  826. KIỂU: Dối
  827. KHẤU: Hỏi
  828. XAI: Ngờ
  829. PHÒNG: Ngừa
  830. BẢ: Giữ
  831. NGỰ: Ngự
  832. TRUY: Theo
  833. TRẠO: Chèo
  834. THÔI: Đẩy
  835. TRƯỚNG: Dẫy
  836. XUNG: Xông
  837. HỒNG: Chim Hồng
  838. CHÍ: Bồ cắt
  839. SẮT: Đàn Sắt
  840. CẦM: Đàn Cầm
  841. NGỘ: Lầm
  842. VÂN: Rối
  843. THỐNG: Mối
  844. QUẦN: Bầy
  845. ĐẠI: Thay
  846. TAO: Gặp
  847. TẬP: Tập
  848. ÔN: Ôn
  849. CÔN: Cá côn
  850. NGẠC: Cá Ngạc
  851. NOẠ: Nhác
  852. TẦN: Năng
  853. VIẾT: Rằng
  854. ĐÀM: Nói
  855. GIAN: Cói
  856. ĐỊCH: Lau
  857. TẦN: Cau mày
  858. HOÃN: Mỉm
  859. CỐ: Chỉn
  860. VIÊN: Bèn
  861. GIANG: Đèn
  862. TÁO: Bếp
  863. HIỆP: Hẹp
  864. LONG: Cao
  865. THỌ: Trao
  866. PHI: Mở
  867. PHÁ: Vỡ
  868. TÀN: Tàn
  869. THÁN: Than
  870. HOA: Dức
  871. LỰC: Sức
  872. DU: Mưu
  873. LƯU: Họ Lưu
  874. NGUYỄN: Họ Nguyễn
  875. CHUYỂN: Chuyển
  876. TUẦN: Noi
  877. CHIẾU: Soi
  878. LÂM: Đến
  879. TRINH: Hến
  880. : Sam
  881. LAM: Tham
  882. THỊ: Muốn
  883. PHÍ: Tốn
  884. DOANH: Dư
  885. : Con Sư
  886. : Ngựa Ký
  887. TỴ: Chi TỴ
  888. THÌN: Chi Thìn
  889. TRÍ: Bền
  890. DI: Phẳng
  891. CHƯƠNG: Xẳng
  892. SÀM: Dèm
  893. LIÊM: Rèm
  894. : Cửa sổ
  895. TẨY: Rửa
  896. TRẦM: Chìm
  897. DẠ: Đêm
  898. HÔN: Tối
  899. TRÁ: Dối
  900. GIAN: Gian
  901. YÊN: Cái Yên
  902. : Dây khấu
  903. THẤU: Thấu
  904. TIÊU: Tiêu
  905. KIÊU: Kiêu
  906. NGẠO: Ngạo
  907. MẠO: Mạo
  908. NHÂN: Nhân
  909. XUÂN: Xuân
  910. NHUẬN: Nhuần
  911. THUẤN: Thuấn
  912. NGHIÊU: Nghiêu
  913. BẾ: Yêu
  914. SÙNG: Chuộng
  915. ĐỒ: Luống
  916. KHÁP: Vừa
  917. : Con Lừa
  918. SÀI: Con Sại
  919. NGẠI: Ngại
  920. KHOAN: Khoan
  921. ĐÀN: Đàn
  922. VIỆN: Viện
  923. TIỆN: Tiện
  924. HOAN: Vui
  925. TUY: Rau mùi
  926. CỬ: Rau diếp
  927. HIỆP: Hiệp
  928. : Đều
  929. ĐIÊU: Con Điêu
  930. THỈ: Con Lợn
  931. CỰ: Lớn
  932. : Thêm
  933. THUỴ: Điềm
  934. YÊU: Gở
  935. TRỞ: Trở
  936. LAN: Ngăn
  937. GIÁI: Răn
  938. LY: Sửa
  939. TRỢ: Đỡ
  940. THOAN: Chừa
  941. BỊ: Ngừa
  942. ĐỒN: Đóng
  943. HU: Ngóng
  944. THỊ: Xem
  945. : Đem
  946. HIẾN: Hiến
  947. BẰNG: Khiến
  948. ĐỆ: Đưa
  949. VÂN: Bừa
  950. : Vải
  951. CHỬ: Bãi
  952. NHAI: Bờ
  953. SỰ: Thờ
  954. KHÂM: Kính
  955. CHÍNH: Chính
  956. HÌNH: Hình
  957. HỒI: Quanh
  958. TỐ: Ngược
  959. THẮNG: Được
  960. ƯU: Hơn
  961. TIẾT: Nhờn (lờn)
  962. CUNG: Kính
  963. VỊNH: Vịnh
  964. NGÂM: Ngâm
  965. TẨM: Dầm
  966. TRỪNG: Lóng
  967. BÀN: Đứng
  968. NHIỄU: Quanh
  969. LINH: Lanh
  970. LỢI: Lợi
  971. ĐÃI: Đợi
  972. DUNG: Dong
  973. LOAN: Cong
  974. NHU: Uốn
  975. DC: Muốn
  976. AM: Quen
  977. NÃI: Bèn
  978. Y: Ấy
  979. H: Vậy
  980. NHƯỢC: Bằng
  981. MC: Chăng
  982. HY: Ít
  983. TN: Hết
  984. TRÙ: Nhiều
  985. HIÊU: Cú mèo
  986. YN: Chim Yến
  987. PHÙ: Chà chiện
  988. LINH: Choi choi
  989. THOAN: Cái thoi
  990. TRC: Cuốn vải
  991. : Gởi
  992. K: Cầu
  993. TH: Sống lâu
  994. KHANG: Mạnh khoẻ
  995. PHÚ: Thuế
  996. THUYÊN: Lường
  997. UÔNG: Mênh mang
  998. DU: Lội
  999. : Nội
  1000. ĐÌNH: Triều đình
  1001. KÌNH: Cá kình
  1002. NHN: Chim nhạn
  1003. BNG: Bạn
  1004. PH: Cha
  1005. DAO: Xa
  1006. MC: Vắng
  1007. THN: Phẳng
  1008. OANH: Quanh
  1009. TINH: Tanh
  1010. : Thối
  1011. ĐỘI: Đội
  1012. ĐOÀN: Đoàn
  1013. LIÊU: Quan
  1014. LI: Thuộc
  1015. L: Buộc
  1016. TRIN: Đi
  1017. LY: Ly
  1018. THN: Tấc
  1019. ÁCH: Nấc
  1020. XI: Cười
  1021. TINH: Đười ươi
  1022. ST: Chim Vạc
  1023. NGÂN: Bạc
  1024. XUYN: Vòng
  1025. GIANG: Sông
  1026. HỬ : Bến
  1027. TRÍ: Đến
  1028. XIÊM: Lên
  1029. ĐIN: Đền
  1030. QUAN: Ải
  1031. TC: Lãi
  1032. NGUYÊN: Nguyên
  1033. KHUYN: Khuyên
  1034. XU: Hỏi
  1035. THOÁT: Khỏi
  1036. NHIÊU: Tha
  1037. NHI: Mà
  1038. TH: Vã
  1039. C: Há
  1040. TUY: Tuy
  1041. K: Sông Kỳ
  1042. DĨ: Sông Dĩ
  1043. V: Sông Vị
  1044. KINH: Sông Kinh
  1045. DINH: Dinh
  1046. TNH: Tỉnh
  1047. CÂU: Rãnh
  1048. KHOÁI: Ngòi
  1049. TIÊN: Roi
  1050. LC: Khấu
  1051. LANG: Châu chấu
  1052. QU: Tò vò
  1053. CÁP: Sò
  1054. LOA: Ốc
  1055. ĐẨU: Nong nóc
  1056. NGA: Con Ngài
  1057. BC: Dơi
  1058. MINH: Nhện
  1059. LIN: xe liễn
  1060. DƯ: Xe
  1061. MÍNH: Chè
  1062. TIÊU: Chuối
  1063. NGOÃ: Ngói
  1064. MAO: Tranh
  1065. LINH: Cỏ Linh
  1066. CÁT: Dây Sắn
  1067. X: Bắn
  1068. ĐIN: Săn
  1069. LÂN: Lân
  1070. HC: Chim hộc
  1071. LĂNG: Góc
  1072. CH: Thềm
  1073. TĂNG: Thêm
  1074. TN: Bớt
  1075. VIN: Vớt
  1076. MÔN: Sờ
  1077. PHÙ: Phù du
  1078. ĐIP: Bướm
  1079. LÃM: Cây trám
  1080. CHI: Dành dành
  1081. LAM: Trành
  1082. HIP: Níp
  1083. HP: Hộp
  1084. LIÊM: Hộp gương
  1085. TRANH: Đờn
  1086. QUN: Sáo
  1087. TƯ:Gạo
  1088. XÁN: Cơm
  1089. PHƯƠNG: Thơm
  1090. BO: Báu
  1091. LU: Lậu
  1092. T: Chê
  1093. : Cây lê
  1094. LT: Cây Lật
  1095. NG: Nghịch
  1096. YÊM: Giầm
  1097. GIANG: Cùm
  1098. NHIÊN: Vuốt
  1099. TIT: Đốt
  1100. HÀNH: Cọng rơm
  1101. LÂU: Ôm
  1102. BÃO: Ấp
  1103. DCH: Cắp
  1104. DƯỢNG: Giương
  1105. ĐIU: Thương
  1106. QUYÊN: Bỏ vô
  1107. HU: Cơm khô
  1108. H: Hồ
  1109. NGÔ: Cây ngô
  1110. CH: Cây chỉ
  1111. DĨ: Cây dĩ
  1112. VÂN: Cây vân
  1113. THUN: Rau thuần
  1114. HNH: Rau hạnh
  1115. : Cánh
  1116. CHI: Chơn tay
  1117. ĐÌNH: Rau đay
  1118. CN: Dâm bụt
  1119. TRP: Nước cốt
  1120. CAM: Nước cơm
  1121. PHC: Thơm
  1122. ĐIM: Ngọt
  1123. TÂN: Nước bọt
  1124. HÃN: Mồ hôi
  1125. HI: Cây Hồi
  1126. GIÁP: Bồ kết
  1127. QUYT: Rau quyết
  1128. VI: Rau vi
  1129. CHI: Cỏ chi
  1130. LU: Cây Lựu
  1131. TRIU: Nước Triệu
  1132. HY: Vua Hy
  1133. T: Đi
  1134. DC: Tắm
  1135. SC: Sắm
  1136. TRANG: Giồi
  1137. CHU: (môi) muỗng
  1138. T: Dĩa
  1139. ĐIT: Con Đỉa
  1140. KHEO: Con giun
  1141. HUÂN: Hun
  1142. CHƯỚC: Đốt
  1143. ÂU: Bọt
  1144. NÁO: Bùn
  1145. DN: Trùng
  1146. CÙNG: Dế
  1147. C: vế
  1148. CUNG: Mình
  1149. TRIT: Lành
  1150. CÔNG: Khéo
  1151. DŨ: Méo
  1152. LOAN: Tròn
  1153. HOÀN: Hòn
  1154. PHIN: Tấm
  1155. THIP: Thấm
  1156. TUT: Thương
  1157. THÁP: Giường
  1158. BA: Liếp
  1159. CP: Níp
  1160. CÂU: Lồng
  1161. KHUNG: Xuyên khung
  1162. CÚC: Hoa cúc
  1163. PHC: Phục linh
  1164. MAN: Dây man
  1165. NHÂM: Đan
  1166. TU: Sửa
  1167. TR: Chứa
  1168. BI: Bồi
  1169. SUY: Thôi
  1170. DUYT: Hớn hở
  1171. THÍ: Thử
  1172. KHIM: Đánh lừa
  1173. DƯƠNG: Giảđò
  1174. BIN: Dối
  1175. LI: Máy dối
  1176. KHÔI: Làm trò
  1177. THÁC: Mo
  1178. CAI: Rễ
  1179. L: Rượu Lễ
  1180. THUN: Rượu Thuần
  1181. KHIÊN: Xăn quần
  1182. ĐẢN: Xăn áo
  1183. CHIÊN: Cháo
  1184. : Lương
  1185. ĐƯỜNG: Đường
  1186. MẬT: Mật
  1187. KẾT: Thắt
  1188. CÂU: Cầm
  1189. PHIẾU: Đâm
  1190. KHUÊ: Mổ
  1191. THỔ: Mửa
  1192. TẦN: Cười
  1193. ĐẾ: Hắt hơi
  1194. SIÊU: Đằng hắng
  1195. HA: Mắng
  1196. TÁN: Khen
  1197. KÌNH: Chơn đèn
  1198. TUỆ: Chổi
  1199. XAN: Thổi (cơm)
  1200. BỘC: Phơi
  1201. THÔI: Áo tơi
  1202. LẠP: Nón
  1203. TIỆT: Đón (ngăn)
  1204. TRỪU: Đem
  1205. ĐỆ: Em
  1206. SANH: Cháu
  1207. HUYẾT: Máu
  1208. MAO: Lông
  1209. TÂN:  Lấy chồng
  1210. THÚ: Lấy vợ
  1211. ĐỊCH: Rợ
  1212. MANH: Dân
  1213. HỈNH: Ống chân
  1214. KHOAN: Đầu gối
  1215. CÁN: Cội
  1216. TIÊU: Ngành
  1217. MẪN: Nhanh (lanh)
  1218. TIỆP: Chóng
  1219. PHÚC: Bụng
  1220. ƯNG: Lòng
  1221. CÁT: Bọ hung
  1222. HUỲNH: Đom đóm
  1223. ĐẠO: Trộm
  1224. ĐỈNH: Say
  1225. UYỂN: Cổ tay
  1226. TỲ: Lá lách
  1227. KHÁCH: Khách
  1228. THÂN: Thân
  1229. VẬN: Vần
  1230. PHỤC: Lại
  1231. CỐ: Đoái
  1232. SÁN: Chê
  1233. LY: Con Ly
  1234. MÃNG: Con Mãng
  1235. BẢNG: Bảng
  1236. BÌNH: Tranh
  1237. LOAN: Quanh
  1238. DIẾU: Ngọn
  1239. GIẢN: Chọn
  1240. PHAO: Buông
  1241. THÚ: Muông
  1242. : Chó
  1243. MA: Xoá
  1244. SOÁI: Đo
  1245. : Bà
  1246. NÃI: (Nễ) Vú
  1247. MẪU: Mụ
  1248. GIÀ: Cha
  1249. : Ta
  1250. TA: Ấy
  1251. CẬN: Thấy
  1252. TÂN: Chầu
  1253. : Rau
  1254. LOẢ: Bí
  1255. CHỬ: Mía
  1256. THỰ: Củ mài
  1257. CỔ: Chài
  1258. VÕNG: Lưới
  1259. SÍNH: Lễ cưới
  1260. CẦU: Đôi bạn
  1261. THỐi: Đùi
  1262. THU: Vế (đùi)
  1263. THUẾ: Thuế
  1264. : Tô
  1265. HỒ: Hồ
  1266. CHỈ: Bến
  1267. : Vết
  1268. TRẠM: Trong
  1269. TRỮ: Mong
  1270. MAI: Kể
  1271. MIÊU: Vẽ
  1272. : Thêu
  1273. TIỂN: Rêu
  1274. VU: Rậm
  1275. QUẢI: Cắm
  1276. HUỀ: Cầm
  1277. TRẠCH: Chằm
  1278. SƯU: Đái (tiểu)
  1279. NHŨNG: Quấy
  1280. THUẦN: Thuần
  1281. TUẦN: Tuần
  1282. TIẾT: Tiết
  1283. BIỀU: Hàm thiếc
  1284. KHUYÊN: Vòng khuyên
  1285. TIỄN: Tên
  1286. MANG: Mũi nhọn
  1287. TUYỂN: Chọn
  1288. TRINH: Thám
  1289. TRỪNG: Nhắm
  1290. CHIỂU: Sáng
  1291. THẢNG: Thảng
  1292. : Sao
  1293. CAO: Cỏ cao
  1294. NGẪU: Ngó
  1295. ÁO: Xó
  1296. PHÒNG: Buồng
  1297. CUỒNG: Cuồng
  1298. TRÍ :Trí
  1299. THÍ: Ví
  1300. THUYÊN: Bàn
  1301. TOÁN: Toan
  1302. ÂM: Ngầm
  1303. QUA: Đâm
  1304. LÔI: Nghiền
  1305. CHÚC: Liền
  1306. KỲ: Lối khác
  1307. Ô: Đất nát
  1308. TẤT: Sơn
  1309. NẶC:Lờn
  1310. LĂNG: Lấn
  1311. NHUẾ: (Khuế) giận
  1312. LÂN: Thương
  1313. DƯƠNG: Khí Dương
  1314. TẪN: Giống cái
  1315. THƯ: Mái
  1316. TRĨ: Non
  1317. SỒ: Chim con
  1318. PHỤC: Nấp
  1319. ĐIỀN: Lấp
  1320. CỐ: Cầm
  1321. NHƯƠNG: Hãn
  1322. ÁCH: Chẹn
  1323. TÀM: Thẹn
  1324. THOẢ: An
  1325. GIÁN: Can
  1326. CHÂM: Răn (sửa)
  1327. YẾN: Ngửa
  1328. NGANG: Cao
  1329. TIẾU: Rao
  1330. DỤ: Dỗ
  1331. CẢNH: Cổ
  1332. : Đầu
  1333. HẦU: Hầu
  1334. THIỆT: Lưỡi
  1335. DỮU: Bưởi
  1336. GIÁ: Dâu
  1337. HY: Trâu
  1338. TRỆ: Lợn
  1339. LAN: Sóng dợn
  1340. LẠI  : Reo
  1341. BIỀU: Bèo
  1342. MÃNG: Rậm
  1343. Ác(Ốc) nắm
  1344. KHIÊU: Khêu
  1345. HẢM: Kêu
  1346. HOAN: Dức
  1347. NGỘ: Thức
  1348. CÁN: Chiều
  1349. : Chờ
  1350. MẬU: Đổi
  1351. XUY: Thổi
  1352. PHÚN: Phun
  1353. LẬT: Run
  1354. KHÁO: Dựa
  1355. SÚC: Chứa
  1356. MAI: Chôn
  1357. ÔN: Ôn
  1358. HUẤN: Nhủ
  1359. THUỴ: Ngủ
  1360. ĐAM: Say
  1361. MÃN: Đầy
  1362. ĐÊ: Thấp
  1363. NGẬT: Nói lắp
  1364. NAM: Nói thầm
  1365. PHÀM: Phàm
  1366. TỤC: Tục
  1367. XÚC: Giục
  1368. XAO: Xua
  1369. VƯƠNG: Vua
  1370. : Bá
  1371. THƯỢC: Chìa khoá
  1372. XU(khu) : Khen
  1373. DÕNG: Bù nhìn
  1374. KỲ: Xấu dáng
  1375. HƯỚNG: Hướng
  1376. ĐÀ: Đem
  1377. NHUYÊN: Thềm
  1378. LỰU: Máng xối
  1379. MÔI: Làm mối
  1380. Á: Đồng hao
  1381. TUẤN: Đào
  1382. NHÂN: Lấp
  1383. TY: Thấp
  1384. THỪA: Thừa
  1385. ĐỀ: Ngừa
  1386. DÕNG: Nhảy
  1387. THÍCH: Xảy
  1388. CỘNG: Cùng
  1389. DÕNG: Thùng
  1390. ĐỒNG: Ống
  1391. PHỤ: Đống
  1392. KHÊ: Khe
  1393. NHIÊN: Song le
  1394. CỐ: Vậy
  1395. KHỞI: Dậy
  1396. THĂNG: Lên
  1397. TỨC: Bèn
  1398. NGHI : Hợp
  1399. MÔNG: Rợp
  1400. CHƯỚNG: Che
  1401. ÁP: Đè
  1402. THÔI: Nén
  1403. TIẾP: Bén
  1404. : Tỏ ra
  1405. NGÔ: Ta
  1406. : Ấy
  1407. YÊN: Vậy
  1408. TẮC: Thì
  1409. TẾ: Che
  1410. KHẢ: Khá
  1411. NGƯ: Cá
  1412. ĐIỂU: Chim
  1413. TÚC: Đêm
  1414. HIỂU: Sáng
  1415. DẠNG: Dạng
  1416. : Khuôn
  1417. THƯƠNG: Buôn
  1418. PHÁN: Bán
  1419. VẠN: Vạn chài
  1420. THUYỀN: Thuyền
  1421. HUYÊN: Quên
  1422. ỨC: Nhớ
  1423. ĐIỂN: Cố
  1424. DUNG: Thuê
  1425. LỆ: Lề
  1426. NGHI: Phép
  1427. LỤC: Chép
  1428. ĐẰNG: Đằng
  1429. NHƯ: Bằng
  1430. KHOÁI: Sướng
  1431. TƯỚNG: (Quan) Tướng
  1432. VIÊN: Quan Viên
  1433. : Nghiêng
  1434. KHÚC: Xiên (vạy)
  1435. CHỈ: Giấy
  1436. VI: Da
  1437. ĐỊCH: Xa
  1438. CÙNG: Rất
  1439. ĐOẠN: Dứt
  1440. TÀI: May
  1441. LIỆT: Bày
  1442. THAO: Giấu
  1443. CỨU: Cứu
  1444. TRỪ: Trừ
  1445. CỪ: Xà cừ
  1446. PHÁCH: Hổ phách
  1447. TỊNH: Sạch
  1448. TRANG: Nghiêm
  1449. THƯỜNG: Xiêm
  1450. ÁO: Áo
  1451. ĐẠO: Đạo
  1452. TÂM: Lòng
  1453. CÂU: Cong
  1454. BẢ: Lệch
  1455. HẠCH: Hạch
  1456. CUNG: Cung
  1457. TUNG: Núi Tung
  1458. THÁI: Núi Thái
  1459. NGẠ: Đói
  1460. ƯỚNG: No
  1461. NGA: Núi Nga
  1462. HỖ: Núi Hỗ
  1463. BẠ: Sổ
  1464. MINH: Ghi
  1465. LY: Quỷ Ly
  1466. MỴ: Quỷ Mỵ
  1467. TRỊ: Trị
  1468. AN: An
  1469. HỘI: Tràn
  1470. TOÀN: Hợp
  1471. LIỄM: Góp
  1472. THÔI: Đòi
  1473. TUÂN: Noi
  1474. THUẬT: Bắt chước
  1475. TIÊN: Trước
  1476. : Trong
  1477. LIỆU: Đong
  1478. BIỀU: Bớt
  1479. HẠT: Chim Hạt
  1480. CƯU: Chim cưu
  1481. TRỪU: Trừu
  1482. ĐOẠN: Vóc
  1483. LAO: Nhọc
  1484. DỰ: Vui
  1485. CHUỲ: Dùi
  1486. TRÁC: Đẽo
  1487. DUỆ: Kéo
  1488. QUYÊN: Tha
  1489. THẤT: Nhà
  1490. XƯƠNG: Cửa
  1491. CÂU: Ngựa
  1492. HIÊN: Xe
  1493. PHỤ: Về
  1494. SIÊU: Vượt
  1495. VIỆT: Cái Việt
  1496. MAO: Cờ mao
  1497. MỘNG: Chiêm bao
  1498. ĐƠN: Nói vấp
  1499. TÁNG: Lấp (chôn)
  1500. HÂN: Nâng
  1501. HỐI: Ăn năn
  1502. VĂN: Mắng tiếng
  1503. NGAO: Liệng
  1504. CHỬ: Bay
  1505. MINH: Say
  1506. TỈNH: Tỉnh
  1507. TỈNH: Chĩnh
  1508. OA: Nồi
  1509. NGẪU: Đôi
  1510. ĐƠN: Một
  1511. ĐỐNG: Cột
  1512. THÔI: Rui
  1513. THUÝ: Tôi
  1514. ĐÀO: Đúc
  1515. PHÚC: Phúc
  1516. TRƯNG: Điềm
  1517. ÍCH: Thêm
  1518. TRỪ: Để
  1519. ĐẾ: Đế
  1520. HOÀNG: Hoàng
  1521. DI: Càng
  1522. THẬM: Rất
  1523. THẤT: Mất
  1524. DIÊN: Noi
  1525. CỪ: Ngòi
  1526. BỘT: Vũng
  1527. BỔNG: Bổng
  1528. LƯƠNG: Lương
  1529. DIỆC: cũng
  1530. VƯU: Thêm
  1531. : Nem
  1532. THIỆN: Bữa cơm
  1533. PHÂN: Thơm
  1534. TUÝ: Tốt
  1535. ĐỘT: Đốt
  1536. NĂNG: Hay
  1537. NHỮ: Mầy
  1538. SINH: Gã
  1539. NHẠN: Giả
  1540. CHƠN: Ngay
  1541. THẾ: Thay
  1542. THÙ: Lả (trả)
  1543. BÁCH: Bã
  1544. TAO: Hèm
  1545. TRINH: Điềm
  1546. KHÁNH: Phúc
  1547. LỘC: Lộc
  1548. KỲ: Lành
  1549. BÀNH: Họ Bành
  1550. YỂU: Khốn
  1551. DI: Nước lớn
  1552. BẬT: Thơm thay
  1553. KIM: Nay
  1554. THUỶ: Mới
  1555. LỢI: Lợi
  1556. PHỒN: Nhiều
  1557. QUÂN: Đều
  1558. TẠP: Lộn
  1559. TRẠCH: Chọn
  1560. BAN: Dời
  1561. CẬN: Bồi
  1562. PHAN: Huyệt
  1563. HÀN: Rét
  1564. YẾM: No
  1565. HỨA: Cho
  1566. PHÚNG: Dạy
  1567. ĐÁT: Áy náy
  1568. TỨ: Luông tuồng
  1569. VIÊN: Vườn
  1570. QUẬT: Lỗ
  1571. TẠC: Trổ
  1572. XUYÊN: Dùi
  1573. TA: Ôi
  1574. KHÁI: Hăm hở
  1575. NGỮ: Trắc trở
  1576. HỒI: Bồi hồi
  1577. ƯỞNG: Bùi ngùi
  1578. QUYỀN: Đau đáu
  1579. SÁCH: Giậu
  1580. BỒNG: Phên
  1581. TRẮC :Lên
  1582. KHIÊU: Nhảy
  1583. THÁC: Cái đẫy
  1584. THƯ: Đùm (gói)
  1585. TINH: trùm
  1586. ĐẢO: Úp
  1587. : Giúp
  1588. LIÊU: Nhờ
  1589. NGẪU: tình cờ
  1590. CỜ: Hoạ
  1591. KIỂM: Má
  1592. THIỀU: Răng
  1593. HẰNG: Hằng
  1594. THỰC: Thật
  1595. CHẤT: Chất
  1596. HOA: Hoa
  1597. TỶ: Hoà
  1598. KHẮC: Khắc
  1599. TẶC: Giặc
  1600. TRÙ: Loài
  1601. BAN: Dời
  1602. NHẠ: Rước
  1603. KHUỂ: Bước
  1604. BIÊN: quanh
  1605. DUNG: Thành
  1606. HỐI: Vực
  1607. MẪU: Đực
  1608. NHÂM: Thai
  1609. TƯỚC: Nhai
  1610. THÔN: Nuốt
  1611. TRẢO: vuốt
  1612. ĐỒN: Mông
  1613. ĐỘT: Xông
  1614. CHINH: Đánh
  1615. ĐOÁ: Lánh
  1616. PHÔ: Phô
  1617. KHÍCH: Vải to
  1618. HY: Vải nhỏ
  1619. KHÍ: Bỏ
  1620. HƯU: Thôi
  1621. HU: Ôi !
  1622. PHẤT: Bẻ
  1623. LÝ :Lẽ
  1624. THẦM: Lòng
  1625. THOA: Trâm
  1626. HOÀN: (vòng) nhẫn
  1627. PHẪN: Giận
  1628. SỦNG: Yêu
  1629. NHIẾP: Theo
  1630. KHÊ: Đường tắt
  1631. TRÓC: Bắt
  1632. BẢO: Gìn
  1633. KIỀN: Tin
  1634. TÚC: Kính
  1635. ĐÍNH: Đính chính
  1636. : Mưu mô
  1637. DU: A Dua
  1638. QUỈ: Dối
  1639. CHÚC: Trối
  1640. DI: Noi
  1641. XUY: Roi
  1642. SÁCH: Vọt
  1643. TRÍCH: giọt
  1644. NGUYÊN: Nguồn
  1645. MUỘN: Buồn
  1646. CƯỜNG: Mạnh
  1647. XƯƠNG: Thạnh
  1648. BẬT: An
  1649. NGOAN: Ngoan
  1650. LỆ: Trái
  1651. HỰU: Lại
  1652. TINH: Gồm
  1653. DU: Dòm
  1654. ĐỊCH: Thấy
  1655. BÀNH: Cáy
  1656. GIẢI: Cua
  1657. QUY: Rùa
  1658. BIẾC: Giải
  1659. MẪU: Bà vãi
  1660. TỲ: Nô tỳ
  1661. ĐỈNH: Thoi
  1662. MÂN: Lõi
  1663. SÁCH: Hỏi
  1664. NHU: Chờ
  1665. CƯƠNG: Bờ
  1666. GIỚI: Cõi
  1667. LỊCH: Sỏi
  1668. NHƯ: Lầy
  1669. SẤU: Gầy
  1670. BÀNG: Lớn
  1671. VẤN: Bợn
  1672. QUYÊN: Trong
  1673. HUÂN: Xông
  1674. NHIỆT: Sốt
  1675. HUỶ: Đốt
  1676. THÔI: Thui
  1677. GIÁM: Soi
  1678. KÌNH: Chống
  1679. CỐNG: Tiến cống
  1680. ĐAM: Mê man
  1681. THOÁN: Nấu cơm
  1682. THUNG: Giã gạo
  1683. SÓC: Giáo
  1684. QUA: Đòng
  1685. SẬU: Giong
  1686. ĐẰNG: Ruổi
  1687. LINH: Tuổi
  1688. TỰ: Năm (tế lễ)
  1689. : Trăm
  1690. CHU: Khắp
  1691. THẬP: Thập
  1692. CAI: Cai
  1693. TAI: Tai
  1694. HOẠ: Hoạ
  1695. NHIẾP: Gá
  1696. TỰ: Dường
  1697. THƯƠNG: Thương
  1698. HẠI: Hại
  1699. GIẢI: Con Giải
  1700. ĐÀ: Lạc đà
  1701. TOẠ: Toà
  1702. THỨ: Thứ
  1703. DỰ: Dự
  1704. BỒI: Thêm
  1705. THUỴ: Tên hèm
  1706. HÀM: Tên chức
  1707. BỨC: Bức
  1708. KỲ: Khăn
  1709. CANG: Thằn lằn
  1710. ĐỈNH: Rắn mối
  1711. BỘI: Bội
  1712. THỪA: Nhân
  1713. TRÌ: Sân
  1714. THÁT: Cửa
  1715. ĐỊCH: Rửa
  1716. : Khơi
  1717. HỒ: Ôi !
  1718. ĐÃN: Những
  1719. CỦNG: Vững
  1720. BÀN: Đá
  1721. VỌNG: Trá
  1722. NỊNH: hót
  1723. THƯ: nhọt
  1724. CHÍ: Nốt ruồi
  1725. DƯỠNG: Nuôi
  1726. TRANG: Sửa
  1727. TRẠC: Rửa
  1728. BIÊM: Lể
  1729. SỔ: Kể
  1730. THAM: Xét
  1731. TẢO: Quét
  1732. : Cày
  1733. TRIỆU: Gây
  1734. CHIÊU: Sáng
  1735. ĐÁNG: Đáng
  1736. CÔNG: Ông
  1737. TẮNG: Nồi hông
  1738. LINH: Cái thống
  1739. ĐÀO: Sóng
  1740. HỘ: Nước đông
  1741. TRIỆT: Thông
  1742. KHÁNG: Chống
  1743. KHOÁNG: Rộng
  1744. LIÊU: Xa
  1745. QUÁ: Qua
  1746. THƯƠNG: Nhảy
  1747. TRÍCH: Lấy
  1748. SAN: Chia
  1749. TIÊU: Tia
  1750. ÁNH: Ánh
  1751. PHẠT: Phạt
  1752. DAO: Lay
  1753. LAI: Cỏ may
  1754. HỦ: Mục
  1755. XÚC: Giục
  1756. : Siêng
  1757. KỴ: Kiêng
  1758. ĐÀO: Trốn
  1759. BẢN: Vốn
  1760. BÀNG: Bên
  1761. TIỆN: Khen
  1762. VU: Dối
  1763. KẾ: Nối
  1764. HÀI: Hoà
  1765. DU: Xô
  1766. MẠT: Sổ
  1767. : Vỗ
  1768. TUY: An
  1769. TRÁNH: Can
  1770. DI  : Để
  1771. KHI: Dễ
  1772. LẠI: Nhờ
  1773. QUÁT: Vơ
  1774. MY: Buộc
  1775. Y: Thuốc
  1776. KHOÁ: Khoa
  1777. : Mái nhà
  1778. MY: Mí cửa
  1779. PHONG: Ngọn lửa
  1780. HẠN: Nắng lâu
  1781. THỐNG: Đau
  1782. THUYÊN: Đã khỏi
  1783. : Ông Lã
  1784. THI: Cỏ thi
  1785. KỲ: Ngựa kỳ
  1786. ĐẶC: Nghé (trâu)
  1787. TỂ: Quan Tể
  1788. HẦU: Tước Hầu
  1789. MÂU: Cái mâu
  1790. THUẪN: Cái thuẫn
  1791. TẬP: Áo vắn
  1792. KHÂM: Nệm giường
  1793. LỘ: Đường
  1794. NHAI: Ngõ
  1795. GIÁNG: Đỏ
  1796. TRI: Đen
  1797. PHÀN: Phèn
  1798. BẠC: Mưa đá
  1799. DUY: Dạ
  1800. DU: Ừ è
  1801. HOÈ: Cây hoè
  1802. TỬ: Cây tử
  1803. CHỬ :Câu chử
  1804. KINH: Cây kinh
  1805. LINH: Cái linh
  1806. THÁC: Cái trắc
  1807. HOẠCH: Vạc
  1808. DUNG: Chuông
  1809. KHUÔNG: Cáo khuông
  1810. CỬ: Cái cử
  1811. NGỮ: Nhà ngữ
  1812. LINH: Nhà linh (tù)
  1813. TRÀNG: Hùm tinh
  1814. CHẾ: Chó dại
  1815. DUYẾN: Lại
  1816. NHA: Nha
  1817. XA: Xa
  1818. CÁCH: Cách
  1819. LIỆT: Rách
  1820. HÁO: Hao
  1821. TÀO: Sông Tào
  1822. BIỆN: Sông Biện
  1823. MIỆN: Sông Miện
  1824. NGHI: Sông Nghi
  1825. KỲ: thần kỳ
  1826. NỄ: Ông vải
  1827. TRỮ: Đợi
  1828. : Mong
  1829. DẬT: Thong dong
  1830. UNG: Hoà nhã
  1831. PHI: Cả
  1832. ĐẢN: Tin
  1833. CÁI: xin
  1834. SƯU: Dấu
  1835. XI: Xấu
  1836. LIỆT: Hèn
  1837. TẠ O: Đen
  1838. PHI: Đỏ
  1839. : Cỏ
  1840. PHỐ: Vườn
  1841. PHONG: Bò rừng
  1842. : Lợn
  1843. KHÔI: Lớn
  1844. NUỴ: Lùn
  1845. SÚC: Đùn đùn
  1846. NGỘT: Vòi vọi
  1847. TRÁC: Chót vót
  1848. PHÂN: Bời bời
  1849. DAO: Noi
  1850. CÁCH: Đổi
  1851. NGHIÊU: Đá sỏi
  1852. LỆ: Đá mài
  1853. LỴ: Hoa lài
  1854. BA: Bông sói
  1855. SÀI: Chó sói
  1856. PHẤT: Lợn lòi
  1857. NHỊ: Hai
  1858. YÊU: Nhỏ
  1859. QUỲNH: Vò võ
  1860. KHOÁI: Ngùi ngùi
  1861. VẪN: Ngậm môi
  1862. LUYẾN: Co cánh
  1863. Á: Sánh
  1864. SÀI: Tày
  1865. ĐỀ: Chỉ gai
  1866. NHỨ: Bông vải
  1867. KẾ: Búi tóc
  1868. KHÔN: Cạo đầu
  1869. DIỆU: Mầu
  1870. TU: Hổ
  1871. TÍCH: Mổ
  1872. DỊCH: Xoi
  1873. LỆ: Đôi
  1874. MÂU: Sánh
  1875. MỆNH: Mệnh
  1876. THẦN: Ngôi
  1877. THIỀU: Ngùi ngùi
  1878. CĂNG: Năm nắm
  1879. NGHIỄM: Chăm chắm
  1880. XÂM: Dần dần
  1881. VẬN: Vần
  1882. THOẠI: Nói
  1883. PHỦ: Mới
  1884. TÀO: Tàn
  1885. THAO: Tham ăn
  1886. BIỂU: Chết đói
  1887. UY: Thân ái
  1888. BẰNG: Dựa nương
  1889. DŨNG: Bồi đường
  1890. KỲ: Đống
  1891. NGHÊ: Mống
  1892. VẬN: Vầng
  1893. ĐÌNH: Dừng
  1894. TRỤ: Trọ
  1895. CHỈ: Mỡ
  1896. MẠC: Màng
  1897. HOÀNG: Bàng hoàng
  1898. PHẤT: Phưởng phất
  1899. THUẤN: Chợp mắt
  1900. THIÊU: Ù tai
  1901. PHỈ: Cái đài
  1902. SAO: Cái rá
  1903. ĐÍCH: Con cả
  1904. : Em  dâu
  1905. LƯƠNG: Cầu
  1906. SẠN: Nhà sạn
  1907. ĐIẾM: Nhà quán
  1908. CỔ: Đi buôn
  1909. ĐỘC: Đọc ôn
  1910. CHÚ: Thích nghĩa
  1911. UYỂN: Chén dĩa
  1912. ÂU: Bình
  1913. CÁT: Lành
  1914. HUNG: Dữ
  1915. TỰ: Thứ
  1916. BỐI: Loài
  1917. SAI: Sai
  1918. SUYỄN: Suyễn
  1919. DỊCH: Diễn
  1920. SAO: Sao
  1921. CHIỂU: Ao
  1922. ĐẬU: Lỗ
  1923. THOÁ: Nhổ
  1924. HAO: hen
  1925. HUYÊN: Cỏ huyên
  1926. UNG: Rau muống
  1927. TRI: Làm ruộng
  1928. CẤU: Làm nhà
  1929. DUNG: Cây đa
  1930. : Ích mẫu
  1931. ĐIÊU : Gian giảo
  1932. : Mã La
  1933. GIÁ: Chim đa đa
  1934. THUẦN: Chim cút
  1935. : Tê giác
  1936. BÁC: Ngựa lang
  1937. HẠO: Mênh mang
  1938. NHÂN: Nghi ngút
  1939. BÚT: Bút
  1940. ĐAO: Đao
  1941. NGAO: Ngao
  1942. HIẾN: Hiến
  1943. GIẢ: Chén
  1944. HỒ: Hồ
  1945. XƯƠNG : Xương bồ
  1946. Ý: Ý dĩ
  1947. KỶ: Cây kỷ
  1948. NHU: Hương nhu
  1949. SA: Áo thầy tu
  1950. NẠP: Áo vá
  1951. SA: Cát
  1952. NHỊ: Mềm
  1953. LỘNG: Lăng loàn
  1954. NGÂN: Ngang trái
  1955. NGA: Ngải
  1956. NGHIỆT: Riềng
  1957. LÂN: Giềng
  1958. LỮ: Nhà
  1959. GIAO: Qua
  1960. GIÁP: Bè
  1961. PHƯƠNG: Cá mè
  1962. LẠC: Cá mối
  1963. HỖ: Đắp đổi
  1964. SAI: So le
  1965. : Rau lê
  1966. TRÚC: Cây trúc
  1967. CHÚC: Lời chúc
  1968. NHÂN: Lễ cầu
  1969. : Chải đầu
  1970. THẤU: Súc miệng
  1971. TA: Lúng liếng
  1972. ĐẬU: Tạm lưu
  1973. SÀO: Ươm tơ
  1974. TÍCH: Chắp sợi
  1975. PHAN: Phơi phới
  1976. ƯỞNG: Bùi ngùi
  1977. THOAN: Rồi
  1978. CỨC: Giục
  1979. LAO: Rượu
  1980. CÚC: Men
  1981. THIÊN: Ven
  1982. MẠCH: Đường mạch
  1983. HOẠCH: Vạch
  1984. CÂU: Lưỡi câu
  1985. THIỀU: Cá dầu
  1986. TIỂU: Cá bổn
  1987. CỔN: Áo cổn
  1988. CỪU  : Áo Cừu
  1989. HÀO: Hào
  1990. QUÁI: Quẻ
  1991. KÍNH: Nể
  1992. ĐIỆU: Thương
  1993. BẠC: Rèm
  1994. CHIÊM: Đá nện
  1995. GIỚI: Đến
  1996. TỒ: Qua
  1997. NHẬM: Làm thuê
  1998. : Làm ruộng
  1999. TỊCH: Nước cạn
  2000. ĐÔN: Mặt trời
  2001. : Cá rìa
  2002. DỰ: Cá lẹp
  2003. YÊU: Ép
  2004. HÃN: Theo
  2005. TRỊCH: Gieo
  2006. CHÂM: Rót
  2007. CẮNG: Suốt
  2008. ĐẠT: Thông
  2009. KHƯƠNG: Bọ hung
  2010. GIỚI: Con sâu
  2011. LÂU: Sâu
  2012. YẾT: Hà
  2013. THẾ: Tha
  2014. TRÁCH: Trách
  2015. LỊCH: Lịch
  2016. TAO: Xôn xao
  2017. CAO: Cao
  2018. LUỸ: Luỹ
  2019. LƯU: Chim cú
  2020. ĐỀ: Chim Đề
  2021. PHÙ: Le le
  2022. LIỄM: Chim sáo
  2023. PHÁO: Pháo
  2024. XA: Xe
  2025. THƯ: So le
  2026. TRÙ: Thủng thẳng
  2027. CHỈNH: Ngay ngắn
  2028. NGHIÊM: Nghiêm
  2029. LIÊM: Câu liêm
  2030. BẢN: Sọt
  2031. CẢ: Được
  2032. SÀN: Yếu
  2033. NẠI: Chịu
  2034. THẨM: Xét
  2035. SÁP: Rít
  2036. THÔ: To
  2037. NGHĨ: So
  2038. SÚC: Rút
  2039. PHIỀN: Đốt
  2040. BÁI: Mưa rào
  2041. QUẬT: Đào
  2042. XÚC: Giục
  2043. PHẦU: Vục
  2044. KHỐNG: Đem
  2045. DUYỆT: Xem
  2046. TUÂN: Hỏi
  2047. TUỴ: Mỏi
  2048. : Gầy
  2049. HUÂN: Say
  2050. NỊCH: Đắm
  2051. NGỘT: Chằm hẳm
  2052. HOÀN: Hăm hăm
  2053. LỤC: Rau răm
  2054. BỒ: Cây lác
  2055. ĐỔ: Đánh bạc
  2056. CANH: Hoạ thơ
  2057. NHAI: Bờ
  2058. ĐẢO: Đảo
  2059. SỬU: Sửu
  2060. MÙI: Mùi
  2061. THỨC: Chùi
  2062. HUY: Rách
  2063. HÁC: Hách
  2064. NGA: Ngâm nga
  2065. XA: Xa
  2066. XỈ: Xỉ
  2067. THƯ: Con khỉ
  2068. BI: Con Bi
  2069. YẾN: Chim gi
  2070. HUY: Chim trả
  2071. XUYẾT: Vá
  2072. TRIỀN: Ràng
  2073. CƯƠNG: Dây cương
  2074. TIẾT: Dây buộc
  2075. BÀN: Sẹo (thẹo)
  2076. HUYỄN: Hoa mắt
  2077. SẢNH: Nhà khách
  2078. HẠP: Cửa
  2079. DU: Thửa
  2080. DUẬT: Bèn
  2081. THƯỢNG: Trên
  2082. ƯƠNG: Giữa
  2083. KHUÔNG: Chứa
  2084. SẮC: Răn
  2085. CAN: Cần
  2086. QUYẾT: Cột
  2087. : Con cộc
  2088. CẢM: Cá măng
  2089. : Chăng
  2090. PHẢ: Vã
  2091. XẠ: Con xạ
  2092. NGHÊ  : cá nghê
  2093. : Quê
  2094. : Đẹp
  2095. TRÁCH: Đẹp
  2096. KIÊU: Xấc
  2097. SIỀM: Hót
  2098. CẨN: Kín
  2099. KIÊN: Sẻn
  2100. ĐỐ: Ghen
  2101. ĐĂNG: Lên
  2102. TỰ: Nối
  2103. GIAO: Cá đuối
  2104. KỶ: Con hươu
  2105. A: Theo
  2106. TUẬN: Tuần
  2107. HUYỀN: Dây cung
  2108. CẤU: Giương
  2109. BẰNG: Nương
  2110. LUYẾN: Mến
  2111. DẬT: Nén
  2112. QUÂN: 30  cân
  2113. TRÁCH: Khăn
  2114. THÂN: Giải
  2115. CHÂU: Bãi
  2116. HỰU: Vườn
  2117. QUỸ: Bát đàn
  2118. CÙNG: Gậy trúc
  2119. TRIÊU: Dài tóc
  2120.  : Rậm râu
  2121. TỐC: Rau
  2122. ÂU: Cây lác
  2123. HOẮC: Trâu bạc
  2124. LY: Ngựa đen
  2125. : Dốt hèn
  2126. XUẪN: Ngây dại
  2127. TỨC: Con dâu
  2128. : Đàn bà
  2129. NÙNG: Ta
  2130. BẠN: Bạn
  2131. DỊ: Hàng quán
  2132. ĐÀI: Quý đài
  2133. KINH: Gai
  2134. ĐỂ: Rễ
  2135. HÀNG: Vượt bể
  2136. NGHỈ: Chống đò
  2137. VU: Vò
  2138. ÁNG: Chậu
  2139. : Đau đáu
  2140. NGẬT: Đầm đầm
  2141. CỦ: Hăm hăm
  2142. BÂN: Rầy rậy
  2143. TÀI: Xảy
  2144. TÁI: Hai
  2145. MẬU: Dài
  2146. VẶN: Rối
  2147. NGHÊ: Mối
  2148. DẬT: Hàng
  2149. QUỸ: Lương
  2150. TRÙ: Bột
  2151. : Lúa tốt
  2152. NHUNG: Sừng non
  2153. ĐỒN: Heo con
  2154. THUẦN: Trâu nghé
  2155. TRÍ: Để
  2156. ĐẠO: Noi
  2157. ĐỒ: Bôi
  2158. TỊCH: Mở
  2159. QUYNH: Then cửa
  2160. : Chái nhà
  2161. PHÁC: Thật thà
  2162. KIỆT: Dữ dội
  2163. LIỆT: Chói lói
  2164. HOÀNG: Rõ ràng
  2165. HIỂN: Vinh vang
  2166. BIẾM: Biếm
  2167. KIỆM: Kiệm
  2168. CẦN: Cần
  2169. CẬT: Hỏi phăng
  2170. CUỐNG: Nói liều
  2171. HUÂN: Nắng chiều
  2172. DÂM: Mưa dầm
  2173. LÂN: Ầm ầm
  2174. LỤC: Lục tục
  2175. HỒN: Nước đục
  2176. PHỈ: Vẻ vang
  2177. BẢO: Chăn
  2178. THIÊN: Mang đá gót
  2179. PHẠM: Nhà bụt
  2180. THIỀN: Nhà chùa
  2181. BI: A dua
  2182. CHUẾ: Gởi rể
  2183. NHÂN: Tế lễ
  2184. TIẾN: Dâng cơm
  2185. TRÙ: Bếp nấu cơm
  2186. CHỬ: Chày giã gạo
  2187. TÍCH: Ráo
  2188. CANG: Khô
  2189. BỘC: Ồ Ồ
  2190. KHANH: Sang sảng
  2191. THÔNG: Sáng
  2192. ÁM: Mờ
  2193. PHẾ: Cờ
  2194. QUYẾN: Lụa
  2195. KHANH: Lỗ
  2196. TỈNH: Hang to
  2197. PHA: Bờ
  2198. : vựa
  2199. PHẪN: Tóc ngựa
  2200. KINH: Ống chân trâu
  2201. HOẰNG: Sâu
  2202. VẬT: Bợn
  2203. THIỀU: Tóc mượn
  2204. TẢ: Tay chiêu
  2205. QUÂN: Đều
  2206. BIẾU: Biếu
  2207. TIẾU: Làm tiếu
  2208. TRAI: Làm chay
  2209.  : Say
  2210. TỈNH: Tỉnh
  2211. LƯU: Thủng thỉnh
  2212. KHỐNG: Vội vàng
  2213. GIÀM: Ràng
  2214. TỔNG: Tóm
  2215. ĐỚI: Núm
  2216. BA: Hoa
  2217. THIỀU: Xa
  2218. TỊCH: Vắng
  2219. LUYỆN: Lụa trắng
  2220. : Hàng xanh
  2221. THỤC: Lành
  2222. KIÊU: Mạnh
  2223. : Thạnh
  2224. HÂN: Vui
  2225. YỂM: Nốt ruồi
  2226. CHI: Chín giạn
  2227. PHÁO: Đạn
  2228. THỈ: Tên
  2229. THỈNH: Xin
  2230. NGHỆ: Lại
  2231. HUY: Nắng giại
  2232. LÂM: Mưa lâu
  2233. ÂU: Ca chầu
  2234. TẠ: Tạ
  2235. : Đã
  2236. THIỆM: Đầy
  2237. TĂNG: Thầy
  2238. TƯỢNG: Thợ
  2239. TẦN: Rau ngổ
  2240. TẢO: Rau rong
  2241. BỒNG: Cỏ bồng
  2242. HẠNH: Cây hạnh
  2243. HÙNG: Mạnh
  2244. HÚNG: Say
  2245. KHẢN: Ngay
  2246. XANG: Thật
  2247. THÚC: Giây phút
  2248. LIÊU: Vắng xa
  2249. : Nhà
  2250. LẪM: Lẫm
  2251. PHẨM: Phẩm
  2252. BAN: Ban
  2253. PHAN: Thịt xay
  2254. TỘ; thịt tộ
  2255. THÍCH: Bướu cây
  2256. CHÂU: Cây
  2257. LUỴ: Dây
  2258. LÂU (LŨ): Lụa
  2259. ĐỘT: Doạ
  2260. ĐÔ: Ừ
  2261. : Quan tư
  2262. ĐẢNG: Đảng
  2263. TẢNG: Đá tảng
  2264. : Cỏ tranh
  2265. HƯU: Lành
  2266. THỊNH: Thịnh đạt
  2267. TIẾT: Cây tiết
  2268. : Cây tô
  2269. TRẪM: Ta
  2270. QUAN: Goá
  2271. CHẾ: Phép
  2272. TANG: Tang
  2273. BIỀN: Mũ biền
  2274. HỐT: Cái hốt
  2275. KHIÊN: Tuốt
  2276. BỈNH: Cầm
  2277. TRIÊM: Dầm
  2278. TẢ: Iả chảy
  2279. CỤ: Gió cả
  2280. VIÊM: Lửa xông
  2281. ĐỒNG: Cùng
  2282. NIẾP: Nắm
  2283. THANH: Cá trắm
  2284. LỆ: Cá rưa
  2285. : Trưa
  2286. VÃN: Muộn
  2287. UYỂN: Uốn
  2288. BÀN: Quanh
  2289. OANH:Vàng anh
  2290. : Chim vũ
  2291. TRẦN: Cũ
  2292. CỔ: Xưa
  2293. NGỰ: Ngừa
  2294. THẢO: Đánh
  2295. MÃNH: Mạnh
  2296. ĐÁNG: Ngăn
  2297. THẦN: Thần
  2298. TƯỢNG: Tượng
  2299. ỐC: Trướng
  2300. VI: Màn
  2301. HÀN: Khoan
  2302. ĐỊNH: Định
  2303. DẦN: Kính
  2304. NGOẠN: Lờn
  2305. LẪM: Nhơn nhơn
  2306. HIÊU: Ong óng
  2307. QUỸ: Bóng
  2308. MAI: Rêu
  2309. TIÊU: Thêu
  2310. HỘI: Vẽ
  2311. PHÁN: Rẽ
  2312. CHƯƠNG: Rõ ràng
  2313. BI: Thương
  2314. NÃO: Sầu não
  2315. KỲ: Lão
  2316. CẤU: Già
  2317. : Oa
  2318. QUYẾT: Từ giã
  2319. CỰ: Cái giá
  2320. NAO: Cái chiêng
  2321. : Khiêng
  2322. TẤN :Dắt
  2323. KHUÔN: Mí mắt
  2324. NGẠC: Hàm răng
  2325. NHAI: Dùng dằng
  2326. NGHỄ: Chờ đợi
  2327. PHI: Phơi phới
  2328. OANH: ầm ầm
  2329. : Râm
  2330. DƯƠNG: Nắng
  2331. CẢO: Trắng
  2332. TƯƠNG: Vàng
  2333. ĐỘNG: Hang
  2334. KHOA: Tổ
  2335. TRÁC: Đẽo gỗ
  2336. THỜI: trồng cây
  2337. NINH: Lầy
  2338. VÂN: Gợn
  2339. KỲ: Lớn
  2340. KHOẢ: Nhiều
  2341. TIÊU: Thiêu
  2342. THUẾ: Mọt
  2343. SẤM: Rót
  2344. UYÊN: Sâu
  2345. LỆ: Hàu
  2346. DU: Chạch
  2347. CÁC: Nách
  2348. THI: Thây
  2349. ĐỀ: Lụa dày
  2350. HUỆ: Vải nhỏ
  2351. GIẢ: Đỏ
  2352. : Đen
  2353. ĐOAN: Đoan
  2354. NẶC:Giấu
  2355. THÚC: Đậu
  2356. THẦM: Quả  dâu
  2357. DỰNG: Nàng hầu
  2358. PHI: Vợ vua
  2359. TRIỀN: Chợ
  2360. TỨ: Hàng
  2361. HƯỚNG: Lương
  2362. BỘT:  Bột
  2363. KIẾT: Côi cút
  2364. SẦU: Buồn rầu
  2365. : Cây lau
  2366. GIỚI: Củ kiệu
  2367. QUÁN: Chim sếu
  2368. THU: Chim Thu
  2369. HOANG: Hoang vu
  2370. ĐIỆN: Cõi điện
  2371. TOAN: Kiện
  2372. CẠNH: Đua
  2373. : Lo
  2374. HỐI: Dạy
  2375. KHƯ: Ngáy
  2376. THÁO: Kêu
  2377. THIÊM: Đều
  2378. PHÓ: Nhiếp
  2379. KHAM: Dẹp
  2380. TOẢ: Giằn
  2381. DUY: Riêng
  2382. CÁNH: Lại
  2383. ĐẠI: Thanh đại
  2384. TINH: Thuỷ tinh
  2385. SINH: Tam sinh
  2386. SÚC: Lục súc
  2387. DUNG: Đúc
  2388. LUYỆN: Rèn
  2389. TƯƠNG: Nên
  2390. HOÁ: Dậy
  2391. CẤU: Thấy
  2392. CHIÊM: Xem
  2393. DẪN: Đem
  2394. XÂM: Lấn
  2395. ĐINH: Dặn
  2396. HỰU: Khuyên
  2397. : Lên
  2398. : Đợi
  2399. TRÁCH: Hỡi
  2400. Y: Ôi
  2401. TOẢ: Nồi
  2402. HỘC: Hộc
  2403. CHẤT: Bông thóc
  2404. SAO: Tiền
  2405. TUẤN: Hiền
  2406. GIAI: Tốt
  2407. HỐT: Một hốt
  2408. THÙ: Một thù
  2409. MÔNG: Mịt mù
  2410. LÃNG: Sáng
  2411. KIẾN: Đầu tháng
  2412. TẠP: Ba mươi
  2413. : Rươi
  2414. TRÁ: Mắm
  2415. ĐƠN: Thắm
  2416. LỤC: Xanh
  2417. PHẦU: Mành mành
  2418. MẠC: Màn trướng
  2419. : Mây ráng
  2420. HỒNG: Cầu vồng
  2421. ĐÔNG: Mống đông
  2422. LÔI: Sấm
  2423. NHẪM: Vạt áo
  2424. THUẾ: Khăn
  2425. TRÙ: Chăn
  2426. ĐẠI: Đãy
  2427. CÁO: Dạy
  2428. THỆ: Thề
  2429. BÁNG: Chê
  2430. TẠC: Xấu
  2431. UẨN: Giấu
  2432. PHONG: Giàu
  2433. UYÊN: Sâu
  2434. : Mật
  2435. VI: Nhặt
  2436. TIỆM: Dần
  2437. CẢNH: Răn
  2438. ÁC: Dữ
  2439. TỰ: Chữ
  2440. TỪ: Tờ

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Trắc nghiệm Ngữ văn Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư