Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Bài tập Chia

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 2: Bài tập Chia
1. I (be)
2. She (not study)
3. My students (be not)
at school at the weekend.
on Friday.
working.
4. He (have)
5. I usually (have)
7.00.
6. She (live)
7. Where (be)
in a house?
your children?
8. My sister (work)
9. Dog (like)
10. She (live)
11. It (rain)
Manchester.
12. We (fly).
a new haircut today.
breakfast at
hard
summer.
13. My mother (fry)
breakfast every morning.
14. The bank (close)_
o'clock.
in a bank.
meat.
in Florida.
almost every day in
to Spain every
eggs for
at four
2 trả lời
Hỏi chi tiết
64
1
0
Thành
10/09/2023 11:15:52
+5đ tặng
1 am
2 doesn't study
3 are not
4 has
5 have
6 lives
7 are
8 works
9 likes
10 lives
11 rains
12 flies
13 fries
14 closes

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Kim Mai
10/09/2023 11:16:40
+4đ tặng

1. am ( I đi với động từ tobe "am")

2. doesn't study ( she -> chủ ngữ số ít -> trợ động từ does)

3. aren't (my students -> chủ ngữ số nhiều -> động từ tobe "are")

4. has (he -> chủ ngữ số ít)

5. have

6. Does she live (câu hỏi : Do/Does S V?)

7. Do you speak

8. works (chủ ngữ số ít -> thêm s)

9. likes

10. lives

11. rains

12. fly

13. fries

14. closes

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư