Viết bài văn phân tích bài thơ Thiên trường vãn vọng của Trần Nhân Tông Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Bài thơ "Thiên trường vãn vọng" là một trong những tác phẩm nổi tiếng của vị vua thi nhân Trần Nhân Tông. Bài thơ được viết vào thời kỳ ông bị bắt làm tù tội, khi ông đang trải qua những ngày tháng khó khăn và đau khổ. Tuy nhiên, bài thơ không chỉ phản ánh tâm trạng của tác giả mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống và tình yêu quê hương. Bài thơ bắt đầu bằng câu "Thiên trường vãn vọng, địa cửu thiên trùng" đã thể hiện sự tương phản giữa trời và đất, giữa những khó khăn và đau khổ mà tác giả đang trải qua. Từ đó, Trần Nhân Tông đã miêu tả những cảnh vật thiên nhiên, những hình ảnh đẹp mà ông đã từng thấy và yêu thích. Những cảnh vật này không chỉ làm cho tác giả nhớ về quê hương mà còn làm cho ông cảm nhận được sự đau khổ và cô đơn trong tâm hồn. Bài thơ còn thể hiện sự tương phản giữa cuộc sống tù đày và cuộc sống tự do. Trần Nhân Tông đã miêu tả những khung cảnh tươi đẹp, những hoạt động vui tươi của người dân nơi quê hương. Ông nhớ về những ngày tháng hạnh phúc khi được sống tự do, được thảnh thơi trong thiên nhiên. Nhưng bây giờ, ông phải sống trong tù, không thể tận hưởng những điều đó nữa. Điều này khiến tác giả càng thêm nhớ nhung và đau khổ. Bài thơ cũng chứa đựng thông điệp về tình yêu quê hương. Trần Nhân Tông đã miêu tả những cảnh vật, những hoạt động của người dân quê hương một cách sống động và chân thực. Ông nhớ về những ngày tháng hạnh phúc khi được sống bên gia đình, được tham gia vào những hoạt động vui tươi của người dân. Tình yêu quê hương của tác giả được thể hiện qua những từ ngữ sâu lắng và cảm xúc chân thành. Tổng kết, bài thơ "Thiên trường vãn vọng" của Trần Nhân Tông không chỉ là một tác phẩm thể hiện tâm trạng của tác giả mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống và tình yêu quê hương. Bài thơ đã thành công trong việc truyền tải những cảm xúc và suy nghĩ của tác giả đến người đọc, đồng thời gợi lên những suy nghĩ về ý nghĩa của cuộc sống và tình yêu quê hương.