13
A. curriculum
B. coincide
C. currency
D. conception
14
A. locate
B. patriotic
C. orator
D. poverty
15
A. genuine
B. geneticist
C. guarantee
D. generate
16
A. lively
B. kite
C. driven
D. bite
17
A. sale
B. band
C. sand
D. tan
18
A. blow
B. show
C. hole
D. cow
19
A. weather
B. bread
C. ahead
D. mean
20
A. author
B. other
C. there
D. breathe
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |