Giải chi tiết từng câu:
* The bed which I slept in was too soft. (Giường mà tôi ngủ trên đó thì quá mềm.)
* "which" thay thế cho "the bed" và làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
* Nora is the only person who understands me. (Nora là người duy nhất hiểu tôi.)
* "who" thay thế cho "person" và làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
* Why do you always disagree with everything that I say? (Tại sao bạn luôn không đồng ý với mọi thứ mà tôi nói?)
* "that" thay thế cho "everything" và làm tân ngữ của động từ "say".
* This is an awful film. It is the worst that I have ever seen. (Đây là một bộ phim tệ hại. Đây là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem.)
* "that" thay thế cho "film" và làm tân ngữ của động từ "have seen".
* The hotel where we stayed was not clean. (Khách sạn mà chúng tôi ở không sạch sẽ.)
* "where" chỉ nơi chốn, thay thế cho "the hotel".
* The last time when I saw her, she looked very beautiful. (Lần cuối cùng tôi gặp cô ấy, cô ấy trông rất đẹp.)
* "when" chỉ thời gian.
* What was the name of the people whose car had broken down? (Tên của những người mà xe bị hỏng là gì?)
* "whose" chỉ sự sở hữu, thuộc về "car".
* I recently went back to the town where I was born. (Gần đây tôi đã quay lại thị trấn nơi tôi sinh ra.)
* "where" chỉ nơi chốn.
* The reason why I phoned him was born. (Lý do tại sao tôi gọi cho anh ấy là...) - Câu này chưa hoàn chỉnh, cần bổ sung phần còn thiếu sau "was born".
* I don't agree with what you have just said. (Tôi không đồng ý với những gì bạn vừa nói.)
* "what" thay thế cho "những gì bạn vừa nói".
* She told me her address which I wrote on a piece of paper. (Cô ấy cho tôi địa chỉ của cô ấy và tôi đã viết nó lên một mảnh giấy.)
* "which" thay thế cho "her address".
* The dress didn't fit her, so she took it back to the shop where she had bought it. (Cái váy không vừa với cô ấy, vì vậy cô ấy đã mang nó trả lại cửa hàng nơi cô ấy đã mua nó.)
* "where" chỉ nơi chốn.
* Do you know the girl whom Tom is talking to? (Bạn có biết cô gái mà Tom đang nói chuyện không?)
* "whom" làm tân ngữ của động từ "talking to".
* I gave her all the money that I had. (Tôi đã cho cô ấy tất cả số tiền mà tôi có.)
* "that" thay thế cho "the money".
* The party when we went to wasn't very enjoyable. (Buổi tiệc mà chúng tôi đã tham gia không thú vị lắm.)
* "when" chỉ thời gian.
* The stories that Tom tells are usually very funny. (Những câu chuyện mà Tom kể thường rất hài hước.)
* "that" thay thế cho "the stories".
Câu 21: I met the woman ______ can speak 6 languages.
Để điền vào chỗ trống, chúng ta cần tìm một đại từ quan hệ phù hợp để nối hai mệnh đề lại với nhau.
* Phân tích:
* Mệnh đề thứ nhất: "I met the woman" (Tôi đã gặp người phụ nữ)
* Mệnh đề thứ hai: "can speak 6 languages" (có thể nói 6 thứ tiếng)
* Từ cần điền vào chỗ trống sẽ thay thế cho "the woman" và làm chủ ngữ của mệnh đề thứ hai.
* Các đáp án:
* A. who: dùng để chỉ người và làm chủ ngữ
* B. that: có thể thay thế cho cả người và vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
* C. which: thường dùng để chỉ vật
* D. whom: dùng để chỉ người và làm tân ngữ
* Đáp án đúng: A. who
Giải thích:
* Ta cần một đại từ quan hệ chỉ người và làm chủ ngữ.
* "Who" là lựa chọn phù hợp nhất trong trường hợp này.
Vậy câu hoàn chỉnh là: "I met the woman who can speak 6 languages." (Tôi đã gặp người phụ nữ có thể nói 6 thứ tiếng.)