a) Người con trai ấy đáng yêu thật, nhưng làm cho ông nhọc quá. Với những điều làm cho người ta suy nghĩ về anh. Và về những điều anh suy nghĩ trong cái vắng vẻ vời vợi hai nghìn sáu trăm mét trên mặt biển, cuồn cuộn tuôn ra khi gặp người. Những điều suy nghĩ đúng đắn bao giờ cũng có những vang âm, khơi gợi bao điều suy nghĩ khác trong óc người khác, có sẵn mà chưa rõ hay chưa được đúng.
* Các từ nối: "nhưng", "với", "và", "về".
* Tính liên kết: Các câu được nối với nhau bằng các từ nối, tạo thành một chuỗi liên tưởng về người con trai. Từ "những điều" được lặp lại nhiều lần, tạo sự liên kết về nội dung.
b)
Bỗng nhận ra hương ổi
Phả vào trong gió se
Sương chùng chình qua ngõ
Hình như thu đã về
Sông được lúc dềnh dàng
Chim bắt đầu vội vã
Có đám mây mùa hạ
Vắt nửa mình sang thu
(Hữu Thỉnh, Sang thu)
* Tính liên kết: Các câu thơ tạo nên một bức tranh mùa thu bằng cách liệt kê các hình ảnh, âm thanh, hương vị. Sự chuyển đổi từ mùa hạ sang mùa thu được diễn tả một cách tinh tế qua các chi tiết.
* Các từ nối: Mặc dù không có nhiều từ nối rõ ràng, nhưng các câu thơ được liên kết với nhau bằng các từ chỉ thời gian (bỗng, bắt đầu), không gian (trong, qua, sang) và các từ gợi tả (phả, chùng chình, dềnh dàng, vội vã).
c) Tết năm nay là sự chuyển tiếp giữa hai thế kỉ, và hơn thế nữa, là sự chuyển tiếp giữa hai thiên niên kỉ. Trong thời khắc như vậy, ai ai cũng nói tới việc chuẩn bị hành trang bước vào thế kỉ mời, thiên niên kỉ mới.
Trong những hành trang ấy, có lẽ sự chuẩn bị bản thân con người là quan trọng nhất. Từ cổ chí kim, bao giờ con người cũng là động lực phát triển của lịch sự. Trong thế kỉ tới mà ai ai cũng thừa nhận rằng nền kinh tế tri thức sẽ phát triển mạnh mẽ thì vai trò con người lại càng nổi trội.
* Các từ nối: "và", "trong", "ấy", "từ", "trong".
* Tính liên kết: Các câu được liên kết với nhau bằng các từ nối, tạo thành một lập luận chặt chẽ về tầm quan trọng của việc chuẩn bị bản thân con người. Từ "hành trang" được lặp lại, tạo sự liên kết về chủ đề.