Xếp 15 từ sau thành 3 nhóm từ đồng nghĩa và viết vào từng cột trong bảng:
anh dũng, nhân từ, trung thực, nhân hậu, dũng cảm, nhân ái, thành thật, gan dạ,
chân thật, nhân đức, thực thà, can đảm, phúc hậu, thẳng thắn, gan góc
NHÓM 1 | NHÓM 2 | NHÓM 3 |
…………………………. …………………………. …………………………. …………………………. …………………………. | …………………………. …………………………. …………………………. …………………………. …………………………. | …………………………. …………………………. …………………………. …………………………. …………………………. |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
NHÓM 1 | NHÓM 2 | NHÓM 3 |
anh dũng, dũng cảm, gan dạ, can đảm, gan góc | nhân từ, nhân hậu, nhân ái, nhân đức, phúc hậu | trung thực, thành thật, chân thật, thực thà, thẳng thắn |
Chú ý: Chỉ cần xếp đúng các từ đồng nghĩa theo từng nhóm, không cần đúng thứ tự.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |