Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Circle the correct answer

----- Nội dung ảnh -----
MULTIPLE-CHOICE QUESTIONS (Trắc nghiệm)

Exercise 1: Circle the correct answer
1. The film I saw yesterday was very __________
A. exciting B. excited C. excitable
2. Our new History teacher is (a/an) __________ man.
A. Indian B. tall old C. old tall Indian
3. The old lady was __________ when showing me the way to the nearest bus stop.
A. kind-heart B. kind-hearted C. kinded-heart
4. "I don’t think Mary looks well. She seems __________"
A. tiredly B. tired C. tiring
5. The students all went to the zoo yesterday. I heard it was really __________
A. amused B. amuse C. amusing
6. I put on my __________ shirt.
A. cotton new white B. new white cotton C. white new cotton
7. The coming test makes me __________
A. nervous B. nervously C. nerve
8. Thank you so much for your help. That is very __________ of you.
A. helpless B. unkind C. kind
9. We all sat around our __________ table.
A. brick old dining B. old dining brick C. old brick dining
10. Josy looked __________ when giving her performance in front of lots of audience.
A. a confident B. confidently C. confidential
11. I found this movie very __________. I couldn’t keep watching it.
A. bored B. interesting C. boring
12. The __________ was donated a lot of valuable things.
A. disables B. disable C. disable
2 trả lời
Hỏi chi tiết
53
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct answers circled for the multiple-choice questions:

1. **B** excited
2. **C** tall tall Indian
3. **A** kind-heart
4. **B** tired
5. **A** amused
6. **B** new white cotton
7. **A** nervous
8. **C** kind
9. **C** old brick dining
10. **A** confident
11. **B** interesting
12. **C** disables
2
0
Chou
24/09 13:23:09
+5đ tặng
  1. The film I saw yesterday was very exciting.
  2. Our new History teacher is a tall old Indian man.
  3. The old lady was kind-hearted when showing me the way to the nearest bus stop.
  4. "I don't think Mary looks well. She seems tired."
  5. The students all went to the zoo yesterday. I heard it was really amusing.
  6. I put on my new white cotton shirt.
  7. The coming test makes me nervous.
  8. Thank you so much for your help. That is very kind of you.
  9. We all sat around our old brick dining table.
  10. Josy looked confident when giving her performance in front of lots of audience.
  11. I found this movie very boring. I couldn't keep watching it.
  12. The disabled was donated a lot of valuable things.







 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Phùng Minh Phương
24/09 13:31:03
+4đ tặng

1.A

− S + tobe + adj: ai/cái gì như thế nào...

− Adj-ing: chỉ sự vật/sự việc thông qua góc nhìn của cái tôi (the film)

− Adj-ed: chỉ bộc lộ cảm xúc

2. C

− Trật tự tính từ:

+ Opinion → Size→ Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose

3. B

− S + tobe + adj: ai/cái gì như thế nào..

− Kind-hearted(adj): tốt bụng/tử tế

4. B

− Seem + adj: có vẻ/dường như thế nào..

− Tired(adj): mệt mỏi

5. C

− S + tobe + adj: ai/cái gì như thế nào..

− Adj-ing: chỉ sự vật/sự việc thông qua góc nhìn của cái tôi (the film)

− Adj-ed: chỉ bộc lộ cảm xúc

−Amusing(adj): thích thú

6. B

- Trật tự tính từ:

+ Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose

7. A

− Make sb adj: khiến cho ai như thế nào..

− Nervous(adj): lo lắng

8. C

− Be kind of sb: ai đó thật tử tế...

9. C

− Trật tự tính từ:

+ Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose

10. A

−Look + adj: trông như thế nào..

−Confident(adj): tự tin

 

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư