Đốt cháy hết 9,2 gam Na trong không khí thu được sodium oxide theo sơ phản ứng: Na + O2 → Na2O. Lập PTHH của phản ứng và tính: Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi **Bài 1:** 1. **Lập phương trình hóa học (PTHH):** Phản ứng giữa natri (Na) và oxy (O₂) để tạo thành natri oxit (Na₂O) có phương trình phản ứng như sau: \[ 4Na + O_2 \rightarrow 2Na_2O \] 2. **Tính khối lượng natri oxit (Na₂O) tạo ra:** - **Molar mass của Na:** \( 22.99 \, \text{g/mol} \) - **Molar mass của Na₂O:** \( 22.99 \times 2 + 16 = 61.98 \, \text{g/mol} \) - Số mol Na: \[ n_{Na} = \frac{9.2}{22.99} \approx 0.4 \, \text{mol} \] - Theo phương trình, 4 mol Na tạo ra 2 mol Na₂O, nên: \[ \frac{2 \text{ mol Na₂O}}{4 \text{ mol Na}} \] => Nếu có 0.4 mol Na thì: \[ n_{Na_2O} = \frac{0.4}{4} \times 2 = 0.2 \, \text{mol} \] - Khối lượng Na₂O: \[ m_{Na_2O} = n_{Na_2O} \times M_{Na_2O} \] \[ m_{Na_2O} = 0.2 \times 61.98 \approx 12.396 \, \text{g} \] **Kết quả:** - a) Khối lượng natri oxit (Na₂O) tạo ra: khoảng 12.396 g. **Bài 2:** 1. **Lập phương trình hóa học:** Phản ứng giữa nhôm (Al) và oxy (O₂) để tạo thành nhôm oxit (Al₂O₃): \[ 4Al + 3O_2 \rightarrow 2Al_2O_3 \] 2. **Tính khối lượng nhôm oxit (Al₂O₃) tạo ra:** - **Molar mass của Al:** \( 26.98 \, \text{g/mol} \) - **Molar mass của Al₂O₃:** \( 26.98 \times 2 + 16 \times 3 = 101.96 \, \text{g/mol} \) - Số mol Al: \[ n_{Al} = \frac{5.4}{26.98} \approx 0.2 \, \text{mol} \] - Theo phương trình, 4 mol Al tạo ra 2 mol Al₂O₃, nên: \[ \frac{2 \text{ mol Al₂O₃}}{4 \text{ mol Al}} \] => Nếu có 0.2 mol Al thì: \[ n_{Al_2O_3} = \frac{0.2}{4} \times 2 = 0.1 \, \text{mol} \] - Khối lượng Al₂O₃: \[ m_{Al_2O_3} = n_{Al_2O_3} \times M_{Al_2O_3} \] \[ m_{Al_2O_3} = 0.1 \times 101.96 \approx 10.196 \, \text{g} \] **Kết quả:** - a) Khối lượng nhôm oxit (Al₂O₃) tạo ra: khoảng 10.196 g.