Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Phát âm

Ai giúp mình với
----- Nội dung ảnh -----
I. Phát âm
1. A. collection
2. A. population
3. A. culture
4. A. certain
5. A. looked
6. A. so
7. A. uniform
8. A. invite

II. Trọng âm chính
1. A. sickness
2. A. cancer
3. A. remind
4. A. enjoy
5. A. repeat

B. feelings
C. correct
B. happy
B. collect
B. answer

C. exhibition
C. money
C. community
C. control
C. laughed
C. music
C. future
C. risen

D. question
D. offer
D. unite
D. encourage
D. stopped
D. basic
D. student
D. find

C. contain
C. attract
C. tired
C. escape
C. repair

D. language
D. begin
D. quiet
D. paper
D. prevent
1 trả lời
Hỏi chi tiết
40
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là cách phát âm các từ trong danh sách:

### I. Pronunciation
1. **collection** - /kəˈlɛkʃən/
2. **population** - /ˌpɒpjuˈleɪʃən/
3. **culture** - /ˈkʌltʃər/
4. **certain** - /ˈsɜːrtən/
5. **looked** - /lʊkt/
6. **so** - /soʊ/
7. **uniform** - /ˈjuːnɪfɔːrm/
8. **invite** - /ɪnˈvaɪt/

### II. Primary Stress
1. **sickness** - /ˈsɪk.nəs/
2. **cancer** - /ˈkænsər/
3. **remind** - /rɪˈmaɪnd/
4. **enjoy** - /ɪnˈdʒɔɪ/
5. **repeat** - /rɪˈpiːt/

6. **feelings** - /ˈfiːlɪŋz/
7. **correct** - /kəˈrɛkt/
8. **happy** - /ˈhæpi/
9. **collect** - /kəˈlɛkt/
10. **answer** - /ˈæn.sər/

11. **contain** - /kənˈteɪn/
12. **attract** - /əˈtrækt/
13. **tired** - /ˈtaɪərd/
14. **escape** - /ɪˈskeɪp/
15. **repair** - /rɪˈpɛr/

Nếu có thêm từ nào cụ thể cần phát âm, hãy cho tôi biết!
1
0
Khánh
26/10 11:02:03
+5đ tặng
I. Phát âm

Choose the word that has a different pronunciation for the underlined part.

  1. A. collection (Different pronunciation: /əˈlekʃn/)
  2. B. feelings (Different pronunciation: /i:/ in "feelings" vs. /ɪ/ in others)
  3. C. exhibition (Different pronunciation: /ɪkˈsɪbɪʃn/ vs. /k/ sound in others)
  4. D. language (Different pronunciation for "-uage" compared to the others)
  5. C. laughed (Different pronunciation: /ft/ ending sound)
  6. D. basic (Different pronunciation: /beɪsɪk/)
  7. A. uniform (Different pronunciation of "u" as /ju:/)
  8. C. student (Different vowel sound compared to others)

II. Trọng âm chính

Identify the word with the main stress in a different syllable.

  1. A. sickness - stress on the first syllable
  2. B. cancer - stress on the first syllable
  3. D. quiet - stress on the first syllable
  4. B. escape - stress on the second syllable
  5. C. contain - stress on the second syllable




4o

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư