LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành sơ đồ phản ứng:

mọi người ơi giúp với
----- Nội dung ảnh -----
Câu 7. Hoàn thành sơ đồ phản ứng:
a. FeS₂ → SO₂ → SO₃ → H₂SO₄ → CuSO₄ → Cu(OH)₂ → CuO → Al₂O₃
b. S → SO₂ → Na₂SO₃ → Na₂SO₄ → NaCl → HCl → FeCl₃
c. Cu → CuSO₄ → CuCl₂ → Cu → CuCl₂ → AgCl
d. Fe → FeCl₂ → Fe(OH)₂ → FeO → FeCl₃ → Fe(NO₃)₃
e. Na → Na₂O → NaOH → Na₂CO₃ → NaCl → Na → NaOH

Câu 8. Từ H₂SO₄ và các hóa chất hãy viết phương trình phản ứng trực tiếp điều chế:
FeSO₄ ; Fe₂(SO₄)₃ ; Al₂(SO₄)₃ ; CuSO₄ ; Ag₂SO₄ ; MgSO₄

Câu 9. Hãy viết các phương trình điều chế H₂SO₄, HCl từ quặng pyrit, nước, muối ăn.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
38
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để hoàn thành sơ đồ phản ứng cho các câu hỏi trong bài tập, bạn có thể tham khảo các phản ứng hóa học như sau:

### Câu 7: Hoàn thành sơ đồ phản ứng.

a. **FeS₂ → SO₂ → SO₃ → H₂SO₄ → CuSO₄ → Cu(OH)₂ → CuO → Al₂O₃**

b. **S → SO₂ → Na₂SO₃ → Na₂SO₄ → NaCl → HCl → FeCl₃**

c. **Cu → CuSO₄ → CuCl₂ → Cu → CuCl → AgCl**

d. **Fe → FeCl₂ → Fe(OH)₂ → FeO → Fe → FeCl₃ → Fe(NO₃)₂**

e. **Na → Na₂O → NaOH → Na₂CO₃ → NaCl → NaOH**

### Câu 8: Viết pthh trực tiếp điều chế

1. **FeSO₄**: Fe + H₂SO₄ → FeSO₄ + H₂↑
2. **Fe₂(SO₄)₃**: 2Fe + 3H₂SO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + 3H₂↑
3. **Al₂(SO₄)₃**: 2Al + 3H₂SO₄ → Al₂(SO₄)₃ + 3H₂↑
4. **CuSO₄**: Cu + H₂SO₄ → CuSO₄ + H₂↑
5. **Ag₂SO₄**: 2Ag + H₂SO₄ → Ag₂SO₄ + H₂↑
6. **MgSO₄**: Mg + H₂SO₄ → MgSO₄ + H₂↑

### Câu 9: Viết các pthh điều chế H₂SO₄, HCl từ quặng pyrit, nước, muối ăn.

1. **H₂SO₄**:
- 4FeS₂ + 11O₂ + 6H₂O → 4Fe(OH)₃ + 8SO₂ + 6H₂↑
- 2SO₂ + O₂ + 2H₂O → 2H₂SO₄

2. **HCl**:
- NaCl + H₂SO₄ → NaHSO₄ + HCl↑
- NaHSO₄ + NaCl → Na₂SO₄ + HCl↑

Hy vọng các thông tin trên giúp bạn hoàn thành bài tập một cách tốt nhất!
1
0
Quyên
26/10 21:42:29
+5đ tặng
Câu 7: Hoàn thành sơ đồ phản ứng

a. FeS₂ → SO₂ → SO₃ → H₂SO₄ → CuSO₄ → Cu(OH)₂ → CuO → Al₂O₃

  • 4FeS₂ + 11O₂ → 2Fe₂O₃ + 8SO₂
  • 2SO₂ + O₂ → 2SO₃
  • SO₃ + H₂O → H₂SO₄
  • CuO + H₂SO₄ → CuSO₄ + H₂O
  • CuSO₄ + 2NaOH → Cu(OH)₂↓ + Na₂SO₄
  • Cu(OH)₂ → CuO + H₂O
  • 3CuO + 2Al → Al₂O₃ + 3Cu

b. S → SO₂ → Na₂SO₃ → Na₂SO₄ → NaCl → HCl → FeCl₃

  • S + O₂ → SO₂
  • SO₂ + 2NaOH → Na₂SO₃ + H₂O
  • Na₂SO₃ + H₂SO₄ → Na₂SO₄ + SO₂ + H₂O
  • 2NaCl + H₂SO₄ (đặc) → Na₂SO₄ + 2HCl
  • 2Fe + 6HCl → 2FeCl₃ + 3H₂

c. Cu → CuSO₄ → CuCl₂ → Cu → CuCl₂ → AgCl

  • Cu + 2H₂SO₄ (đặc, nóng) → CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O
  • CuSO₄ + 2NaCl → CuCl₂ + Na₂SO₄
  • CuCl₂ + Fe → FeCl₂ + Cu
  • Cu + 2Cl₂ → 2CuCl₂
  • CuCl₂ + 2AgNO₃ → 2AgCl↓ + Cu(NO₃)₂

d. Fe → FeCl₂ → Fe(OH)₂ → FeO → FeCl₃ → Fe(NO₃)₃

  • Fe + 2HCl → FeCl₂ + H₂
  • FeCl₂ + 2NaOH → Fe(OH)₂↓ + 2NaCl
  • Fe(OH)₂ → FeO + H₂O
  • 2FeO + 4HCl + Cl₂ → 2FeCl₃ + 2H₂O
  • FeCl₃ + 3AgNO₃ → Fe(NO₃)₃ + 3AgCl↓

e. Na → Na₂O → NaOH → Na₂CO₃ → NaCl → Na → NaOH

  • 4Na + O₂ → 2Na₂O
  • Na₂O + H₂O → 2NaOH
  • 2NaOH + CO₂ → Na₂CO₃ + H₂O
  • Na₂CO₃ + 2HCl → 2NaCl + CO₂ + H₂O
  • 2NaCl (đpnc) → 2Na + Cl₂
  • 2Na + 2H₂O → 2NaOH + H₂
Câu 8: Từ H₂SO₄ và các hóa chất hãy viết phương trình phản ứng trực tiếp điều chế:
  • FeSO₄: Fe + H₂SO₄ → FeSO₄ + H₂
  • Fe₂(SO₄)₃: 2Fe + 6H₂SO₄ (đặc, nóng) → Fe₂(SO₄)₃ + 3SO₂ + 6H₂O
  • Al₂(SO₄)₃: 2Al + 3H₂SO₄ → Al₂(SO₄)₃ + 3H₂
  • CuSO₄: CuO + H₂SO₄ → CuSO₄ + H₂O
  • Ag₂SO₄: 2AgNO₃ + H₂SO₄ → Ag₂SO₄↓ + 2HNO₃
  • MgSO₄: Mg + H₂SO₄ → MgSO₄ + H₂
Câu 9: Hãy viết các phương trình điều chế H₂SO₄, HCl từ quặng pyrit, nước, muối ăn.

Điều chế H₂SO₄:

  1. Nung quặng pyrit: 4FeS₂ + 11O₂ → 2Fe₂O₃ + 8SO₂
  2. Oxi hóa SO₂ thành SO₃: 2SO₂ + O₂ → 2SO₃ (có xúc tác V₂O₅)
  3. Hấp thụ SO₃ vào nước: SO₃ + H₂O → H₂SO₄

Điều chế HCl:

  1. Điện phân dung dịch NaCl có màng ngăn: 2NaCl + 2H₂O → 2NaOH + H₂ + Cl₂
  2. Tổng hợp HCl: H₂ + Cl₂ → 2HCl

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 9 mới nhất
Trắc nghiệm Hóa học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư