Trình bày sự khác biệt giữa quần cư thành thị và quần cư nông thôn ở nước ta Câu 1: Trình bày sự khác biệt giữa quần cư thành thị và quần cư nông thôn ở nước ta. Câu 2: Trình bày nhân tố chính ảnh hưởng tới sự phát triển và phân bố nông nghiệp ở nước ta. Câu 3: Hãy cho biết phát triển nông nghiệp xanh có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với nước ta. Câu 4: Hãy vẽ sơ đồ thể hiện các nhân tố chính ảnh hưởng tới sự phân bố và phát triển nông nghiệp ở nước ta. Câu 5: Hãy trình bày đặc điểm phân bố các dân tộc ở nước ta
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi ### Câu 1: Sự khác biệt giữa quần cư thành thị và quần cư nông thôn ở nước ta 1. **Đặc điểm về Kinh tế**: - **Thành thị**: Tập trung vào ngành dịch vụ, công nghiệp và thông tin. Có nền kinh tế năng động hơn, thu hút đầu tư và phát triển nhanh. - **Nông thôn**: Chủ yếu dựa vào nông nghiệp, chăn nuôi và các hoạt động sản xuất nhỏ lẻ. Kinh tế thường phát triển chậm hơn. 2. **Đặc điểm về Dân cư**: - **Thành thị**: Dân số đông đúc, hiển nhiên hơn với sự đa dạng về nghề nghiệp, trình độ học vấn và lối sống. - **Nông thôn**: Dân số ít hơn, chủ yếu sinh sống bằng nghề nông, có sự gắn kết cộng đồng cao hơn. 3. **Cơ sở hạ tầng**: - **Thành thị**: Phát triển đồng bộ với giao thông, y tế, giáo dục hiện đại. - **Nông thôn**: Cơ sở hạ tầng còn kém phát triển, thường đối mặt với tình trạng thiếu thốn về giao thông, y tế, giáo dục. 4. **Môi trường sống**: - **Thành thị**: Các vấn đề như ô nhiễm không khí, tiếng ồn, tắc nghẽn giao thông phổ biến hơn. - **Nông thôn**: Môi trường trong lành hơn, nhưng thiếu các dịch vụ xã hội và tiện ích. 5. **Lối sống và văn hóa**: - **Thành thị**: Phong cách sống hiện đại, ảnh hưởng từ văn hóa ngoại nhập. - **Nông thôn**: Giữ gìn nhiều truyền thống văn hóa bản địa và lối sống giản dị hơn. ### Câu 2: Nhân tố chính ảnh hưởng tới sự phát triển và phân bố nông nghiệp ở nước ta 1. **Điều kiện tự nhiên**: - Khí hậu, đất đai, nước, và địa hình ảnh hưởng đến loại cây trồng và vật nuôi. 2. **Công nghệ**: - Tiến bộ công nghệ trong sản xuất nông nghiệp góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. 3. **Chính sách của Nhà nước**: - Các chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp, hỗ trợ nông dân, đầu tư cơ sở hạ tầng. 4. **Thị trường tiêu thụ**: - Nhu cầu tiêu thụ trong nước và quốc tế ảnh hưởng đến sự phát triển của nông nghiệp. 5. **Yếu tố văn hóa và xã hội**: - Tập quán canh tác, vai trò của các tổ chức nông dân cũng như sự phân bố dân cư. ### Câu 3: Ý nghĩa quan trọng của phát triển nông nghiệp xanh đối với nước ta 1. **Bảo vệ môi trường**: - Giảm thiểu ô nhiễm, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và sự đa dạng sinh học. 2. **Nâng cao sức khỏe cộng đồng**: - Cung cấp thực phẩm sạch, an toàn cho người tiêu dùng, giảm thiểu nguy cơ bệnh tật do thực phẩm hóa chất. 3. **Tăng cường bền vững kinh tế**: - Giúp nông dân duy trì sản xuất, cải thiện sinh kế và thích ứng với biến đổi khí hậu. 4. **Phát triển bền vững**: - Đảm bảo tính bền vững trong sản xuất, đồng thời cải thiện đời sống của cộng đồng nông thôn. ### Câu 4: Sơ đồ thể hiện các nhân tố chính ảnh hưởng tới sự phân bố và phát triển nông nghiệp ở nước ta ``` +--------------------------+ | Nhân tố chính ảnh | | hưởng đến nông nghiệp | +--------------------------+ | +-------------------------+-------------------------+ | | | +-------+--------+ +--------+--------+ +--------+--------+ | Điều kiện | | Công nghệ | | Chính sách | | tự nhiên | | | | của Nhà nước | +----------------+ +-----------------+ +-----------------+ | | | | | | (Đất, Khí hậu) (Tiến bộ trong sản xuất) (Hỗ trợ nông dân) | | | +------------------------+--------------------------+ | (Thị trường và Văn hóa) ``` ### Câu 5: Đặc điểm phân bố các dân tộc ở nước ta 1. **Số lượng và phân bố dân tộc**: - Việt Nam có 54 dân tộc anh em, trong đó dân tộc Kinh chiếm khoảng 85% dân số, chủ yếu sinh sống ở các thành phố lớn và đồng bằng. - Các dân tộc thiểu số phân bố chủ yếu ở vùng núi phía Bắc, Tây Nguyên và miền núi phía Nam. 2. **Đặc điểm văn hóa và sinh hoạt**: - Mỗi dân tộc có bản sắc văn hóa riêng biệt, từ ngôn ngữ, trang phục đến phong tục tập quán. - Các dân tộc miền núi thường duy trì lối sống nông nghiệp truyền thống, trong khi dân tộc Kinh thường sống và làm việc trong các khu công nghiệp và đô thị. 3. **Tình hình phát triển kinh tế**: - Các tỉnh miền núi và dân tộc thiểu số còn nhiều khó khăn trong phát triển kinh tế. Chính phủ đang có nhiều chính sách hỗ trợ phát triển cho các vùng này. 4. **Mức độ đô thị hóa**: - Dân tộc Kinh có xu hướng đô thị hóa cao hơn so với các dân tộc thiểu số, dẫn đến sự chênh lệch về phát triển kinh tế và xã hội. Nếu bạn cần thêm thông tin cụ thể hoặc chi tiết hơn về một vấn đề nào trong số này, hãy cho tôi biết!