Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Saccarose (C12H22O11) còn gọi là đường ăn được dùng hằng ngày và có vai trò hết sức quan trọng trong đời sống con người

Saccarose (C12H22O11) còn gọi là đường ăn được dùng hằng ngày và có vai trò hết sức quan trọng trong đời sống con người.

a. Hãy viết báo cáo quá trình thực nghiệm khi nghiên cứu sự hòa tan của đường ăn vào nước.

b. Tính % khối lượng mỗi nguyên tố có trong phân tử đường ăn đó.

1 trả lời
Hỏi chi tiết
11
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### Báo cáo quá trình thực nghiệm nghiên cứu sự hòa tan của đường ăn (Saccarose) vào nước

**I. Mục đích thí nghiệm**
Nghiên cứu và quan sát quá trình hòa tan của saccarose vào nước nhằm tìm hiểu tính chất hòa tan của đường trong dung môi.

**II. Thiết bị và hóa chất**
1. Thiết bị:
- 1 cốc thủy tinh (hoặc beaker)
- 1 muỗng khuấy
- Cân điện tử
- Nhiệt kế (nếu cần thiết)
- Thước đo thể tích (cốc chia độ hoặc pipet)

2. Hóa chất:
- Đường saccarose (phân tử C12H22O11)
- Nước cất

**III. Quy trình thực hiện**
1. **Chuẩn bị dung dịch:**
- Cân một lượng saccarose (ví dụ 10 gam) và ghi lại.
- Đong 100 mL nước cất và cho vào cốc thủy tinh.

2. **Thực hiện hòa tan:**
- Thêm từ từ lượng đường saccarose đã cân vào nước cất trong cốc.
- Dùng muỗng khuấy đều để giúp đường tan nhanh hơn.

3. **Quan sát:**
- Ghi lại thời gian và quan sát hiện tượng xảy ra khi saccarose được thêm vào nước (ví dụ: sự biến mất của tinh thể đường, sự thay đổi mực nước, nếu có).
- Đo nhiệt độ của dung dịch nếu cần thiết để xem có sự thay đổi nào không.

4. **Kết thúc thí nghiệm:**
- Khi toàn bộ đường đã hòa tan, ghi lại kết quả về lượng đường đã tan và đặc tính của dung dịch (như màu sắc, độ trong suốt).

**IV. Kết quả**
Ghi lại kết quả thí nghiệm, chẳng hạn như thời gian hòa tan, số lượng đường đã hòa tan hoàn toàn và các quan sát khác.

### Tính % khối lượng mỗi nguyên tố trong phân tử đường ăn (C12H22O11)

Để tính % khối lượng của mỗi nguyên tố trong phân tử saccarose, ta cần tính khối lượng mol của phân tử.

1. **Tính khối lượng mol của saccarose:**
- C (Carbon): 12 nguyên tử × 12 g/mol = 144 g/mol
- H (Hydrogen): 22 nguyên tử × 1 g/mol = 22 g/mol
- O (Oxygen): 11 nguyên tử × 16 g/mol = 176 g/mol

Tổng khối lượng mol = 144 + 22 + 176 = 342 g/mol

2. **Tính % khối lượng của từng nguyên tố:**
- %C = (144 g/mol / 342 g/mol) × 100% ≈ 42.1%
- %H = (22 g/mol / 342 g/mol) × 100% ≈ 6.4%
- %O = (176 g/mol / 342 g/mol) × 100% ≈ 51.5%

### Kết luận
1. Trong phân tử saccarose, % khối lượng của từng nguyên tố là:
- Carbon (C): ≈ 42.1%
- Hydrogen (H): ≈ 6.4%
- Oxygen (O): ≈ 51.5%

2. Saccarose có độ tan tốt trong nước, góp phần quan trọng trong việc tạo ra các món ăn và đồ uống trong đời sống hàng ngày.
1
0
Ngọc
hôm qua
+5đ tặng
a. Báo cáo quá trình thực nghiệm về sự hòa tan của đường ăn vào nước

Mục tiêu: Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ và lượng chất tan đến tốc độ hòa tan của đường ăn trong nước.

Dụng cụ và hóa chất:

  • Ống nghiệm
  • Nước cất
  • Đường ăn
  • Bếp đun
  • Nhiệt kế
  • Đồng hồ bấm giây
  • Muỗng
  • Thìa khuấy

Tiến hành:

  1. Chuẩn bị:

    • Chuẩn bị 4 ống nghiệm sạch, khô.
    • Đánh số các ống nghiệm từ 1 đến 4.
    • Chuẩn bị các lượng nước cất bằng nhau vào mỗi ống nghiệm.
  2. Thí nghiệm 1: Ảnh hưởng của nhiệt độ:

    • Đun nóng ống nghiệm số 1 và 3.
    • Cho một lượng đường ăn bằng nhau vào mỗi ống nghiệm 1 và 2 (ở nhiệt độ phòng).
    • Cho một lượng đường ăn bằng nhau vào mỗi ống nghiệm 3 và 4 (ở nhiệt độ cao).
    • Khuấy đều và đo thời gian đường tan hết trong mỗi ống nghiệm.
  3. Thí nghiệm 2: Ảnh hưởng của lượng chất tan:

    • Chuẩn bị 2 ống nghiệm mới.
    • Cho vào mỗi ống nghiệm một lượng nước cất bằng nhau.
    • Cho lượng đường ăn vào ống nghiệm thứ nhất gấp đôi lượng đường ăn ở ống nghiệm thứ hai.
    • Khuấy đều và đo thời gian đường tan hết trong mỗi ống nghiệm.

Quan sát và ghi chép:

  • Ghi lại thời gian đường tan hết trong mỗi ống nghiệm.
  • Quan sát sự thay đổi nhiệt độ của dung dịch sau khi đường tan hết.

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Khoa học tự nhiên Lớp 7 mới nhất
Trắc nghiệm Khoa học tự nhiên Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư