Từ một số văn bản hài kịch đã học trong Bài 5. Những tình huống khôi hài (Ngữ văn 8) và Bài 5. Tiếng cười trên sân khấu (Ngữ văn 12) hãy chỉ ra những dấu hiệu căn bản của hài kịch và sự mở rộng khuôn khổ về tri thức thể loại.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
- Dấu hiệu căn bản của hài kịch:
+ Tình huống hài hước: Các tình huống dở khóc dở cười, thường xảy ra từ sự xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh.
+ Nhân vật hài kịch: Nhân vật trong hài kịch thường được phóng đại về tính cách, hành động hoặc ngôn ngữ để tạo ra tiếng cười.
+ Ngôn ngữ hài hước: Sử dụng từ ngữ chơi chữ, lối nói ẩn dụ hoặc những câu đối thoại bất ngờ, tạo nên sự hài hước và thú vị.
+ Kết thúc có hậu: Thường thì hài kịch có kết thúc tích cực, mang lại niềm vui cho khán giả.
+ Châm biếm xã hội: Hài kịch thường dùng để phản ánh, phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội, tạo nên cái nhìn sâu sắc hơn về con người và cuộc sống.
- Sự mở rộng khuôn khổ về tri thức thể loại:
+ Địa lý và văn hóa: Hài kịch có mặt trong nhiều nền văn hóa khác nhau và có thể phản ánh những đặc điểm riêng biệt của từng vùng miền.
+ Các thể loại phụ: Hài kịch có thể chia thành nhiều thể loại phụ như hài kịch tình huống, hài kịch châm biếm, hài kịch lãng mạn, mở rộng khả năng sáng tạo và thể hiện.
+ Tác động đến cảm xúc: Hài kịch không chỉ đơn thuần mang lại tiếng cười mà còn có thể truyền tải những thông điệp sâu sắc về cuộc sống, tình yêu và con người.
+ Sự phát triển qua thời gian: Hài kịch đã biến đổi qua các thời kỳ lịch sử, từ các vở kịch cổ đại đến hài kịch hiện đại, phản ánh những biến đổi trong tư duy và xã hội.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |